TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
1,057,409,804,830 |
1,113,351,389,052 |
1,151,925,778,638 |
1,220,832,320,717 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
68,665,539,312 |
33,769,815,934 |
53,777,927,244 |
58,677,900,539 |
|
1. Tiền |
68,665,539,312 |
33,769,815,934 |
53,777,927,244 |
58,677,900,539 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
43,332,000,000 |
43,763,549,000 |
43,763,549,000 |
45,188,315,480 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
12,450,000,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
30,882,000,000 |
31,313,549,000 |
31,313,549,000 |
32,738,315,480 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
352,634,738,596 |
451,192,027,009 |
485,671,452,906 |
512,414,798,821 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
277,754,489,497 |
391,162,355,471 |
425,724,655,432 |
396,479,922,914 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
77,352,205,732 |
60,631,230,511 |
50,313,107,743 |
74,447,919,122 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
35,478,402,200 |
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
5,129,199,384 |
5,011,821,473 |
15,033,620,177 |
11,461,513,368 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-7,900,659,218 |
-5,912,883,647 |
-5,699,433,647 |
-5,752,461,984 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
299,503,201 |
|
IV. Hàng tồn kho |
541,502,059,139 |
530,911,536,381 |
508,533,234,510 |
540,297,026,660 |
|
1. Hàng tồn kho |
541,502,059,139 |
530,911,536,381 |
508,533,234,510 |
540,297,026,660 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
51,275,467,783 |
53,714,460,728 |
60,179,614,978 |
64,254,279,217 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
14,443,168,634 |
18,597,375,854 |
20,366,416,135 |
20,188,734,795 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
36,750,269,377 |
35,089,877,030 |
39,769,164,953 |
44,065,544,422 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
82,029,772 |
27,207,844 |
44,033,890 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
631,810,701,145 |
693,333,170,139 |
720,228,609,693 |
812,663,494,184 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
6,760,095,470 |
6,562,712,422 |
6,639,727,613 |
6,308,033,971 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
6,760,095,470 |
6,562,712,422 |
6,639,727,613 |
6,308,033,971 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
537,374,179,891 |
583,454,176,713 |
572,256,427,332 |
635,138,847,892 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
517,485,412,760 |
564,131,126,224 |
553,924,547,057 |
616,378,865,273 |
|
- Nguyên giá |
1,034,339,530,062 |
1,102,534,524,670 |
1,123,662,272,316 |
1,212,263,039,602 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-516,854,117,302 |
-538,403,398,446 |
-569,737,725,259 |
-595,884,174,329 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,888,767,131 |
19,323,050,489 |
18,331,880,275 |
18,759,982,619 |
|
- Nguyên giá |
27,171,721,451 |
27,171,721,451 |
26,671,721,451 |
27,514,903,269 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,282,954,320 |
-7,848,670,962 |
-8,339,841,176 |
-8,754,920,650 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
30,250,203,030 |
34,691,294,717 |
73,615,184,826 |
99,528,400,873 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
30,250,203,030 |
34,691,294,717 |
73,615,184,826 |
99,528,400,873 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
57,426,222,754 |
68,624,986,287 |
67,717,269,922 |
71,688,211,448 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
48,448,233,241 |
59,937,499,121 |
59,268,130,814 |
63,476,982,147 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
416,996,752 |
442,628,998 |
437,992,767 |
433,794,785 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
8,011,146,341 |
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,560,992,761 |
8,244,858,168 |
|
7,777,434,516 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,689,220,505,975 |
1,806,684,559,191 |
1,872,154,388,331 |
2,033,495,814,901 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
992,681,713,022 |
1,014,040,493,350 |
1,075,641,892,520 |
1,153,617,332,156 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
954,558,377,708 |
993,382,903,897 |
1,048,988,935,364 |
1,065,361,841,524 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
120,840,239,928 |
141,235,308,826 |
139,932,626,024 |
163,197,421,235 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
23,228,154,025 |
20,451,032,969 |
26,408,008,752 |
26,612,119,558 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
37,192,756,507 |
37,532,922,605 |
18,119,001,214 |
32,248,896,359 |
|
4. Phải trả người lao động |
61,718,193,379 |
55,795,017,646 |
45,867,492,700 |
33,565,757,391 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
8,578,151,963 |
14,527,269,238 |
13,312,207,529 |
13,121,859,568 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
225,323,517 |
125,454,544 |
124,206,459 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
19,581,951,460 |
17,921,589,325 |
40,972,101,147 |
17,459,438,369 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
638,910,316,906 |
666,705,134,877 |
705,794,306,631 |
719,852,414,217 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
14,352,694,921 |
9,670,013,999 |
10,143,826,511 |
10,484,606,061 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
30,155,918,619 |
29,319,290,895 |
48,313,910,312 |
48,695,122,307 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
38,123,335,314 |
20,657,589,453 |
26,652,957,156 |
88,255,490,632 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
738,679,134 |
552,366,534 |
481,366,534 |
481,366,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,676,550,000 |
17,526,550,000 |
23,489,663,240 |
85,842,141,230 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
767,999,734 |
767,999,733 |
-85,965,377 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
1,708,106,180 |
1,810,673,185 |
1,913,927,649 |
2,017,948,245 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
696,538,792,953 |
792,644,065,841 |
796,512,495,811 |
879,878,482,745 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
696,538,792,953 |
792,644,065,841 |
796,512,495,811 |
879,878,482,745 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
216,005,310,000 |
216,005,310,001 |
216,005,310,000 |
259,201,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
216,005,310,000 |
216,005,310,000 |
216,005,310,000 |
259,201,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
309,636,832 |
309,636,832 |
309,636,832 |
309,636,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
285,066,457,930 |
285,066,457,930 |
443,045,846,026 |
444,542,653,639 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
2,717,251,970 |
2,717,251,970 |
2,717,251,970 |
4,172,748,444 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
167,020,163,437 |
256,908,331,258 |
99,387,030,210 |
136,783,154,348 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
794,294,350 |
|
42,349,005,488 |
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
166,225,869,087 |
256,908,331,258 |
57,038,024,722 |
136,783,154,348 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
25,419,972,784 |
31,637,077,851 |
35,047,420,773 |
34,868,349,482 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,689,220,505,975 |
1,806,684,559,191 |
1,872,154,388,331 |
2,033,495,814,901 |
|