TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
756,450,277,041 |
|
1,110,313,767,543 |
1,415,409,633,734 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
127,498,086,494 |
|
33,769,815,934 |
55,423,331,747 |
|
1. Tiền |
56,371,803,161 |
|
33,769,815,934 |
55,423,331,747 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
71,126,283,333 |
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
873,798,100 |
|
43,763,549,000 |
49,298,438,162 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
12,450,000,000 |
12,061,200,000 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
-305,731,900 |
|
31,313,549,000 |
37,237,238,162 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
275,000,383,878 |
|
448,561,805,046 |
517,896,124,552 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
242,888,328,159 |
|
390,166,119,671 |
451,617,305,651 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
41,254,525,167 |
|
58,824,458,302 |
70,164,989,001 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
919,208,636 |
|
5,184,607,519 |
9,494,317,181 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-10,061,678,084 |
|
-5,912,883,647 |
-14,169,110,361 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
299,503,201 |
788,623,080 |
|
IV. Hàng tồn kho |
324,834,746,447 |
|
530,911,536,381 |
720,510,086,276 |
|
1. Hàng tồn kho |
325,304,383,226 |
|
530,911,536,381 |
720,536,459,276 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-469,636,779 |
|
|
-26,373,000 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
28,243,262,122 |
|
53,307,061,182 |
72,281,652,997 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
6,102,126,607 |
|
18,189,137,354 |
21,251,620,785 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
20,228,555,605 |
|
35,090,715,984 |
50,610,144,238 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
27,207,844 |
419,887,974 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
1,912,579,910 |
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
334,495,641,183 |
|
700,206,319,028 |
1,166,019,200,480 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
479,711,052 |
|
6,562,712,422 |
9,273,630,348 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
479,711,052 |
|
6,562,712,422 |
9,273,630,348 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
321,368,666,534 |
|
583,028,035,159 |
994,500,851,772 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
282,516,463,376 |
|
564,156,126,224 |
963,955,605,983 |
|
- Nguyên giá |
570,610,554,968 |
|
1,102,534,524,670 |
1,644,877,304,039 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,094,091,592 |
|
-538,378,398,446 |
-680,921,698,056 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
8,859,582,022 |
|
18,871,908,935 |
30,545,245,789 |
|
- Nguyên giá |
12,099,337,275 |
|
26,671,721,451 |
44,762,338,823 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,239,755,253 |
|
-7,799,812,516 |
-14,217,093,034 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
41,131,643,353 |
66,279,289,775 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
29,992,621,136 |
|
41,131,643,353 |
66,279,289,775 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
10,000,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
10,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
11,331,563,110 |
|
69,483,928,094 |
95,955,428,585 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
7,872,423,237 |
|
60,796,879,175 |
77,706,512,931 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
336,694,375 |
|
442,190,751 |
676,485,942 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
8,244,858,168 |
17,572,429,712 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
1,090,945,918,224 |
|
1,810,520,086,571 |
2,581,428,834,214 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
736,597,045,254 |
|
1,014,258,248,977 |
1,484,944,391,750 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
700,469,502,351 |
|
995,070,359,524 |
1,379,856,445,651 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
85,018,742,249 |
|
144,086,723,704 |
234,599,149,956 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
15,125,622,949 |
|
21,410,583,718 |
19,227,273,527 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
17,484,978,746 |
|
37,534,712,605 |
25,617,110,128 |
|
4. Phải trả người lao động |
54,151,322,860 |
|
55,795,017,646 |
34,685,004,596 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
7,151,091,797 |
|
10,811,269,238 |
17,946,389,460 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
225,323,517 |
190,206,817 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
|
18,042,589,325 |
16,146,193,785 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
668,174,834,877 |
975,972,434,752 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
9,670,013,999 |
11,352,515,543 |
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
|
29,319,290,895 |
44,120,167,087 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
36,127,542,903 |
|
19,187,889,453 |
105,087,946,099 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
532,265,474 |
|
552,366,534 |
555,526,534 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
35,595,277,429 |
|
16,056,850,000 |
102,206,556,023 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
767,999,734 |
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
1,810,673,185 |
2,325,863,542 |
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
340,983,690,101 |
|
796,261,837,594 |
1,096,484,442,464 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
340,983,690,101 |
|
796,261,837,594 |
1,096,484,442,464 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
120,006,460,000 |
|
216,005,310,000 |
259,201,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
216,005,310,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
-94,124,148 |
|
309,636,832 |
309,636,832 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
95,332,134,514 |
|
285,066,457,930 |
446,041,089,732 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
4,301,103,385 |
|
2,717,251,970 |
4,172,748,443 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
337,738,624,660 |
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
108,216,379,147 |
|
260,526,941,961 |
|
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
260,526,941,961 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
31,636,238,901 |
49,020,402,797 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
1,090,945,918,224 |
|
1,810,520,086,571 |
2,581,428,834,214 |
|