1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
690,795,095,657 |
577,775,605,399 |
408,805,456,815 |
479,493,075,915 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
11,338,803,160 |
4,946,062,600 |
8,532,046,575 |
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
679,456,292,497 |
572,829,542,799 |
400,273,410,240 |
479,493,075,915 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
659,518,871,675 |
554,764,105,661 |
383,232,846,517 |
467,977,212,178 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
19,937,420,822 |
18,065,437,138 |
17,040,563,723 |
11,515,863,737 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
678,863,668 |
761,630,115 |
54,120,099 |
591,506,892 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
38,400,000 |
|
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
38,400,000 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
8,927,208,472 |
8,248,770,141 |
9,587,355,234 |
5,758,158,526 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,915,536,987 |
6,602,724,562 |
5,488,501,875 |
5,341,877,336 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
3,773,539,031 |
3,937,172,550 |
2,018,826,713 |
1,007,334,767 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,630,000,000 |
20,818,000 |
|
|
13. Chi phí khác |
361,441,250 |
|
|
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-361,441,250 |
1,630,000,000 |
20,818,000 |
|
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
3,412,097,781 |
5,567,172,550 |
2,039,644,713 |
1,007,334,767 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
957,094,728 |
1,213,434,510 |
483,198,466 |
201,466,954 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
2,455,003,053 |
4,353,738,040 |
1,556,446,247 |
805,867,813 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
1,841,252,290 |
3,265,303,530 |
1,167,334,685 |
604,400,860 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
613,750,763 |
1,088,434,510 |
389,111,562 |
201,466,953 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
157 |
279 |
100 |
52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|