1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
|
22,621,369,186 |
26,925,318,256 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
1,250,233,852 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
|
21,371,135,334 |
26,925,318,256 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
|
17,036,004,620 |
93,636,446,652 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
|
4,335,130,714 |
-66,711,128,396 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
|
308,455,876 |
3,863,829 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
58,239,511,071 |
-87,840,110,916 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
48,429,088,251 |
26,830,790,203 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
195,867,563 |
429,153,848 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
|
21,945,038,726 |
3,389,337,753 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
|
-75,736,830,770 |
17,314,354,748 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
4,527,208,332 |
4,941,620,062 |
|
13. Chi phí khác |
|
|
3,135,227,703 |
27,882,944,185 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
|
1,391,980,629 |
-22,941,324,123 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
|
-74,344,850,141 |
-5,626,969,375 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
|
-74,344,850,141 |
-5,626,969,375 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
|
-74,137,738,901 |
-5,373,525,620 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
-207,111,240 |
-253,443,755 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
|
-2,124 |
-154 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|