TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,220,832,320,717 |
1,366,274,984,438 |
1,417,944,569,996 |
1,420,986,186,298 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
58,677,900,539 |
42,140,360,197 |
54,714,762,477 |
55,368,589,866 |
|
1. Tiền |
58,677,900,539 |
42,140,360,197 |
54,714,762,477 |
55,368,589,866 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
45,188,315,480 |
45,188,315,480 |
49,308,438,162 |
46,298,438,162 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,061,200,000 |
12,061,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
32,738,315,480 |
32,738,315,480 |
37,247,238,162 |
34,237,238,162 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
512,414,798,821 |
519,721,426,112 |
522,144,220,985 |
551,971,697,397 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
396,479,922,914 |
350,365,444,483 |
454,692,934,866 |
480,841,876,291 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
74,447,919,122 |
63,431,644,616 |
72,055,843,247 |
68,738,116,380 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
35,478,402,200 |
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
99,584,600,000 |
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
11,461,513,368 |
11,678,025,796 |
9,341,459,538 |
15,749,192,007 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-5,752,461,984 |
-5,637,791,984 |
-14,245,519,867 |
-14,146,110,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
788,623,080 |
|
IV. Hàng tồn kho |
540,297,026,660 |
679,558,012,267 |
718,888,810,170 |
691,217,304,100 |
|
1. Hàng tồn kho |
540,297,026,660 |
679,558,012,267 |
718,915,183,170 |
691,217,304,100 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-26,373,000 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
64,254,279,217 |
79,666,870,382 |
72,888,338,202 |
76,130,156,773 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
20,188,734,795 |
18,742,955,740 |
21,965,246,186 |
29,533,359,454 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
44,065,544,422 |
60,623,914,642 |
50,338,806,041 |
46,488,387,740 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
300,000,000 |
584,285,975 |
108,409,579 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
812,663,494,184 |
930,052,263,801 |
1,169,241,174,625 |
1,191,965,922,497 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,308,033,971 |
6,967,628,007 |
9,273,630,348 |
10,776,098,824 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,308,033,971 |
6,967,628,007 |
9,273,630,348 |
10,776,098,824 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
635,138,847,892 |
657,159,204,069 |
995,971,331,270 |
980,139,247,245 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
616,378,865,273 |
635,516,414,957 |
963,957,523,837 |
950,365,387,572 |
|
- Nguyên giá |
1,212,263,039,602 |
1,258,087,848,046 |
1,641,209,495,693 |
1,682,100,159,963 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-595,884,174,329 |
-622,571,433,089 |
-677,251,971,856 |
-731,734,772,391 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
18,759,982,619 |
21,642,789,112 |
32,013,807,433 |
29,773,859,673 |
|
- Nguyên giá |
27,514,903,269 |
30,831,700,869 |
46,262,338,823 |
44,762,338,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,754,920,650 |
-9,188,911,757 |
-14,248,531,390 |
-14,988,479,150 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
99,528,400,873 |
187,414,304,249 |
72,584,792,821 |
105,834,683,546 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
187,414,304,249 |
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
99,528,400,873 |
|
72,584,792,821 |
105,834,683,546 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
10,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
71,688,211,448 |
78,511,127,476 |
91,411,420,186 |
95,205,892,882 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
63,476,982,147 |
70,383,903,804 |
73,522,823,471 |
77,282,532,238 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
433,794,785 |
583,500,982 |
661,630,942 |
835,954,460 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
7,543,722,690 |
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,777,434,516 |
|
17,226,965,773 |
17,087,406,184 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,033,495,814,901 |
2,296,327,248,239 |
2,587,185,744,621 |
2,612,952,108,795 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
1,153,617,332,156 |
1,338,008,672,316 |
1,490,992,928,143 |
1,444,921,847,231 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
1,065,361,841,524 |
1,200,762,856,403 |
1,385,757,189,623 |
1,336,956,104,614 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
163,197,421,235 |
189,296,942,489 |
241,406,296,938 |
198,293,252,400 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
26,612,119,558 |
26,162,680,334 |
19,542,703,892 |
20,271,762,782 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
32,248,896,359 |
30,606,767,225 |
25,780,214,132 |
18,586,600,830 |
|
4. Phải trả người lao động |
33,565,757,391 |
37,103,393,103 |
34,501,103,427 |
28,094,982,314 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
13,121,859,568 |
10,789,521,552 |
20,331,342,769 |
28,902,110,580 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,206,459 |
|
190,206,817 |
125,454,544 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
17,459,438,369 |
20,773,524,072 |
15,587,016,947 |
20,796,864,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
719,852,414,217 |
829,535,804,138 |
972,998,939,491 |
988,102,108,720 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
10,484,606,061 |
10,891,902,092 |
11,299,198,123 |
12,270,188,186 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
48,695,122,307 |
45,602,321,398 |
44,120,167,087 |
21,512,779,439 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
88,255,490,632 |
137,245,815,913 |
105,235,738,520 |
107,965,742,617 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
481,366,534 |
481,366,534 |
555,526,534 |
588,396,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
85,842,141,230 |
134,626,217,115 |
102,375,306,023 |
104,544,056,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
-85,965,377 |
15,843,037 |
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
2,017,948,245 |
2,122,389,227 |
2,304,905,963 |
2,833,290,060 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
879,878,482,745 |
958,318,575,923 |
1,096,192,816,478 |
1,168,030,261,564 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
879,878,482,745 |
958,318,575,923 |
1,096,192,816,478 |
1,168,030,261,564 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
259,201,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
309,636,832 |
309,636,833 |
309,636,832 |
284,136,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
444,542,653,639 |
444,542,653,639 |
446,041,089,732 |
452,803,744,100 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,172,748,444 |
4,172,748,444 |
4,172,748,444 |
4,172,748,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
136,783,154,348 |
213,164,020,684 |
337,164,976,039 |
401,793,553,483 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
213,164,020,684 |
337,164,976,039 |
89,296,108,909 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
136,783,154,348 |
|
|
312,497,444,574 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
34,868,349,482 |
35,677,546,614 |
49,302,425,431 |
49,774,138,706 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,033,495,814,901 |
2,296,327,248,239 |
2,587,185,744,621 |
2,612,952,108,795 |
|