MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PSP

 Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ (UpCOM)

CTCP Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ - PSP
Ngày 27/7/2007, Hội đồng quản trị Tổng Công ty Cổ phần Dịch vụ Kỹ thuật Dầu khí ra Nghị quyết số 209/NQ-DVKT-HĐQT thông qua việc thành lập Công ty Cổ phần Cảng dịch vụ Dầu khí Đình Vũ. Lĩnh vực kinh doanh: vận tải hàng hóa bằng đường bộ; vận tải đường thủy; kho bãi và các hoạt động hỗ trợ cho vận tải; cho thuê xe có động cơ...
Cập nhật:
14:15 Thứ 3, 23/04/2024
9.4
  0 (0%)
Khối lượng
3
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    9.4
  • Giá trần
    10.8
  • Giá sàn
    8
  • Giá mở cửa
    9.4
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    48.92 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 10/11/2009
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 25.0
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 22,500,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 11/10/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 25/09/2019: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 13/09/2016: Phát hành riêng lẻ 00
- 12/09/2016: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.10
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.10
  •        P/E :
    90.19
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    11.52
  •        P/B:
    0.82
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    14,397
  • KLCP đang niêm yết:
    40,000,000
  • KLCP đang lưu hành:
    40,000,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    376.00
(*) Số liệu EPS tính tới Quý IV năm 2023 | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu bán hàng và CCDV 301,529,229 238,077,756 194,087,873 242,922,816
Giá vốn hàng bán 212,373,758 156,888,763 147,879,440 176,725,765
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV 89,155,471 64,152,705 41,113,652 61,108,823
Lợi nhuận tài chính -3,554,331 -4,969,592 -2,613,442 -7,123,581
Lợi nhuận khác -1,848,013 -591,225 -632,283 -391,954
Tổng lợi nhuận trước thuế 32,280,618 9,585,805 329,207 9,739,768
Lợi nhuận sau thuế 29,981,126 8,939,409 95,469 8,661,359
Lợi nhuận sau thuế của công ty mẹ 29,981,126 8,939,409 95,469 8,661,359
Xem đầy đủ
  • Lãi gộp từ HĐ SX-KD chính
  • Lãi gộp từ HĐ tài chính
  • Lãi gộp từ HĐ khác
tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 100,079,763 87,465,666 111,755,607 88,131,525
Tổng tài sản 579,761,010 540,831,095 544,369,510 573,146,051
Nợ ngắn hạn 62,527,328 55,549,790 41,736,888 51,609,718
Tổng nợ 101,029,402 86,183,044 92,307,813 112,422,995
Vốn chủ sở hữu 478,731,608 454,648,051 452,061,697 460,723,056
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
  • Tổng thu
  • LN ròng
  • Tỷ suất LN ròng (%)
  • DThu thuần
  • LN gộp
  • Tỷ suất LN gộp (%)
  • Tổng tài sản
  • Tổng nợ
  • Nợ/tài sản (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.