1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
2,845,605,308,826 |
|
2,188,710,430,205 |
2,123,364,372,956 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
24,209,841,154 |
|
22,752,699,029 |
28,677,746,365 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
2,821,395,467,672 |
|
2,165,957,731,176 |
2,094,686,626,591 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
2,712,487,359,761 |
|
2,071,762,803,480 |
2,019,785,052,714 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
108,908,107,911 |
|
94,194,927,696 |
74,901,573,877 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
351,582,731 |
|
2,063,162,062 |
2,274,166,940 |
|
7. Chi phí tài chính |
382,139,320 |
|
794,880,500 |
46,907,808 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
382,139,320 |
|
|
38,400,000 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
34,703,540,212 |
|
37,457,302,918 |
34,441,227,908 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,639,195,603 |
|
31,549,193,631 |
27,298,780,532 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
39,740,973,103 |
|
26,456,712,709 |
15,388,824,569 |
|
12. Thu nhập khác |
77,517,375 |
|
3,637,773,307 |
1,650,818,000 |
|
13. Chi phí khác |
1,496,159,062 |
|
779,976,636 |
362,197,614 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-1,418,641,687 |
|
2,857,796,671 |
1,288,620,386 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
38,322,331,416 |
|
29,314,509,380 |
16,677,444,955 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
8,752,491,244 |
|
|
3,782,039,225 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
5,961,601,876 |
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
29,569,840,172 |
|
23,352,907,504 |
12,895,405,730 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
29,569,840,172 |
|
23,352,907,504 |
12,895,405,730 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,366 |
|
1,442 |
825 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|