1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,833,028,822,280 |
615,954,263,305 |
912,283,319,058 |
759,125,634,409 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
79,445,457 |
218,281,818 |
27,081,818 |
25,235,795,563 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,832,949,376,823 |
615,735,981,487 |
912,256,237,240 |
733,889,838,846 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,469,952,018,990 |
382,097,781,283 |
804,662,867,593 |
698,675,311,485 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
362,997,357,833 |
233,638,200,204 |
107,593,369,647 |
35,214,527,361 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
870,344,715 |
7,065,500,445 |
4,186,169,545 |
-5,345,472,649 |
|
7. Chi phí tài chính |
102,415,598,920 |
136,614,011,341 |
50,843,618,125 |
210,844,613,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
85,580,982,971 |
114,308,453,568 |
31,632,919,355 |
450,718,451,631 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
2,497,444,546 |
1,216,658,488 |
-1,159,676,944 |
|
9. Chi phí bán hàng |
51,594,518,726 |
22,144,120,606 |
36,074,693,710 |
16,570,938,019 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
11,403,336,622 |
17,619,381,754 |
9,112,677,012 |
26,559,630,392 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
198,454,248,280 |
66,823,631,494 |
16,965,208,833 |
-225,265,803,925 |
|
12. Thu nhập khác |
1,887,014,480 |
4,006,434,465 |
851,986,582 |
6,355,733,913 |
|
13. Chi phí khác |
1,536,947,462 |
3,364,272,003 |
4,850,419,026 |
472,243,664 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
350,067,018 |
642,162,462 |
-3,998,432,444 |
5,883,490,249 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
198,804,315,298 |
67,465,793,956 |
12,966,776,389 |
-219,382,313,676 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
1,703,542,400 |
1,235,291,780 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
198,804,315,298 |
67,465,793,956 |
11,263,233,989 |
-220,617,605,456 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
198,804,315,298 |
199,732,612,475 |
13,315,648,315 |
-220,617,605,456 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
-928,297,177 |
-2,052,414,326 |
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
|
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|