1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,715,018,060,676 |
2,396,162,620,403 |
2,612,395,996,797 |
2,304,714,635,967 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
39,807,509,957 |
58,654,621,684 |
71,123,057,833 |
69,780,669,852 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,675,210,550,719 |
2,337,507,998,719 |
2,541,272,938,964 |
2,234,933,966,115 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,562,592,332,536 |
2,192,699,539,592 |
2,411,699,252,998 |
2,142,702,767,258 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
112,618,218,183 |
144,808,459,127 |
129,573,685,966 |
92,231,198,857 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
9,923,983,884 |
11,429,369,112 |
15,852,185,818 |
11,398,444,731 |
|
7. Chi phí tài chính |
7,605,808,610 |
6,962,015,296 |
9,113,131,131 |
6,688,040,282 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
7,224,279,621 |
6,321,335,161 |
5,420,310,996 |
5,917,666,676 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,510,905,968 |
42,962,469,828 |
39,910,064,990 |
36,348,565,386 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
49,936,311,234 |
47,767,574,502 |
25,064,964,592 |
14,365,572,646 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
28,489,176,255 |
58,545,768,613 |
71,337,711,071 |
46,227,465,274 |
|
12. Thu nhập khác |
2,857,155,017 |
380,433,766 |
215,035,288 |
101,460,381 |
|
13. Chi phí khác |
476,052,587 |
53,319 |
-241,800,744 |
3,277,045 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
2,381,102,430 |
380,380,447 |
456,836,032 |
98,183,336 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
30,870,278,685 |
58,926,149,060 |
71,794,547,103 |
46,325,648,610 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,245,518,910 |
21,173,195,298 |
21,119,905,131 |
9,304,977,396 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
24,624,759,775 |
37,752,953,762 |
50,674,641,972 |
37,020,671,214 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
24,088,903,721 |
38,115,318,026 |
55,650,660,968 |
36,884,016,765 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
535,856,054 |
-362,364,264 |
-4,976,018,996 |
136,654,449 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
792 |
1,253 |
1,830 |
1,202 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|