MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Chăn nuôi Phú Sơn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 198,579,032,335 111,062,452,978 127,378,432,466
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 59,150,917,119 48,514,385,972 85,942,098,074
1. Tiền 1,350,917,119 2,014,385,972 4,692,098,074
2. Các khoản tương đương tiền 57,800,000,000 46,500,000,000 81,250,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 98,500,000,000 34,000,000,000 5,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 98,500,000,000 34,000,000,000 5,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 5,290,747,547 2,016,265,271 821,003,162
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 157,276,435 157,276,435 157,276,435
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 3,183,980,000 872,165,000 168,665,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,137,282,547 1,174,615,271 682,853,162
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -187,791,435 -187,791,435 -187,791,435
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 35,486,876,526 26,514,408,667 35,615,331,230
1. Hàng tồn kho 35,486,876,526 28,880,618,494 35,615,331,230
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -2,366,209,827
V.Tài sản ngắn hạn khác 150,491,143 17,393,068
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 150,491,143 17,393,068
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 63,271,293,026 78,441,931,813 80,553,241,103
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 25,347,025,280 21,135,716,916 64,175,589,139
1. Tài sản cố định hữu hình 15,788,169,284 11,738,396,680 54,939,804,663
- Nguyên giá 71,631,912,997 71,243,807,902 115,492,434,980
- Giá trị hao mòn lũy kế -55,843,743,713 -59,505,411,222 -60,552,630,317
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 9,558,855,996 9,397,320,236 9,235,784,476
- Nguyên giá 10,725,800,713 10,725,800,713 10,725,800,713
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,166,944,717 -1,328,480,477 -1,490,016,237
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5,950,192,939 28,752,219,082 115,449,482
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5,950,192,939 28,752,219,082 115,449,482
V. Đầu tư tài chính dài hạn 11,250,000,000 11,250,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 11,250,000,000 11,250,000,000
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 20,724,074,807 17,303,995,815 16,262,202,482
1. Chi phí trả trước dài hạn 20,724,074,807 17,303,995,815 16,262,202,482
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 261,850,325,361 189,504,384,791 207,931,673,569
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 25,385,743,179 23,096,017,497 50,107,354,540
I. Nợ ngắn hạn 25,385,743,179 23,096,017,497 50,107,354,540
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,096,383,908 8,597,700,304 7,662,465,063
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 20,000
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2,329,781,023 5,654,545 1,200,073,302
4. Phải trả người lao động 5,939,823,116 1,349,300,945 5,058,161,872
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 274,483,000
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,273,429,667 9,273,429,667 34,207,109,267
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,746,325,465 3,595,449,036 1,979,525,036
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 6,096,383,908
1. Phải trả người bán dài hạn 6,096,383,908
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 236,464,582,182 166,408,367,294 157,824,319,029
I. Vốn chủ sở hữu 236,464,582,182 166,408,367,294 157,824,319,029
1. Vốn góp của chủ sở hữu 67,500,000,000 67,500,000,000 67,500,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 67,500,000,000 67,500,000,000 67,500,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu 6,750,000,000 6,750,000,000
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 106,709,922,350 113,761,813,170 48,283,367,294
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 4,500,000,000
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 57,754,659,832 -21,603,445,876 35,290,951,735
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 2,907,976,989 -21,603,445,876 25,391,270,298
- LNST chưa phân phối kỳ này 54,846,682,843 9,899,681,437
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 261,850,325,361 189,504,384,791 207,931,673,569
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.