1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
3,358,073,735,121 |
2,845,605,308,826 |
|
2,188,710,430,205 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,633,792,006 |
24,209,841,154 |
|
22,752,699,029 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
3,336,439,943,115 |
2,821,395,467,672 |
|
2,165,957,731,176 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
3,218,253,876,010 |
2,712,487,359,761 |
|
2,071,762,803,480 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
118,186,067,105 |
108,908,107,911 |
|
94,194,927,696 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
929,541,498 |
351,582,731 |
|
2,063,162,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
1,487,742,150 |
382,139,320 |
|
794,880,500 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
1,487,742,150 |
382,139,320 |
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
41,571,671,765 |
34,703,540,212 |
|
37,457,302,918 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
33,183,405,989 |
33,639,195,603 |
|
31,549,193,631 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
42,485,756,085 |
39,740,973,103 |
|
26,456,712,709 |
|
12. Thu nhập khác |
174,227,166 |
77,517,375 |
|
3,637,773,307 |
|
13. Chi phí khác |
279,076,162 |
1,496,159,062 |
|
779,976,636 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-104,848,996 |
-1,418,641,687 |
|
2,857,796,671 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
42,380,907,089 |
38,322,331,416 |
|
29,314,509,380 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
10,972,098,109 |
8,752,491,244 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
5,961,601,876 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
31,408,808,980 |
29,569,840,172 |
|
23,352,907,504 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
31,408,808,980 |
29,569,840,172 |
|
23,352,907,504 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
2,513 |
2,366 |
|
1,442 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|