1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
655,036,309,558 |
932,816,351,389 |
950,376,473,970 |
638,102,124,497 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
7,632,925,750 |
13,270,833,271 |
18,689,883,518 |
-320,707,774 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
647,403,383,808 |
919,545,518,118 |
931,686,590,452 |
638,422,832,271 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
628,718,954,217 |
896,469,796,228 |
915,752,458,868 |
619,473,485,392 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
18,684,429,591 |
23,075,721,890 |
15,934,131,584 |
18,949,346,879 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
69,342,425 |
16,974,860 |
20,769,636 |
13,862,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
|
438,286,947 |
995,661,249 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
438,286,947 |
871,791,249 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,780,948,873 |
10,833,795,789 |
8,750,773,549 |
9,277,770,931 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,034,824,173 |
5,726,904,946 |
5,373,466,173 |
5,266,074,904 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,937,998,970 |
6,531,996,015 |
1,392,374,551 |
3,423,702,687 |
|
12. Thu nhập khác |
|
|
5,629,593,818 |
-5,231,412,000 |
|
13. Chi phí khác |
|
30,504 |
17,129,629 |
216,466,056 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
-30,504 |
5,612,464,189 |
-5,447,878,056 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,937,998,970 |
6,531,965,511 |
7,004,838,740 |
-2,024,175,369 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
787,599,794 |
1,387,875,603 |
1,400,967,747 |
-198,423,316 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
3,150,399,176 |
5,144,089,908 |
5,603,870,993 |
-1,825,752,053 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
2,362,799,382 |
3,858,067,431 |
4,202,903,245 |
-1,369,314,040 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
787,599,794 |
1,286,022,477 |
1,400,967,748 |
-456,438,013 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
202 |
329 |
359 |
-117 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|