1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,884,802,935,614 |
1,567,390,995,736 |
1,731,056,116,738 |
1,754,715,453,241 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
34,874,748,897 |
48,410,217,014 |
47,125,281,329 |
43,043,361,768 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,849,928,186,717 |
1,518,980,778,722 |
1,683,930,835,409 |
1,711,672,091,473 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,761,023,750,423 |
1,450,652,528,672 |
1,616,688,919,839 |
1,641,534,919,809 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
88,904,436,294 |
68,328,250,050 |
67,241,915,570 |
70,137,171,664 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
19,976,589,086 |
33,523,912,661 |
27,692,505,424 |
28,807,172,062 |
|
7. Chi phí tài chính |
34,697,279,667 |
38,877,321,239 |
28,997,120,677 |
16,546,331,595 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
34,416,475,101 |
38,769,281,251 |
-6,255,747,305 |
14,227,100,393 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,458,019,445 |
43,048,260,414 |
39,143,658,769 |
51,453,439,716 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
9,397,892,007 |
11,895,596,792 |
10,632,103,878 |
2,964,853,711 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
27,327,834,261 |
8,030,984,266 |
16,161,537,670 |
27,979,718,704 |
|
12. Thu nhập khác |
2,524,960,236 |
519,960,536 |
697,501,168 |
2,095,114,877 |
|
13. Chi phí khác |
1,895,134,824 |
41,509,236 |
19,935,088 |
143,038,750 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
629,825,412 |
478,451,300 |
677,566,080 |
1,952,076,127 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
27,957,659,673 |
8,509,435,566 |
16,839,103,750 |
29,931,794,831 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
5,266,317,244 |
2,583,015,231 |
3,927,757,951 |
6,175,838,445 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
727,716,369 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
22,691,342,429 |
5,926,420,335 |
12,911,345,799 |
23,028,240,017 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
22,024,501,232 |
5,882,598,241 |
12,716,167,445 |
22,810,250,482 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
666,841,197 |
43,822,094 |
195,178,354 |
217,989,535 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
552 |
147 |
317 |
449 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
317 |
449 |
|