MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất Dầu khí Đông Nam Bộ (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 445,988,215,085 690,795,095,657 577,775,605,399 408,805,456,815
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 3,860,834,030 11,338,803,160 4,946,062,600 8,532,046,575
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 442,127,381,055 679,456,292,497 572,829,542,799 400,273,410,240
4. Giá vốn hàng bán 422,269,228,861 659,518,871,675 554,764,105,661 383,232,846,517
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 19,858,152,194 19,937,420,822 18,065,437,138 17,040,563,723
6. Doanh thu hoạt động tài chính 779,553,058 678,863,668 761,630,115 54,120,099
7. Chi phí tài chính 8,507,808 38,400,000
- Trong đó: Chi phí lãi vay 38,400,000
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 7,677,894,061 8,927,208,472 8,248,770,141 9,587,355,234
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 7,292,017,108 7,915,536,987 6,602,724,562 5,488,501,875
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 5,659,286,275 3,773,539,031 3,937,172,550 2,018,826,713
12. Thu nhập khác 1,630,000,000 20,818,000
13. Chi phí khác 756,364 361,441,250
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -756,364 -361,441,250 1,630,000,000 20,818,000
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 5,658,529,911 3,412,097,781 5,567,172,550 2,039,644,713
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,128,311,521 957,094,728 1,213,434,510 483,198,466
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,530,218,390 2,455,003,053 4,353,738,040 1,556,446,247
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 3,397,663,792 1,841,252,290 3,265,303,530 1,167,334,685
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 1,132,554,598 613,750,763 1,088,434,510 389,111,562
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 290 157 279 100
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.