1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
17,230,929,491 |
22,740,989,232 |
-51,535,397,607 |
|
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
17,230,929,491 |
22,740,989,232 |
-51,535,397,607 |
|
|
4. Giá vốn hàng bán |
25,850,948,790 |
37,371,926,087 |
21,212,175,713 |
|
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
-8,620,019,304 |
-14,630,936,855 |
-72,747,573,320 |
|
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
25,768,964 |
14,146,566 |
10,078,346 |
|
|
7. Chi phí tài chính |
12,017,204,043 |
20,446,608,993 |
21,890,034,572 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
12,017,204,043 |
20,446,608,993 |
21,890,034,572 |
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
|
|
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,834,476,761 |
5,994,334,363 |
2,792,032,766 |
|
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-27,445,931,139 |
-41,057,733,645 |
-97,419,562,312 |
|
|
12. Thu nhập khác |
12,156,951,598 |
5,632,173,396 |
3,341,887,140 |
|
|
13. Chi phí khác |
24,667,962,958 |
8,187,887,673 |
4,476,422,005 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-12,511,011,360 |
-2,555,714,277 |
-1,134,534,865 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-39,956,942,499 |
-43,613,447,922 |
-98,554,097,177 |
|
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
1,044,870,682 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-39,956,942,499 |
-44,658,318,604 |
-98,554,097,177 |
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-39,904,830,976 |
-44,625,218,716 |
-98,554,621,706 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
-1,275 |
-2,816 |
|
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|