MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
2015 2016 2017 2018 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 185,980,297,340 173,693,006,213 320,107,262,775
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 145,513,551,767 89,084,684,107 107,831,050,176
1. Tiền 55,513,551,767 49,084,684,107 87,831,050,176
2. Các khoản tương đương tiền 90,000,000,000 40,000,000,000 20,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 39,394,227,269 36,278,769,583 100,808,091,331
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 24,534,664,398 29,089,078,922 96,695,670,756
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 14,183,730,538 7,116,079,550 3,798,283,589
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 675,832,333 73,611,111 314,136,986
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 290,498,100 47,316,769,188 111,226,535,103
1. Hàng tồn kho 290,498,100 47,316,769,188 111,226,535,103
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 782,020,204 1,012,783,335 241,586,165
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 782,020,204 1,012,783,335 241,586,165
2. Thuế GTGT được khấu trừ
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 38,532,573,577 35,100,682,382 30,801,674,119
I. Các khoản phải thu dài hạn 880,362,000 836,800,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 880,362,000 836,800,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 35,167,418,098 31,710,130,002 27,914,883,630
1. Tài sản cố định hữu hình 17,842,067,927 14,973,031,225 11,766,036,247
- Nguyên giá 34,469,016,080 35,041,832,280 35,322,394,280
- Giá trị hao mòn lũy kế -16,626,948,153 -20,068,801,055 -23,556,358,033
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 17,325,350,171 16,737,098,777 16,148,847,383
- Nguyên giá 20,207,827,000 20,207,827,000 20,207,827,000
- Giá trị hao mòn lũy kế -2,882,476,829 -3,470,728,223 -4,058,979,617
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 2,484,793,479 2,553,752,380 2,886,790,489
1. Chi phí trả trước dài hạn 2,484,793,479 2,553,752,380 2,886,790,489
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 224,512,870,917 208,793,688,595 350,908,936,894
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 65,014,096,930 47,728,590,025 193,168,192,169
I. Nợ ngắn hạn 65,014,096,930 47,728,590,025 193,168,192,169
1. Phải trả người bán ngắn hạn 37,654,267,859 8,219,221,542 175,743,911,218
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 16,082,439,293 28,229,307,787 4,932,240,976
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,755,935,452 814,137,344 2,059,010,856
4. Phải trả người lao động 5,082,664,447 7,154,988,845 7,002,217,717
5. Chi phí phải trả ngắn hạn
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 993,502,694 958,136,307 1,090,449,649
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3,445,287,185 2,352,798,200 2,340,361,753
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 37,654,267,859
1. Phải trả người bán dài hạn 37,654,267,859
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 159,498,773,987 161,065,098,570 157,740,744,725
I. Vốn chủ sở hữu 159,498,773,987 161,065,098,570 157,740,744,725
1. Vốn góp của chủ sở hữu 125,000,000,000 125,000,000,000 125,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 125,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 15,787,129,314 15,787,129,314 15,787,129,314
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 18,711,644,673 20,277,969,256 16,953,615,411
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 11,850,254,796 10,316,324,583 9,845,769,964
- LNST chưa phân phối kỳ này 6,861,389,877 9,961,644,673 7,107,845,447
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 224,512,870,917 208,793,688,595 350,908,936,894
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.