TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
6,420,338,950,645 |
6,844,001,410,012 |
5,988,616,689,632 |
6,025,960,787,253 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
189,268,157,448 |
182,100,159,298 |
190,645,675,860 |
138,978,179,727 |
|
1. Tiền |
169,268,157,448 |
162,100,159,298 |
165,645,675,860 |
118,978,179,727 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
20,000,000,000 |
20,000,000,000 |
25,000,000,000 |
20,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
565,556,167,593 |
716,836,937,451 |
667,061,390,691 |
677,373,292,345 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
65,683,207,984 |
160,838,589,414 |
115,555,901,506 |
79,626,683,840 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
140,734,859,772 |
145,946,012,258 |
155,848,038,705 |
164,742,467,438 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
10,758,000,612 |
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
10,282,000,000 |
10,276,000,000 |
46,203,764,057 |
22,600,102,670 |
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
352,294,780,577 |
392,553,667,830 |
359,013,349,487 |
406,401,288,721 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-3,438,680,740 |
-3,858,680,740 |
-10,507,616,606 |
-10,507,616,606 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
323,348,077 |
947,953,542 |
14,510,366,282 |
|
IV. Hàng tồn kho |
5,589,855,027,431 |
5,926,428,560,081 |
5,102,447,476,254 |
5,184,630,476,922 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,589,855,027,431 |
5,926,428,560,081 |
5,102,447,476,254 |
5,184,630,476,922 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
75,659,598,173 |
18,635,753,182 |
28,462,146,827 |
24,978,838,259 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
3,585,551,655 |
2,392,786,477 |
4,330,851,016 |
4,152,070,163 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
16,505,813,065 |
16,098,761,880 |
23,966,237,444 |
20,702,775,247 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
55,568,233,453 |
144,204,825 |
165,058,367 |
123,992,849 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
3,900,295,696,485 |
3,724,183,458,987 |
3,864,576,177,023 |
3,922,412,590,954 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
22,879,640,943 |
15,284,640,943 |
9,908,476,740 |
10,683,476,740 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
23,299,640,943 |
15,284,640,943 |
9,908,476,740 |
10,683,476,740 |
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
-420,000,000 |
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
1,594,459,362,750 |
1,576,408,582,626 |
1,551,821,967,154 |
1,521,036,379,287 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
974,722,769,818 |
956,319,934,776 |
936,493,782,811 |
910,468,658,451 |
|
- Nguyên giá |
1,457,425,459,818 |
1,465,607,064,700 |
1,471,982,743,087 |
1,470,490,879,087 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-482,702,690,000 |
-509,287,129,924 |
-535,488,960,276 |
-560,022,220,636 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
619,736,592,932 |
620,088,647,850 |
615,328,184,343 |
610,567,720,836 |
|
- Nguyên giá |
692,966,440,319 |
698,059,734,920 |
698,059,734,920 |
698,059,734,920 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-73,229,847,387 |
-77,971,087,070 |
-82,731,550,577 |
-87,492,014,084 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Nguyên giá |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
481,576,120,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,482,294,421,642 |
1,285,455,708,086 |
1,449,442,121,634 |
1,493,267,184,541 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,482,294,421,642 |
1,285,455,708,086 |
1,449,442,121,634 |
1,493,267,184,541 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
125,589,646,810 |
124,821,814,624 |
134,373,837,973 |
158,695,129,043 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
108,824,528,759 |
107,953,516,573 |
105,834,691,729 |
106,068,488,978 |
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
9,845,616,800 |
9,948,796,800 |
21,919,202,909 |
46,006,696,730 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,280,498,749 |
-1,280,498,749 |
-1,780,056,665 |
-1,780,056,665 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
8,200,000,000 |
8,200,000,000 |
8,400,000,000 |
8,400,000,000 |
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
193,496,504,340 |
240,636,592,708 |
237,453,653,522 |
257,154,301,343 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
185,350,680,048 |
232,490,768,416 |
230,165,284,419 |
250,294,659,834 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
8,145,824,292 |
8,145,824,292 |
7,288,369,103 |
6,859,641,509 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
10,320,634,647,130 |
10,568,184,868,999 |
9,853,192,866,655 |
9,948,373,378,207 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
8,655,118,413,284 |
8,771,315,631,354 |
7,986,151,885,942 |
8,066,086,560,926 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
5,980,452,469,184 |
7,811,359,043,353 |
5,808,806,959,340 |
5,864,578,099,450 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,565,424,100,338 |
1,207,519,834,445 |
1,213,841,738,954 |
1,397,312,254,746 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
310,723,258,055 |
183,924,376,186 |
169,748,322,434 |
163,586,507,562 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,461,684,580,544 |
1,468,372,114,697 |
1,364,905,311,203 |
1,386,800,453,143 |
|
4. Phải trả người lao động |
3,239,235,729 |
2,633,146,379 |
2,716,364,951 |
2,855,949,002 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
44,900,700,263 |
43,426,014,618 |
56,658,125,849 |
56,637,490,275 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
10,758,000,612 |
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
57,415,374,657 |
2,010,759,633,972 |
14,926,992,161 |
63,819,877,410 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,401,413,445,942 |
2,752,522,145,770 |
2,853,157,709,488 |
2,692,422,356,124 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
262,920,270 |
242,320,270 |
730,223,438 |
683,723,438 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
135,388,853,386 |
131,201,456,404 |
132,122,170,862 |
100,459,487,750 |
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
2,674,665,944,100 |
959,956,588,001 |
2,177,344,926,602 |
2,201,508,461,476 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
77,060,351,178 |
63,596,343,289 |
62,060,351,178 |
62,060,351,178 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
1,942,411,367,460 |
241,166,019,250 |
1,480,090,349,962 |
1,424,253,884,836 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
655,194,225,462 |
655,194,225,462 |
635,194,225,462 |
715,194,225,462 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
1,665,516,233,846 |
1,796,869,237,645 |
1,867,040,980,713 |
1,882,286,817,281 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
1,665,516,233,846 |
1,796,869,237,645 |
1,867,040,980,713 |
1,882,286,817,281 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
1,261,967,800,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
-793,193,000 |
-793,193,000 |
-793,193,000 |
-793,193,000 |
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
327,725,211,754 |
460,728,675,875 |
529,454,348,202 |
546,806,711,374 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
91,509,147,820 |
242,683,509,952 |
317,890,161,924 |
17,299,040,526 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
236,216,063,934 |
218,045,165,923 |
211,564,186,278 |
529,507,670,848 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
76,616,415,092 |
74,965,954,770 |
76,412,025,511 |
74,305,498,907 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
10,320,634,647,130 |
10,568,184,868,999 |
9,853,192,866,655 |
9,948,373,378,207 |
|