TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
83,871,690,031 |
82,042,592,999 |
79,485,099,313 |
111,750,205,486 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
24,907,641,501 |
24,312,676,654 |
28,945,989,505 |
22,700,589,374 |
|
1. Tiền |
6,727,641,501 |
8,132,676,654 |
12,765,989,505 |
6,520,589,374 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
18,180,000,000 |
16,180,000,000 |
16,180,000,000 |
16,180,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
41,413,653,797 |
43,433,667,825 |
37,876,845,304 |
78,238,464,950 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
23,650,971,583 |
25,614,674,105 |
18,725,857,075 |
26,526,243,860 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
13,308,905,223 |
13,303,662,609 |
14,202,082,033 |
44,862,911,570 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
10,490,679,727 |
10,723,186,247 |
9,543,366,945 |
10,834,544,985 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-6,036,902,736 |
-6,207,855,136 |
-4,594,460,749 |
-3,985,235,465 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
12,183,634,289 |
8,569,013,552 |
5,967,877,070 |
4,575,358,892 |
|
1. Hàng tồn kho |
12,183,634,289 |
8,569,013,552 |
5,967,877,070 |
4,575,358,892 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,366,760,444 |
5,727,234,968 |
6,694,387,434 |
6,235,792,270 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,290,173,939 |
3,833,543,297 |
4,632,096,799 |
4,044,665,439 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
345,500,639 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
2,076,586,505 |
1,893,691,671 |
2,062,290,635 |
1,845,626,192 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
446,291,923,399 |
441,782,769,912 |
436,483,877,611 |
432,568,069,263 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
308,398,292,950 |
302,039,135,956 |
298,765,455,866 |
292,253,793,416 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
308,364,959,626 |
302,018,302,633 |
298,611,289,211 |
292,120,460,084 |
|
- Nguyên giá |
596,869,707,014 |
596,908,367,014 |
600,276,628,716 |
600,276,628,716 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-288,504,747,388 |
-294,890,064,381 |
-301,665,339,505 |
-308,156,168,632 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
33,333,324 |
20,833,323 |
154,166,655 |
133,333,332 |
|
- Nguyên giá |
1,247,000,000 |
1,247,000,000 |
1,397,000,000 |
1,397,000,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,213,666,676 |
-1,226,166,677 |
-1,242,833,345 |
-1,263,666,668 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
350,747,726 |
358,619,207 |
358,619,207 |
714,310,283 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
350,747,726 |
358,619,207 |
358,619,207 |
714,310,283 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
15,359,783,690 |
15,038,490,288 |
15,023,063,268 |
14,776,848,031 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
28,125,000,000 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-12,765,216,310 |
-13,086,509,712 |
-13,101,936,732 |
-13,348,151,969 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
122,183,099,033 |
124,346,524,461 |
122,336,739,270 |
124,823,117,533 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
115,435,705,374 |
114,852,647,646 |
110,419,907,229 |
111,825,628,833 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
6,747,393,659 |
9,493,876,815 |
11,916,832,041 |
12,997,488,700 |
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
530,163,613,430 |
523,825,362,911 |
515,968,976,924 |
544,318,274,749 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
75,395,044,953 |
70,743,539,173 |
63,456,328,796 |
92,066,992,396 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
46,728,996,280 |
44,044,695,500 |
38,543,560,123 |
41,496,067,623 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,736,974,537 |
17,247,183,233 |
11,399,699,230 |
19,279,732,348 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
1,028,050,993 |
168,885,078 |
223,664,808 |
114,553,500 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
55,075,318 |
651,788,255 |
1,815,364,247 |
|
|
4. Phải trả người lao động |
4,647,893,049 |
1,341,456,767 |
1,614,819,134 |
2,836,821,874 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
1,764,747,530 |
5,690,835,033 |
6,135,220,892 |
1,082,585,610 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
7,674,765,920 |
7,621,415,511 |
7,473,990,189 |
5,451,913,268 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
7,868,820,000 |
7,868,820,000 |
7,687,690,000 |
11,813,995,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,952,668,933 |
3,454,311,623 |
2,193,111,623 |
916,466,023 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
28,666,048,673 |
26,698,843,673 |
24,912,768,673 |
50,570,924,773 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
28,666,048,673 |
26,698,843,673 |
24,912,768,673 |
50,570,924,773 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
454,768,568,477 |
453,081,823,738 |
452,512,648,128 |
452,251,282,353 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
454,768,568,477 |
453,081,823,738 |
452,512,648,128 |
452,251,282,353 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
400,000,000,000 |
|
400,000,000,000 |
400,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
39,125,274,583 |
41,807,097,273 |
41,807,097,273 |
41,807,097,273 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,643,293,894 |
11,274,726,465 |
10,705,550,855 |
10,444,185,080 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
120,517,569 |
|
546,419,910 |
10,159,130,945 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,522,776,325 |
|
10,159,130,945 |
285,054,135 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
530,163,613,430 |
523,825,362,911 |
515,968,976,924 |
544,318,274,749 |
|