MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Quý 4- 2017 Quý 1- 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,444,704,111 173,693,006,213 209,296,691,441
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 40,004,717,142 89,084,684,107 54,182,199,744
1. Tiền 40,004,717,142 49,084,684,107 16,182,199,744
2. Các khoản tương đương tiền 40,000,000,000 38,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 10,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 10,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 85,499,459,467 36,278,769,583 135,078,895,325
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 51,492,948,834 29,089,078,922 71,895,468,085
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 33,825,710,633 7,116,079,550 62,770,799,843
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 180,800,000 73,611,111 412,627,397
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 58,482,664,874 47,316,769,188 9,458,216,691
1. Hàng tồn kho 58,482,664,874 47,316,769,188 9,458,216,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,457,862,628 1,012,783,335 577,379,681
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,457,862,628 1,012,783,335 577,379,681
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,162,917,496 35,100,682,382 32,659,051,718
I. Các khoản phải thu dài hạn 836,800,000 836,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 836,800,000 836,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 32,535,238,157 31,710,130,002 30,702,960,353
1. Tài sản cố định hữu hình 15,649,867,800 14,973,031,225 14,110,909,866
- Nguyên giá 34,843,282,280 35,041,832,280 35,041,832,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -19,193,414,480 -20,068,801,055 -20,930,922,414
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 16,885,370,357 16,737,098,777 16,592,050,487
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,322,456,643 -3,470,728,223 -3,615,776,513
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,790,879,339 2,553,752,380 1,956,091,365
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,790,879,339 2,553,752,380 1,956,091,365
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 223,607,621,607 208,793,688,595 241,955,743,159
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 63,941,936,174 47,728,590,025 80,245,950,338
I. Nợ ngắn hạn 63,941,936,174 47,728,590,025 80,245,950,338
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,647,792,786 8,219,221,542 17,238,452,505
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 19,597,203,900 28,229,307,787 58,471,574,410
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,411,088,723 814,137,344 655,196,405
4. Phải trả người lao động 7,650,807,007 7,154,988,845 1,359,376,840
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 404,372,611 87,998,700
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 9,651,406,057 958,136,307 581,009,420
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,579,265,090 2,352,798,200 1,852,342,058
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,665,685,433 161,065,098,570 161,709,792,821
I. Vốn chủ sở hữu 159,665,685,433 161,065,098,570 161,709,792,821
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,878,556,119 20,277,969,256 20,922,663,507
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 8,916,911,446 10,316,324,583 644,694,251
- LNST chưa phân phối kỳ này 9,961,644,673 9,961,644,673 20,277,969,256
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 223,607,621,607 208,793,688,595 241,955,743,159
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.