MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 2,453,065,846,681 3,661,513,080,799 3,971,327,655,130
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,186,541,588
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 2,451,879,305,093 3,661,513,080,799 3,971,327,655,130
4. Giá vốn hàng bán 2,128,843,715,971 3,075,546,456,651 3,274,288,493,116
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 323,035,589,122 585,966,624,148 697,039,162,014
6. Doanh thu hoạt động tài chính 4,280,930,102 9,932,319,821 11,975,779,256
7. Chi phí tài chính 25,505,476,234 35,938,707,825 36,636,166,680
- Trong đó: Chi phí lãi vay 25,505,476,234 27,422,189,033 32,981,179,043
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 83,251,927,007 133,678,518,788 178,324,812,278
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 71,410,843,089 99,248,601,372 98,463,945,390
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 142,350,523,784 327,033,115,984 395,590,016,922
12. Thu nhập khác 9,381,074,367 12,699,366,385 33,923,881,452
13. Chi phí khác 1,588,427,113 2,050,628,419 5,264,102,213
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 7,792,647,254 10,648,737,966 28,659,779,239
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 150,143,171,038 337,681,853,950 424,249,796,161
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 29,207,910,408 58,722,821,000 64,093,001,158
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -183,683,480 735,586,298 -1,002,294,925
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 121,118,944,110 278,223,446,652 361,159,089,928
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 111,496,460,688 264,834,696,212 344,538,398,003
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 13,388,750,440 16,620,691,925
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 9,291 11,217 13,292
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 10,634
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.