MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Dịch vụ Phân phối Tổng hợp Dầu khí (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 1,884,802,935,614 1,567,390,995,736 1,731,056,116,738 1,754,715,453,241
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 34,874,748,897 48,410,217,014 47,125,281,329 43,043,361,768
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 1,849,928,186,717 1,518,980,778,722 1,683,930,835,409 1,711,672,091,473
4. Giá vốn hàng bán 1,761,023,750,423 1,450,652,528,672 1,616,688,919,839 1,641,534,919,809
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 88,904,436,294 68,328,250,050 67,241,915,570 70,137,171,664
6. Doanh thu hoạt động tài chính 19,976,589,086 33,523,912,661 27,692,505,424 28,807,172,062
7. Chi phí tài chính 34,697,279,667 38,877,321,239 28,997,120,677 16,546,331,595
- Trong đó: Chi phí lãi vay 34,416,475,101 38,769,281,251 -6,255,747,305 14,227,100,393
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 37,458,019,445 43,048,260,414 39,143,658,769 51,453,439,716
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 9,397,892,007 11,895,596,792 10,632,103,878 2,964,853,711
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 27,327,834,261 8,030,984,266 16,161,537,670 27,979,718,704
12. Thu nhập khác 2,524,960,236 519,960,536 697,501,168 2,095,114,877
13. Chi phí khác 1,895,134,824 41,509,236 19,935,088 143,038,750
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 629,825,412 478,451,300 677,566,080 1,952,076,127
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 27,957,659,673 8,509,435,566 16,839,103,750 29,931,794,831
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5,266,317,244 2,583,015,231 3,927,757,951 6,175,838,445
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 727,716,369
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 22,691,342,429 5,926,420,335 12,911,345,799 23,028,240,017
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 22,024,501,232 5,882,598,241 12,716,167,445 22,810,250,482
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát 666,841,197 43,822,094 195,178,354 217,989,535
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 552 147 317 449
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 317 449
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.