TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,417,944,569,996 |
1,420,986,186,298 |
1,733,303,790,972 |
1,886,292,243,162 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
54,714,762,477 |
55,368,589,866 |
138,297,212,295 |
67,762,506,085 |
|
1. Tiền |
54,714,762,477 |
55,368,589,866 |
138,297,212,295 |
67,762,506,085 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
49,308,438,162 |
46,298,438,162 |
177,811,796,287 |
175,963,796,287 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,061,200,000 |
12,061,200,000 |
12,061,200,000 |
10,213,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
37,247,238,162 |
34,237,238,162 |
165,750,596,287 |
165,750,596,287 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
522,144,220,985 |
551,971,697,397 |
564,855,325,547 |
637,990,178,490 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
454,692,934,866 |
480,841,876,291 |
456,164,870,065 |
554,874,334,354 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
72,055,843,247 |
68,738,116,380 |
92,999,507,034 |
53,616,780,013 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
18,370,000,000 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
9,341,459,538 |
15,749,192,007 |
19,054,318,419 |
24,512,009,583 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-14,245,519,867 |
-14,146,110,361 |
-13,864,091,157 |
-13,682,448,661 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
299,503,201 |
788,623,080 |
10,500,721,186 |
299,503,201 |
|
IV. Hàng tồn kho |
718,888,810,170 |
691,217,304,100 |
772,693,837,345 |
900,571,616,341 |
|
1. Hàng tồn kho |
718,915,183,170 |
691,217,304,100 |
772,693,837,345 |
900,571,616,341 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-26,373,000 |
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
72,888,338,202 |
76,130,156,773 |
79,645,619,498 |
104,004,145,959 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
21,965,246,186 |
29,533,359,454 |
26,457,662,205 |
35,285,802,331 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
50,338,806,041 |
46,488,387,740 |
52,981,540,130 |
68,695,864,257 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
584,285,975 |
108,409,579 |
206,417,163 |
22,479,371 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
1,169,241,174,625 |
1,191,965,922,497 |
1,229,014,883,949 |
1,291,994,218,152 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
9,273,630,348 |
10,776,098,824 |
10,360,654,689 |
10,760,275,995 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
9,273,630,348 |
10,776,098,824 |
10,360,654,689 |
10,760,275,995 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
995,971,331,270 |
980,139,247,245 |
1,059,118,548,922 |
1,086,665,490,003 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
963,957,523,837 |
950,365,387,572 |
1,029,894,986,565 |
1,055,519,555,707 |
|
- Nguyên giá |
1,641,209,495,693 |
1,682,100,159,963 |
1,787,960,096,224 |
1,845,894,849,329 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-677,251,971,856 |
-731,734,772,391 |
-758,065,109,659 |
-790,375,293,622 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,013,807,433 |
29,773,859,673 |
29,223,562,357 |
31,145,934,296 |
|
- Nguyên giá |
46,262,338,823 |
44,762,338,823 |
44,762,338,823 |
47,262,338,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-14,248,531,390 |
-14,988,479,150 |
-15,538,776,466 |
-16,116,404,527 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
72,584,792,821 |
105,834,683,546 |
60,287,478,183 |
52,459,071,056 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
72,584,792,821 |
105,834,683,546 |
60,287,478,183 |
52,459,071,056 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
10,000,000 |
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
10,000,000 |
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
91,411,420,186 |
95,205,892,882 |
99,248,202,155 |
142,109,381,098 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
73,522,823,471 |
77,282,532,238 |
81,584,400,448 |
84,927,961,021 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
661,630,942 |
835,954,460 |
1,023,915,144 |
964,480,906 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
40,155,835,900 |
|
5. Lợi thế thương mại |
17,226,965,773 |
17,087,406,184 |
16,639,886,563 |
16,061,103,271 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,587,185,744,621 |
2,612,952,108,795 |
2,962,318,674,921 |
3,178,286,461,314 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,490,992,928,143 |
1,444,921,847,231 |
1,524,839,135,243 |
1,649,596,719,912 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,385,757,189,623 |
1,336,956,104,614 |
1,427,785,589,554 |
1,557,691,746,477 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
241,406,296,938 |
198,293,252,400 |
216,385,600,157 |
267,330,862,670 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
19,542,703,892 |
20,271,762,782 |
21,414,637,551 |
26,599,150,114 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
25,780,214,132 |
18,586,600,830 |
35,181,860,756 |
42,530,891,602 |
|
4. Phải trả người lao động |
34,501,103,427 |
28,094,982,314 |
35,513,764,658 |
40,526,600,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
20,331,342,769 |
28,902,110,580 |
25,080,639,839 |
14,614,624,103 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
190,206,817 |
125,454,544 |
62,727,271 |
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
15,587,016,947 |
20,796,864,819 |
54,776,375,385 |
21,498,640,160 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
972,998,939,491 |
988,102,108,720 |
988,150,234,907 |
1,094,297,850,532 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
11,299,198,123 |
12,270,188,186 |
13,967,854,108 |
13,247,797,967 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
44,120,167,087 |
21,512,779,439 |
37,251,894,922 |
37,045,329,285 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
105,235,738,520 |
107,965,742,617 |
97,053,545,689 |
91,904,973,435 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
555,526,534 |
588,396,534 |
425,985,049 |
4,211,270,935 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
102,375,306,023 |
104,544,056,023 |
93,312,057,560 |
83,445,557,560 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
75,838,020 |
75,838,020 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,304,905,963 |
2,833,290,060 |
3,239,665,060 |
4,172,306,920 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,096,192,816,478 |
1,168,030,261,564 |
1,437,479,539,678 |
1,528,689,741,402 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,096,192,816,478 |
1,168,030,261,564 |
1,437,479,539,678 |
1,528,689,741,402 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
485,994,410,000 |
485,994,410,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
309,636,832 |
284,136,832 |
162,128,986,832 |
162,128,986,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
446,041,089,732 |
452,803,744,100 |
566,719,156,000 |
566,683,450,074 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,172,748,444 |
4,172,748,443 |
5,266,263,893 |
5,266,263,893 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
337,164,976,039 |
401,793,553,483 |
168,656,394,267 |
257,468,829,284 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
337,164,976,039 |
89,296,108,909 |
168,656,394,267 |
257,468,829,284 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
312,497,444,574 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
49,302,425,431 |
49,774,138,706 |
48,714,328,686 |
51,147,801,319 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,587,185,744,621 |
2,612,952,108,795 |
2,962,318,674,921 |
3,178,286,461,314 |
|