TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
|
198,579,032,335 |
111,062,452,978 |
127,378,432,466 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
|
59,150,917,119 |
48,514,385,972 |
85,942,098,074 |
|
1. Tiền |
|
1,350,917,119 |
2,014,385,972 |
4,692,098,074 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
57,800,000,000 |
46,500,000,000 |
81,250,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
98,500,000,000 |
34,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
98,500,000,000 |
34,000,000,000 |
5,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
|
5,290,747,547 |
2,016,265,271 |
821,003,162 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
|
157,276,435 |
157,276,435 |
157,276,435 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
|
3,183,980,000 |
872,165,000 |
168,665,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
|
2,137,282,547 |
1,174,615,271 |
682,853,162 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-187,791,435 |
-187,791,435 |
-187,791,435 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
|
35,486,876,526 |
26,514,408,667 |
35,615,331,230 |
|
1. Hàng tồn kho |
|
35,486,876,526 |
28,880,618,494 |
35,615,331,230 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
-2,366,209,827 |
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
|
150,491,143 |
17,393,068 |
|
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
|
|
|
|
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
|
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
150,491,143 |
17,393,068 |
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
|
63,271,293,026 |
78,441,931,813 |
80,553,241,103 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
|
25,347,025,280 |
21,135,716,916 |
64,175,589,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
|
15,788,169,284 |
11,738,396,680 |
54,939,804,663 |
|
- Nguyên giá |
|
71,631,912,997 |
71,243,807,902 |
115,492,434,980 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-55,843,743,713 |
-59,505,411,222 |
-60,552,630,317 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
9,558,855,996 |
9,397,320,236 |
9,235,784,476 |
|
- Nguyên giá |
|
10,725,800,713 |
10,725,800,713 |
10,725,800,713 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
-1,166,944,717 |
-1,328,480,477 |
-1,490,016,237 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
5,950,192,939 |
28,752,219,082 |
115,449,482 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
5,950,192,939 |
28,752,219,082 |
115,449,482 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
11,250,000,000 |
11,250,000,000 |
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
11,250,000,000 |
11,250,000,000 |
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
|
20,724,074,807 |
17,303,995,815 |
16,262,202,482 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
20,724,074,807 |
17,303,995,815 |
16,262,202,482 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
|
261,850,325,361 |
189,504,384,791 |
207,931,673,569 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
|
25,385,743,179 |
23,096,017,497 |
50,107,354,540 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
|
25,385,743,179 |
23,096,017,497 |
50,107,354,540 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
|
6,096,383,908 |
8,597,700,304 |
7,662,465,063 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
|
20,000 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
2,329,781,023 |
5,654,545 |
1,200,073,302 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
5,939,823,116 |
1,349,300,945 |
5,058,161,872 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
|
274,483,000 |
|
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
|
9,273,429,667 |
9,273,429,667 |
34,207,109,267 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
|
1,746,325,465 |
3,595,449,036 |
1,979,525,036 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
6,096,383,908 |
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
6,096,383,908 |
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
|
236,464,582,182 |
166,408,367,294 |
157,824,319,029 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
|
236,464,582,182 |
166,408,367,294 |
157,824,319,029 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
|
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
67,500,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
6,750,000,000 |
6,750,000,000 |
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
106,709,922,350 |
113,761,813,170 |
48,283,367,294 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
4,500,000,000 |
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
|
57,754,659,832 |
-21,603,445,876 |
35,290,951,735 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
|
2,907,976,989 |
-21,603,445,876 |
25,391,270,298 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
54,846,682,843 |
|
9,899,681,437 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
|
261,850,325,361 |
189,504,384,791 |
207,931,673,569 |
|