1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
81,608,045,461 |
69,708,969,539 |
83,959,490,307 |
75,041,245,261 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
81,608,045,461 |
69,708,969,539 |
83,959,490,307 |
75,041,245,261 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
52,310,404,286 |
52,680,918,424 |
60,257,920,650 |
53,138,978,657 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
29,297,641,175 |
17,028,051,115 |
23,701,569,657 |
21,902,266,604 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
635,778,967 |
214,981,708 |
265,261,253 |
243,544,884 |
|
7. Chi phí tài chính |
587,858,571 |
995,684,460 |
2,442,724,776 |
1,792,142,933 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
440,555,017 |
619,574,460 |
2,208,451,563 |
1,552,216,933 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
12,442,766,684 |
9,638,572,584 |
11,092,158,930 |
10,965,308,900 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,365,799,912 |
1,668,663,713 |
3,945,948,693 |
774,920,053 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
10,536,994,975 |
4,940,112,066 |
6,485,998,511 |
8,613,439,602 |
|
12. Thu nhập khác |
35,454,852 |
4,103,688 |
743 |
7,862 |
|
13. Chi phí khác |
481,146,856 |
150,375,385 |
107,996,818 |
320,405,252 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-445,692,004 |
-146,271,697 |
-107,996,075 |
-320,397,390 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
10,091,302,971 |
4,793,840,369 |
6,378,002,436 |
8,293,042,212 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
570,666,605 |
274,853,830 |
433,835,743 |
765,912,751 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
9,520,636,366 |
4,518,986,539 |
5,944,166,693 |
7,527,129,461 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
9,520,636,366 |
4,518,986,539 |
5,944,166,693 |
7,527,129,461 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|