MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,976,310,766,599 6,571,138,440,598 6,878,042,220,314 7,053,999,632,301
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 201,190,271,416 94,142,421,723 60,666,396,246 24,172,255,233
1. Tiền 201,190,271,416 94,142,421,723 60,666,396,246 24,172,255,233
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 806,325,545,079 1,289,481,298,935 1,310,824,617,260 1,441,687,198,933
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 294,081,243,334 887,214,992,114 830,059,126,826 1,069,252,149,935
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 127,691,675,175 98,067,148,311 150,573,416,613 116,589,635,621
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 14,277,518,672 13,191,164,203 13,191,164,203 12,156,543,323
6. Phải thu ngắn hạn khác 369,355,784,865 291,478,215,834 317,053,203,868 252,012,898,300
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -13,365,814,617 -14,754,892,957 -14,754,892,957 -24,926,751,770
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý 14,285,137,650 14,284,671,430 14,702,598,707 16,602,723,524
IV. Hàng tồn kho 4,759,850,081,800 5,163,615,318,180 5,481,571,280,590 5,585,241,707,598
1. Hàng tồn kho 4,759,850,081,800 5,163,615,318,180 5,481,571,280,590 5,585,241,707,598
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 208,944,868,304 23,899,401,760 24,979,926,218 2,888,470,537
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3,066,050,818 2,581,880,480 5,001,468,902 2,864,411,375
2. Thuế GTGT được khấu trừ 205,804,228,648 21,293,462,118 19,978,457,316
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 74,588,838 24,059,162 24,059,162
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 4,575,319,511,332 4,249,132,195,670 3,945,322,593,225 3,934,015,159,024
I. Các khoản phải thu dài hạn 10,393,253,521 35,332,188,971 43,824,654,462 12,932,802,186
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn 10,393,253,521 35,332,188,971 43,824,654,462 12,932,802,186
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 1,491,360,632,309 1,480,374,484,471 1,452,343,934,664 1,860,733,897,345
1. Tài sản cố định hữu hình 841,491,043,795 835,193,325,642 811,851,205,520 1,132,254,265,000
- Nguyên giá 1,502,096,291,811 1,518,906,485,795 1,520,057,350,659 1,858,291,647,693
- Giá trị hao mòn lũy kế -660,605,248,016 -683,713,160,153 -708,206,145,139 -726,037,382,693
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 649,869,588,514 645,181,158,829 640,492,729,144 728,479,632,345
- Nguyên giá 756,115,163,567 756,115,163,567 756,115,163,567 834,806,091,546
- Giá trị hao mòn lũy kế -106,245,575,053 -110,934,004,738 -115,622,434,423 -106,326,459,201
III. Bất động sản đầu tư 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Nguyên giá 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000 481,576,120,000
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn 2,074,888,676,619 1,708,713,808,363 1,422,658,961,564 1,024,637,773,299
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 2,074,888,676,619 1,708,713,808,363 1,422,658,961,564 1,024,637,773,299
V. Đầu tư tài chính dài hạn 306,443,276,918 312,265,136,028 313,863,527,072 313,167,076,580
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 268,427,332,318 270,924,776,864 272,141,435,352 270,981,758,408
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 29,415,944,600 32,740,359,164 33,122,091,720 33,647,424,925
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -62,106,753
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 8,600,000,000 8,600,000,000 8,600,000,000 8,600,000,000
VI. Tài sản dài hạn khác 210,657,551,965 230,870,457,837 231,055,395,463 240,967,489,614
1. Chi phí trả trước dài hạn 205,512,820,833 225,725,726,705 225,910,664,331 237,108,941,265
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 5,144,731,132 5,144,731,132 5,144,731,132 3,858,548,349
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 10,551,630,277,931 10,820,270,636,268 10,823,364,813,539 10,988,014,791,325
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 8,808,711,929,263 9,009,886,493,644 9,001,559,494,198 9,386,985,020,168
I. Nợ ngắn hạn 5,495,401,409,807 6,481,114,720,749 6,629,113,867,914 6,690,073,600,523
1. Phải trả người bán ngắn hạn 219,106,419,808 577,419,751,425 610,230,708,693 126,078,557,421
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 215,198,802,974 21,355,504,355 129,013,856,413 168,299,073,312
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,569,719,273,522 1,505,708,203,818 1,319,234,194,463 1,287,487,737,016
4. Phải trả người lao động 3,662,673,889 3,682,070,723 7,141,377,293 3,480,778,291
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 98,749,359,875 176,031,905,446 166,100,209,799 361,381,185,148
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 57,605,525,457 120,527,746,713 864,752,503 14,254,527,360
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 3,283,966,564,525 4,015,140,005,000 4,337,917,875,327 4,671,899,017,211
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,428,398,907 1,361,098,907 1,246,598,907 1,214,598,907
13. Quỹ bình ổn giá 45,964,390,850 59,888,434,362 57,364,294,516 55,978,125,857
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 3,313,310,519,456 2,528,771,772,895 2,372,445,626,284 2,696,911,419,645
1. Phải trả người bán dài hạn 1,786,368,918,415 1,102,014,781,810 855,697,419,623 1,278,489,538,989
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 32,060,351,178 17,060,351,178 17,060,351,178
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 43,438,718,000 80,457,317,142 200,811,899,999 7,211,817,500
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 1,451,442,531,863 1,329,239,322,765 1,298,875,955,484 1,411,210,063,156
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 1,742,918,348,668 1,810,384,142,624 1,821,805,319,341 1,601,029,771,157
I. Vốn chủ sở hữu 1,742,918,348,668 1,810,384,142,624 1,821,805,319,341 1,601,029,771,157
1. Vốn góp của chủ sở hữu 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000 1,261,967,800,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 158,438,176 158,438,176 158,438,176 158,438,176
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ -461,569,400 -461,569,400 -461,569,400 -461,569,400
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 406,186,336,996 473,125,201,526 486,598,792,569 266,818,891,120
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 207,385,521,698 198,355,066,679 209,065,449,326 206,452,983,376
- LNST chưa phân phối kỳ này 198,800,815,298 274,770,134,847 277,533,343,243 60,365,907,744
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát 75,067,342,896 75,594,272,322 73,541,857,996 72,546,211,261
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 10,551,630,277,931 10,820,270,636,268 10,823,364,813,539 10,988,014,791,325
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.