MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Phú Tài (HOSE)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,220,832,320,717 1,366,274,984,438 1,417,944,569,996 1,420,986,186,298
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 58,677,900,539 42,140,360,197 54,714,762,477 55,368,589,866
1. Tiền 58,677,900,539 42,140,360,197 54,714,762,477 55,368,589,866
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 45,188,315,480 45,188,315,480 49,308,438,162 46,298,438,162
1. Chứng khoán kinh doanh 12,450,000,000 12,450,000,000 12,061,200,000 12,061,200,000
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 32,738,315,480 32,738,315,480 37,247,238,162 34,237,238,162
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 512,414,798,821 519,721,426,112 522,144,220,985 551,971,697,397
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 396,479,922,914 350,365,444,483 454,692,934,866 480,841,876,291
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 74,447,919,122 63,431,644,616 72,055,843,247 68,738,116,380
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 35,478,402,200
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 99,584,600,000
6. Phải thu ngắn hạn khác 11,461,513,368 11,678,025,796 9,341,459,538 15,749,192,007
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -5,752,461,984 -5,637,791,984 -14,245,519,867 -14,146,110,361
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 299,503,201 299,503,201 299,503,201 788,623,080
IV. Hàng tồn kho 540,297,026,660 679,558,012,267 718,888,810,170 691,217,304,100
1. Hàng tồn kho 540,297,026,660 679,558,012,267 718,915,183,170 691,217,304,100
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -26,373,000
V.Tài sản ngắn hạn khác 64,254,279,217 79,666,870,382 72,888,338,202 76,130,156,773
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 20,188,734,795 18,742,955,740 21,965,246,186 29,533,359,454
2. Thuế GTGT được khấu trừ 44,065,544,422 60,623,914,642 50,338,806,041 46,488,387,740
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 300,000,000 584,285,975 108,409,579
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 812,663,494,184 930,052,263,801 1,169,241,174,625 1,191,965,922,497
I. Các khoản phải thu dài hạn 6,308,033,971 6,967,628,007 9,273,630,348 10,776,098,824
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 6,308,033,971 6,967,628,007 9,273,630,348 10,776,098,824
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 635,138,847,892 657,159,204,069 995,971,331,270 980,139,247,245
1. Tài sản cố định hữu hình 616,378,865,273 635,516,414,957 963,957,523,837 950,365,387,572
- Nguyên giá 1,212,263,039,602 1,258,087,848,046 1,641,209,495,693 1,682,100,159,963
- Giá trị hao mòn lũy kế -595,884,174,329 -622,571,433,089 -677,251,971,856 -731,734,772,391
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 18,759,982,619 21,642,789,112 32,013,807,433 29,773,859,673
- Nguyên giá 27,514,903,269 30,831,700,869 46,262,338,823 44,762,338,823
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,754,920,650 -9,188,911,757 -14,248,531,390 -14,988,479,150
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 99,528,400,873 187,414,304,249 72,584,792,821 105,834,683,546
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 187,414,304,249
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 99,528,400,873 72,584,792,821 105,834,683,546
V. Đầu tư tài chính dài hạn 10,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 71,688,211,448 78,511,127,476 91,411,420,186 95,205,892,882
1. Chi phí trả trước dài hạn 63,476,982,147 70,383,903,804 73,522,823,471 77,282,532,238
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 433,794,785 583,500,982 661,630,942 835,954,460
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 7,543,722,690
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,777,434,516 17,226,965,773 17,087,406,184
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,033,495,814,901 2,296,327,248,239 2,587,185,744,621 2,612,952,108,795
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 1,153,617,332,156 1,338,008,672,316 1,490,992,928,143 1,444,921,847,231
I. Nợ ngắn hạn 1,065,361,841,524 1,200,762,856,403 1,385,757,189,623 1,336,956,104,614
1. Phải trả người bán ngắn hạn 163,197,421,235 189,296,942,489 241,406,296,938 198,293,252,400
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 26,612,119,558 26,162,680,334 19,542,703,892 20,271,762,782
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 32,248,896,359 30,606,767,225 25,780,214,132 18,586,600,830
4. Phải trả người lao động 33,565,757,391 37,103,393,103 34,501,103,427 28,094,982,314
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 13,121,859,568 10,789,521,552 20,331,342,769 28,902,110,580
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,206,459 190,206,817 125,454,544
9. Phải trả ngắn hạn khác 17,459,438,369 20,773,524,072 15,587,016,947 20,796,864,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 719,852,414,217 829,535,804,138 972,998,939,491 988,102,108,720
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 10,484,606,061 10,891,902,092 11,299,198,123 12,270,188,186
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 48,695,122,307 45,602,321,398 44,120,167,087 21,512,779,439
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 88,255,490,632 137,245,815,913 105,235,738,520 107,965,742,617
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 481,366,534 481,366,534 555,526,534 588,396,534
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 85,842,141,230 134,626,217,115 102,375,306,023 104,544,056,023
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả -85,965,377 15,843,037
12. Dự phòng phải trả dài hạn 2,017,948,245 2,122,389,227 2,304,905,963 2,833,290,060
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 879,878,482,745 958,318,575,923 1,096,192,816,478 1,168,030,261,564
I. Vốn chủ sở hữu 879,878,482,745 958,318,575,923 1,096,192,816,478 1,168,030,261,564
1. Vốn góp của chủ sở hữu 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000 259,201,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 309,636,832 309,636,833 309,636,832 284,136,832
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 444,542,653,639 444,542,653,639 446,041,089,732 452,803,744,100
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 4,172,748,444 4,172,748,444 4,172,748,444 4,172,748,443
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 136,783,154,348 213,164,020,684 337,164,976,039 401,793,553,483
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 213,164,020,684 337,164,976,039 89,296,108,909
- LNST chưa phân phối kỳ này 136,783,154,348 312,497,444,574
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 34,868,349,482 35,677,546,614 49,302,425,431 49,774,138,706
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,033,495,814,901 2,296,327,248,239 2,587,185,744,621 2,612,952,108,795
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.