MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Đầu tư và Xây lắp Dầu khí Sài Gòn (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2014 2015 2016 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 22,621,369,186 26,925,318,256
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 1,250,233,852
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 21,371,135,334 26,925,318,256
4. Giá vốn hàng bán 17,036,004,620 93,636,446,652
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 4,335,130,714 -66,711,128,396
6. Doanh thu hoạt động tài chính 308,455,876 3,863,829
7. Chi phí tài chính 58,239,511,071 -87,840,110,916
- Trong đó: Chi phí lãi vay 48,429,088,251 26,830,790,203
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 195,867,563 429,153,848
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 21,945,038,726 3,389,337,753
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} -75,736,830,770 17,314,354,748
12. Thu nhập khác 4,527,208,332 4,941,620,062
13. Chi phí khác 3,135,227,703 27,882,944,185
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 1,391,980,629 -22,941,324,123
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) -74,344,850,141 -5,626,969,375
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) -74,344,850,141 -5,626,969,375
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ -74,137,738,901 -5,373,525,620
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát -207,111,240 -253,443,755
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) -2,124 -154
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.