1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
2,962,328,844,271 |
1,618,549,292,772 |
1,854,031,478,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
30,467,346,051 |
73,600,029,159 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
2,962,328,844,271 |
1,588,081,946,721 |
1,780,431,449,493 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
2,760,736,255,445 |
1,486,957,487,784 |
1,716,696,541,331 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
201,592,588,826 |
101,124,458,937 |
63,734,908,162 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
10,557,994,781 |
340,320,925 |
12,746,918,974 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
75,710,612,866 |
21,033,616,129 |
39,762,321,200 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
66,741,200,736 |
17,402,897,248 |
42,019,308,191 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
-3,462,334,618 |
|
9. Chi phí bán hàng |
|
56,238,557,679 |
48,888,785,266 |
23,340,954,359 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
12,907,548,022 |
11,336,144,798 |
20,128,948,764 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
67,293,865,040 |
20,206,233,669 |
-10,212,731,805 |
|
12. Thu nhập khác |
|
71,694,945,102 |
4,644,599,461 |
916,953,046 |
|
13. Chi phí khác |
|
91,882,038,594 |
268,464,950 |
11,165,438,713 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-20,187,093,492 |
4,376,134,511 |
-10,248,485,667 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
47,106,771,548 |
24,582,368,180 |
-20,461,217,472 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
7,466,960,596 |
1,217,887,113 |
2,413,395,235 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
39,639,810,952 |
23,364,481,067 |
-22,874,612,707 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
39,639,810,952 |
20,908,573,434 |
-18,872,946,058 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
2,455,907,633 |
-4,001,666,649 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
713 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|