1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
5,906,333,607,784 |
6,453,277,330,359 |
5,637,009,080,798 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
99,074,338,663 |
66,203,467,257 |
73,535,465,138 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
5,807,259,269,121 |
6,387,073,863,102 |
5,563,473,615,660 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
5,563,674,376,714 |
6,072,955,938,046 |
5,300,182,208,892 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
243,584,892,407 |
314,117,925,056 |
263,291,406,768 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
47,051,589,752 |
55,245,176,417 |
55,825,424,339 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
77,100,091,432 |
77,768,389,666 |
81,777,011,540 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
63,743,289,727 |
76,174,278,345 |
67,690,168,096 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
93,820,369,042 |
132,492,124,145 |
112,662,401,965 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
45,665,141,346 |
71,656,448,317 |
45,742,925,878 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
74,050,880,339 |
87,446,139,345 |
78,934,491,724 |
|
12. Thu nhập khác |
|
293,951,097 |
819,383,461 |
1,072,485,215 |
|
13. Chi phí khác |
|
103,271,995 |
306,670,409 |
157,409,051 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
190,679,102 |
512,713,052 |
915,076,164 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
74,241,559,441 |
87,958,852,397 |
79,849,567,888 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
12,710,458,466 |
18,417,069,819 |
16,063,820,015 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
61,531,100,975 |
69,541,782,578 |
63,785,747,873 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
61,531,100,975 |
66,090,379,136 |
64,814,903,644 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
3,451,403,442 |
-1,029,155,771 |
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
2,834 |
3,035 |
2,479 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|