TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
220,582,839,243 |
206,008,654,176 |
313,879,683,262 |
297,366,210,494 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
65,737,319,709 |
11,441,534,178 |
14,172,956,551 |
33,559,603,111 |
|
1. Tiền |
65,737,319,709 |
1,441,534,178 |
14,172,956,551 |
33,559,603,111 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
10,000,000,000 |
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
68,911,429,583 |
132,227,345,465 |
194,639,692,701 |
176,897,917,252 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
68,534,329,583 |
89,207,564,008 |
133,590,096,531 |
104,873,561,645 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
305,100,000 |
36,320,292,457 |
45,908,561,070 |
54,108,350,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
72,000,000 |
6,699,489,000 |
15,141,035,100 |
18,744,318,800 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
-828,313,193 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
85,931,245,685 |
62,337,913,574 |
104,993,758,372 |
86,899,375,317 |
|
1. Hàng tồn kho |
87,779,862,954 |
64,186,530,843 |
106,842,375,641 |
88,747,992,586 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-1,848,617,269 |
-1,848,617,269 |
-1,848,617,269 |
-1,848,617,269 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,844,266 |
1,860,959 |
73,275,638 |
9,314,814 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,844,266 |
1,860,959 |
13,115,467 |
9,314,814 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
|
60,160,171 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
25,456,299,883 |
24,075,964,929 |
22,780,394,065 |
22,025,812,573 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
23,974,757,785 |
22,972,708,984 |
22,023,230,066 |
21,063,317,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
8,414,161,796 |
7,558,372,223 |
6,755,152,531 |
5,943,106,247 |
|
- Nguyên giá |
35,435,455,280 |
35,435,455,280 |
35,435,455,280 |
35,435,455,280 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-27,021,293,484 |
-27,877,083,057 |
-28,680,302,749 |
-29,492,349,033 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
15,560,595,989 |
15,414,336,761 |
15,268,077,535 |
15,120,211,064 |
|
- Nguyên giá |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
20,207,827,000 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-4,647,231,011 |
-4,793,490,239 |
-4,939,749,465 |
-5,087,615,936 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,481,542,098 |
1,103,255,945 |
757,163,999 |
962,495,262 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,481,542,098 |
1,103,255,945 |
757,163,999 |
962,495,262 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
246,039,139,126 |
230,084,619,105 |
336,660,077,327 |
319,392,023,067 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
89,809,444,193 |
72,874,582,165 |
175,898,356,332 |
157,979,783,060 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
89,809,444,193 |
72,874,582,165 |
175,898,356,332 |
157,979,783,060 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
54,088,641,479 |
14,492,145,131 |
102,998,581,520 |
44,973,167,371 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
24,040,021,086 |
32,453,880,386 |
42,545,163,388 |
36,494,048,153 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,814,035,073 |
645,661,161 |
1,163,498,010 |
814,582,393 |
|
4. Phải trả người lao động |
7,289,518,355 |
1,946,787,178 |
6,629,660,234 |
5,044,328,890 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
260,466,000 |
362,711,776 |
20,477,177,677 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,031,035,780 |
4,361,124,734 |
20,316,086,980 |
1,105,077,191 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
17,644,663,000 |
|
47,291,368,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,546,192,420 |
1,069,854,575 |
1,882,654,424 |
1,780,033,385 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
156,229,694,933 |
157,210,036,940 |
160,761,720,995 |
161,412,240,007 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
156,229,694,933 |
157,210,036,940 |
160,761,720,995 |
161,412,240,007 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
125,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
15,787,129,314 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,442,565,619 |
16,422,907,626 |
19,974,591,681 |
20,625,110,693 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
8,488,950,208 |
980,342,007 |
4,532,026,062 |
5,182,545,074 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
6,953,615,411 |
15,442,565,619 |
15,442,565,619 |
15,442,565,619 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
246,039,139,126 |
230,084,619,105 |
336,660,077,327 |
319,392,023,067 |
|