1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,447,290,710,142 |
1,878,949,470,517 |
1,612,333,870,424 |
2,952,755,886,366 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
21,784,124,679 |
23,122,900,888 |
21,481,555,838 |
46,670,790,067 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,425,506,585,463 |
1,855,826,569,629 |
1,590,852,314,586 |
2,906,085,096,299 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,343,085,668,551 |
1,781,748,034,574 |
1,517,395,976,612 |
2,812,359,638,638 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
82,420,916,912 |
74,078,535,055 |
73,456,337,974 |
93,725,457,661 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,425,378,166 |
4,155,781,058 |
8,435,950,684 |
4,611,187,430 |
|
7. Chi phí tài chính |
9,975,821,064 |
17,195,506,936 |
12,999,289,059 |
15,324,127,230 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
9,358,505,929 |
13,807,516,795 |
14,171,031,895 |
14,921,743,089 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
37,600,022,495 |
28,928,856,395 |
33,610,177,471 |
36,578,482,554 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
28,855,937,702 |
9,897,789,017 |
21,713,626,080 |
21,529,618,934 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
12,414,513,817 |
22,212,163,765 |
13,569,196,048 |
24,904,416,373 |
|
12. Thu nhập khác |
416,510,531 |
426,668,405 |
1,126,556,685 |
1,763,080,281 |
|
13. Chi phí khác |
16,606,575 |
2,027,887,897 |
456,347,476 |
1,291,272,812 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
399,903,956 |
-1,601,219,492 |
670,209,209 |
471,807,469 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
12,814,417,773 |
20,610,944,273 |
14,239,405,257 |
25,376,223,842 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,974,677,851 |
4,522,829,011 |
3,341,607,887 |
5,644,464,378 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
5,839,739,922 |
16,088,115,262 |
10,897,797,370 |
19,731,759,464 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
5,247,682,574 |
17,418,611,109 |
13,153,211,625 |
22,188,378,568 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
592,057,348 |
-1,330,495,847 |
-2,255,414,255 |
-2,456,619,104 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
171 |
569 |
430 |
725 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|