MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2019 Quý 1- 2020 Quý 2- 2020 Quý 3- 2020 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 109,260,984,785 92,440,465,909 105,758,496,583 103,363,283,051
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 41,922,555,399 25,614,486,603 45,815,850,200 53,605,461,388
1. Tiền 5,922,555,399 13,614,486,603 12,635,850,200 11,425,461,388
2. Các khoản tương đương tiền 36,000,000,000 12,000,000,000 33,180,000,000 42,180,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 55,656,885,967 55,279,744,596 49,550,962,952 38,379,990,421
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 52,507,428,728 51,191,791,319 56,601,363,171 41,518,061,166
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 17,409,521,051 14,306,473,301 404,598,750 404,598,750
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 7,656,586,618 5,720,393,207 6,100,661,394 4,931,936,405
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -21,916,650,430 -15,938,913,231 -13,555,660,363 -8,474,605,900
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,581,565,660 4,642,764,662 5,175,691,223 6,693,096,406
1. Hàng tồn kho 3,581,565,660 4,642,764,662 5,175,691,223 6,693,096,406
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 8,099,977,759 6,903,470,048 5,215,992,208 4,684,734,836
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 8,099,977,759 6,818,208,245 5,215,992,208 4,684,734,836
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 85,261,803
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 480,304,730,528 492,647,648,044 500,672,935,158 492,512,229,261
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 270,111,499,595 353,709,048,489 353,215,867,125 346,336,111,028
1. Tài sản cố định hữu hình 269,722,610,690 353,374,326,249 352,935,311,550 346,109,722,118
- Nguyên giá 498,806,264,353 588,307,360,693 594,831,576,819 594,831,576,819
- Giá trị hao mòn lũy kế -229,083,653,663 -234,933,034,444 -241,896,265,269 -248,721,854,701
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 388,888,905 334,722,240 280,555,575 226,388,910
- Nguyên giá 1,387,550,000 1,387,550,000 1,387,550,000 1,387,550,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -998,661,095 -1,052,827,760 -1,106,994,425 -1,161,161,090
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 70,209,719,754 127,725,208 101,818,181 101,818,181
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 70,209,719,754 127,725,208 101,818,181 101,818,181
V. Đầu tư tài chính dài hạn 25,047,279,481 24,671,169,481 24,437,385,356 24,197,459,356
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000 37,500,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -12,452,720,519 -12,828,830,519 -13,062,614,644 -13,302,540,644
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 114,936,231,698 114,139,704,866 122,917,864,496 121,876,840,696
1. Chi phí trả trước dài hạn 109,376,343,804 109,095,610,649 117,748,573,384 116,826,522,486
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn 5,559,887,894 5,044,094,217 5,169,291,112 5,050,318,210
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 589,565,715,313 585,088,113,953 606,431,431,741 595,875,512,312
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 140,049,006,780 131,052,418,881 150,723,111,330 129,943,267,466
I. Nợ ngắn hạn 98,009,628,107 83,850,983,540 105,914,631,822 84,399,313,791
1. Phải trả người bán ngắn hạn 30,052,554,751 24,048,508,041 32,742,452,280 26,332,006,844
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 169,718,044 199,990,578 358,551,236 117,037,329
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 3,327,432,339 528,392,389 2,335,533,553 3,847,807,174
4. Phải trả người lao động 33,475,485,261 18,147,097,078 21,609,296,492 19,669,775,534
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 1,741,356,504 9,571,817,366 15,098,808,526 16,493,158,518
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,568,913,467 3,742,424,541 3,368,522,360 3,415,666,780
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 24,494,380,815 26,769,536,621 25,686,909,095 11,090,603,332
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,179,786,926 843,216,926 4,714,558,280 3,433,258,280
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 42,039,378,673 47,201,435,341 44,808,479,508 45,543,953,675
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,000,000 38,000,000 38,000,000 38,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 42,001,378,673 47,163,435,341 44,770,479,508 45,505,953,675
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 449,516,708,533 454,035,695,072 455,708,320,411 465,932,244,846
I. Vốn chủ sở hữu 449,516,708,533 454,035,695,072 455,708,320,411 465,932,244,846
1. Vốn góp của chủ sở hữu 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000 400,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 20,536,259,607 20,536,259,607 29,079,342,314 29,079,342,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 28,980,448,926 33,499,435,465 26,628,978,097 36,852,902,532
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 28,476,942,357 4,518,986,539 10,463,153,232 20,687,077,667
- LNST chưa phân phối kỳ này 503,506,569 28,980,448,926 16,165,824,865 16,165,824,865
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 589,565,715,313 585,088,113,953 606,431,431,741 595,875,512,312
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.