MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2010 2011 2012 2013 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 853,656,515,476 1,042,039,505,287 678,613,450,731 497,582,962,653
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 139,671,791,453 15,230,036,236 1,584,238,544 1,953,509,248
1. Tiền 31,671,791,453 11,230,036,236 984,238,544 1,453,509,248
2. Các khoản tương đương tiền 108,000,000,000 4,000,000,000 600,000,000 500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 432,118,944,857 598,547,478,098 265,013,491,187 193,149,218,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 338,107,213,004 224,422,466,344 69,343,905,223 45,217,774,048
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 30,316,594,144 98,231,464,363 14,856,714,249 22,483,389,076
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 36,741,523,064 243,868,214,347 159,645,058,841 80,546,127,592
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 26,953,614,645 32,025,333,044 21,167,812,874 44,901,927,935
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 265,170,179,113 386,218,147,781 362,011,188,489 294,177,821,625
1. Hàng tồn kho 265,170,179,113 386,218,147,781 362,011,188,489 294,177,821,625
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 16,695,600,053 42,043,843,172 50,004,532,511 8,302,413,129
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,865,640,020 5,599,943,091 5,049,348,234 4,687,952,969
2. Thuế GTGT được khấu trừ 145,471,388 757,164,633 1,252,250,486
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 3,186,037,435 3,203,385,611 3,186,037,435
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác 13,684,488,645 32,500,698,013 40,499,548,180 428,422,725
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 198,772,909,197 476,641,706,072 429,541,134,761 396,017,805,053
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 31,923,081,118 279,690,576,587 260,438,902,591 243,752,467,650
1. Tài sản cố định hữu hình 30,971,282,005 41,218,120,800 26,270,693,379 13,828,932,112
- Nguyên giá 39,674,967,946 59,614,263,297 50,030,853,122 33,252,220,835
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,703,685,941 -18,396,142,497 -23,760,159,743 -19,423,288,723
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 56,993,918 222,611,722,726 218,278,919,568 213,950,245,894
- Nguyên giá 119,825,125 223,787,041,925 223,787,041,925 223,667,216,800
- Giá trị hao mòn lũy kế -62,831,207 -1,175,319,199 -5,508,122,357 -9,716,970,906
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 894,805,195 15,860,733,061 15,889,289,644 15,973,289,644
V. Đầu tư tài chính dài hạn 88,196,999,458 71,653,000,000 71,653,000,000 71,653,000,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 50,846,999,458
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 37,350,000,000 71,653,000,000 71,653,000,000 71,653,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 36,573,439,474 66,503,620,859 44,308,648,541 31,544,845,026
1. Chi phí trả trước dài hạn 31,989,439,474 61,913,620,859 39,718,648,541 26,954,845,026
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1,052,429,424,673 1,518,681,211,359 1,108,154,585,492 893,600,767,706
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 675,052,865,590 1,190,908,276,850 1,032,032,707,136 1,039,257,129,736
I. Nợ ngắn hạn 606,588,797,508 1,109,676,369,849 961,114,724,762 955,049,356,298
1. Phải trả người bán ngắn hạn 201,422,144,490 274,191,411,503 295,724,483,803 205,096,351,739
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 35,935,874,111 118,128,960,074 82,011,350,528 53,168,904,404
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 14,094,426,902 104,738,645 218,056,789 304,519,712
4. Phải trả người lao động 9,778,303,166 20,334,274,386 8,436,527,793 2,340,195,501
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 16,440,207,708 131,828,358,715 6,669,368,245 4,222,458,245
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4,644,630,542 3,725,220,198 3,725,220,198 2,609,807,530
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 11,268,110
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 68,464,068,082 81,231,907,001 70,917,982,374 84,207,773,438
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 2,691,374,749 2,691,374,749 3,006,149,309 4,401,093,095
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 38,413,341,721 65,610,592,350 59,464,459,769 52,883,842,350
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 377,376,559,083 267,708,477,356 16,440,996,694 -207,329,799,300
I. Vốn chủ sở hữu 377,376,559,083 267,708,477,356 16,440,996,694 -207,329,799,300
1. Vốn góp của chủ sở hữu 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000 350,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 1,152,917,617 1,793,099,617 1,793,099,617 1,793,099,617
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 25,208,447,423 -86,068,408,606 -337,335,889,268 -561,106,685,262
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
- LNST chưa phân phối kỳ này
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1,052,429,424,673 1,518,681,211,359 1,108,154,585,492 893,600,767,706
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.