MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,417,944,569,996 1,420,986,186,298 1,733,303,790,972 1,886,292,243,162
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 54,714,762,477 55,368,589,866 138,297,212,295 67,762,506,085
1. Tiền 54,714,762,477 55,368,589,866 138,297,212,295 67,762,506,085
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 49,308,438,162 46,298,438,162 177,811,796,287 175,963,796,287
1. Chứng khoán kinh doanh 12,061,200,000 12,061,200,000 12,061,200,000 10,213,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 37,247,238,162 34,237,238,162 165,750,596,287 165,750,596,287
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 522,144,220,985 551,971,697,397 564,855,325,547 637,990,178,490
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 454,692,934,866 480,841,876,291 456,164,870,065 554,874,334,354
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 72,055,843,247 68,738,116,380 92,999,507,034 53,616,780,013
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 18,370,000,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 9,341,459,538 15,749,192,007 19,054,318,419 24,512,009,583
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -14,245,519,867 -14,146,110,361 -13,864,091,157 -13,682,448,661
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 299,503,201 788,623,080 10,500,721,186 299,503,201
IV. Hàng tồn kho 718,888,810,170 691,217,304,100 772,693,837,345 900,571,616,341
1. Hàng tồn kho 718,915,183,170 691,217,304,100 772,693,837,345 900,571,616,341
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,373,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 72,888,338,202 76,130,156,773 79,645,619,498 104,004,145,959
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 21,965,246,186 29,533,359,454 26,457,662,205 35,285,802,331
2. Thuế GTGT được khấu trừ 50,338,806,041 46,488,387,740 52,981,540,130 68,695,864,257
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 584,285,975 108,409,579 206,417,163 22,479,371
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 1,169,241,174,625 1,191,965,922,497 1,229,014,883,949 1,291,994,218,152
I. Các khoản phải thu dài hạn 9,273,630,348 10,776,098,824 10,360,654,689 10,760,275,995
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 9,273,630,348 10,776,098,824 10,360,654,689 10,760,275,995
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 995,971,331,270 980,139,247,245 1,059,118,548,922 1,086,665,490,003
1. Tài sản cố định hữu hình 963,957,523,837 950,365,387,572 1,029,894,986,565 1,055,519,555,707
- Nguyên giá 1,641,209,495,693 1,682,100,159,963 1,787,960,096,224 1,845,894,849,329
- Giá trị hao mòn lũy kế -677,251,971,856 -731,734,772,391 -758,065,109,659 -790,375,293,622
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,013,807,433 29,773,859,673 29,223,562,357 31,145,934,296
- Nguyên giá 46,262,338,823 44,762,338,823 44,762,338,823 47,262,338,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -14,248,531,390 -14,988,479,150 -15,538,776,466 -16,116,404,527
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 72,584,792,821 105,834,683,546 60,287,478,183 52,459,071,056
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 72,584,792,821 105,834,683,546 60,287,478,183 52,459,071,056
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 91,411,420,186 95,205,892,882 99,248,202,155 142,109,381,098
1. Chi phí trả trước dài hạn 73,522,823,471 77,282,532,238 81,584,400,448 84,927,961,021
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 661,630,942 835,954,460 1,023,915,144 964,480,906
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác 40,155,835,900
5. Lợi thế thương mại 17,226,965,773 17,087,406,184 16,639,886,563 16,061,103,271
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,587,185,744,621 2,612,952,108,795 2,962,318,674,921 3,178,286,461,314
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,490,992,928,143 1,444,921,847,231 1,524,839,135,243 1,649,596,719,912
I. Nợ ngắn hạn 1,385,757,189,623 1,336,956,104,614 1,427,785,589,554 1,557,691,746,477
1. Phải trả người bán ngắn hạn 241,406,296,938 198,293,252,400 216,385,600,157 267,330,862,670
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,542,703,892 20,271,762,782 21,414,637,551 26,599,150,114
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 25,780,214,132 18,586,600,830 35,181,860,756 42,530,891,602
4. Phải trả người lao động 34,501,103,427 28,094,982,314 35,513,764,658 40,526,600,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 20,331,342,769 28,902,110,580 25,080,639,839 14,614,624,103
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 190,206,817 125,454,544 62,727,271
9. Phải trả ngắn hạn khác 15,587,016,947 20,796,864,819 54,776,375,385 21,498,640,160
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 972,998,939,491 988,102,108,720 988,150,234,907 1,094,297,850,532
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 11,299,198,123 12,270,188,186 13,967,854,108 13,247,797,967
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 44,120,167,087 21,512,779,439 37,251,894,922 37,045,329,285
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 105,235,738,520 107,965,742,617 97,053,545,689 91,904,973,435
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 555,526,534 588,396,534 425,985,049 4,211,270,935
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 102,375,306,023 104,544,056,023 93,312,057,560 83,445,557,560
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 75,838,020 75,838,020
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,304,905,963 2,833,290,060 3,239,665,060 4,172,306,920
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,096,192,816,478 1,168,030,261,564 1,437,479,539,678 1,528,689,741,402
I. Vốn chủ sở hữu 1,096,192,816,478 1,168,030,261,564 1,437,479,539,678 1,528,689,741,402
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,201,940,000 259,201,940,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,201,940,000 259,201,940,000 485,994,410,000 485,994,410,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 309,636,832 284,136,832 162,128,986,832 162,128,986,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 446,041,089,732 452,803,744,100 566,719,156,000 566,683,450,074
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,172,748,444 4,172,748,443 5,266,263,893 5,266,263,893
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 337,164,976,039 401,793,553,483 168,656,394,267 257,468,829,284
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 337,164,976,039 89,296,108,909 168,656,394,267 257,468,829,284
- LNST chưa phân phối kỳ này 312,497,444,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 49,302,425,431 49,774,138,706 48,714,328,686 51,147,801,319
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,587,185,744,621 2,612,952,108,795 2,962,318,674,921 3,178,286,461,314
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.