1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
1,561,942,626,394 |
1,513,753,550,702 |
1,334,959,248,695 |
1,424,814,889,652 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
27,416,327,009 |
14,554,207,004 |
9,227,471,672 |
20,466,673,662 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
1,534,526,299,385 |
1,499,199,343,698 |
1,325,731,777,023 |
1,404,348,215,990 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
1,454,972,393,387 |
1,441,538,186,884 |
1,264,518,857,150 |
1,336,278,554,667 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
79,553,905,998 |
57,661,156,814 |
61,212,919,873 |
68,069,661,323 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
16,299,943,090 |
4,563,508,457 |
7,176,973,516 |
6,499,784,007 |
|
7. Chi phí tài chính |
20,320,884,681 |
9,033,570,916 |
15,674,980,096 |
13,723,154,093 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
16,887,680,408 |
10,548,251,406 |
11,536,751,012 |
12,670,749,111 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
36,217,694,324 |
24,543,820,284 |
26,130,429,921 |
31,026,296,792 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
3,958,042,146 |
12,979,779,043 |
9,872,992,280 |
9,692,747,931 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
35,357,227,937 |
15,667,495,028 |
16,711,491,092 |
20,127,246,514 |
|
12. Thu nhập khác |
570,933,734 |
197,043,581 |
391,069,241 |
367,826,569 |
|
13. Chi phí khác |
88,522,097 |
9,290,257 |
37,251,218 |
69,378,204 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
482,411,637 |
187,753,324 |
353,818,023 |
298,448,365 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
35,839,639,574 |
15,855,248,352 |
17,065,309,115 |
20,425,694,879 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
6,893,988,547 |
3,250,409,918 |
3,101,558,795 |
3,548,748,079 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
28,945,651,027 |
12,604,838,434 |
13,963,750,320 |
16,876,946,800 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
28,580,194,659 |
13,659,778,226 |
14,487,827,585 |
16,319,286,780 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
365,456,368 |
-1,054,939,792 |
-524,077,265 |
557,660,020 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
1,120 |
535 |
568 |
640 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|