MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 3,558,354,751,702 3,009,583,551,171 2,879,120,614,968 3,063,021,063,427
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 45,014,288,276 69,620,897,356 43,764,796,891 63,407,925,797
1. Tiền 45,014,288,276 69,620,897,356 43,764,796,891 63,407,925,797
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 1,252,146,436,099 1,053,195,000,000 950,300,000,000 929,500,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 1,252,146,436,099 1,053,195,000,000 950,300,000,000 929,500,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 832,435,617,859 999,483,649,009 931,640,348,416 1,058,374,306,403
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 892,125,835,590 1,033,728,538,292 943,447,412,359 1,091,781,458,694
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 425,206,919 1,432,962,206 2,076,283,166 930,533,340
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 101,391,761,882 125,890,939,723 147,685,444,103 127,190,945,901
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -161,507,186,532 -161,568,791,212 -161,568,791,212 -161,528,631,532
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,244,594,628,571 753,271,664,774 803,499,421,783 863,772,914,945
1. Hàng tồn kho 1,256,203,516,729 764,616,752,297 813,988,527,846 873,479,890,993
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -11,608,888,158 -11,345,087,523 -10,489,106,063 -9,706,976,048
V.Tài sản ngắn hạn khác 184,163,780,897 134,012,340,032 149,916,047,878 147,965,916,282
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,024,872,363 990,425,668 1,567,208,970 786,568,453
2. Thuế GTGT được khấu trừ 182,123,458,264 132,921,914,364 146,235,603,711 147,079,347,829
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 1,015,450,270 100,000,000 2,113,235,197 100,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 86,064,770,856 84,317,569,204 80,582,396,877 81,815,755,762
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,519,591,494 3,434,383,892 1,943,379,590 2,968,623,542
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,519,591,494 3,434,383,892 1,943,379,590 2,968,623,542
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 75,373,304,362 74,189,435,312 72,423,392,287 73,109,632,220
1. Tài sản cố định hữu hình 14,114,631,589 13,443,087,919 12,189,370,275 13,387,935,588
- Nguyên giá 23,054,319,055 23,001,837,237 24,691,421,445 26,588,361,667
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,939,687,466 -9,558,749,318 -12,502,051,170 -13,200,426,079
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 61,258,672,773 60,746,347,393 60,234,022,012 59,721,696,632
- Nguyên giá 64,793,063,419 64,793,063,419 64,793,063,419 64,793,063,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,534,390,646 -4,046,716,026 -4,559,041,407 -5,071,366,787
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 7,171,875,000 6,693,750,000 6,215,625,000 5,737,500,000
1. Chi phí trả trước dài hạn
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 7,171,875,000 6,693,750,000 6,215,625,000 5,737,500,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3,644,419,522,558 3,093,901,120,375 2,959,703,011,845 3,144,836,819,189
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 3,110,680,243,468 2,550,235,420,950 2,391,371,867,677 2,597,517,086,218
I. Nợ ngắn hạn 3,109,873,225,199 2,549,628,402,681 2,390,764,849,408 2,594,982,351,580
1. Phải trả người bán ngắn hạn 739,666,443,104 319,529,481,746 535,690,794,730 820,300,748,507
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 13,685,496,869 10,806,430,246 15,611,222,614 10,674,572,709
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 6,267,321,830 4,106,123,206 6,156,697,013 7,603,921,411
4. Phải trả người lao động 6,429,049,779 9,732,746,547 14,052,724,321 21,608,396,503
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 6,721,740,368 1,988,536,843 2,969,546,337 5,814,687,641
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 14,059,598,459
9. Phải trả ngắn hạn khác 802,042,596,591 656,667,316,565 414,319,824,049 182,962,262,819
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1,508,552,021,569 1,534,385,810,898 1,389,585,083,714 1,527,204,262,514
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 12,448,956,630 12,411,956,630 12,378,956,630 18,813,499,476
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 807,018,269 607,018,269 607,018,269 2,534,734,638
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 807,018,269 607,018,269 607,018,269 607,018,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 1,927,716,369
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 533,739,279,090 543,665,699,425 568,331,144,168 547,319,732,971
I. Vốn chủ sở hữu 533,739,279,090 543,665,699,425 568,331,144,168 547,319,732,971
1. Vốn góp của chủ sở hữu 398,874,090,000 398,874,090,000 414,624,090,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 398,874,090,000 398,874,090,000 414,624,090,000 518,278,940,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 135,271,621,730 145,154,219,971 153,874,486,360 28,990,235,628
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 113,247,120,498 113,247,120,498 113,247,120,498 9,592,270,498
- LNST chưa phân phối kỳ này 22,024,501,232 31,907,099,473 40,627,365,862 19,397,965,130
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -406,432,640 -362,610,546 -167,432,192 50,557,343
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3,644,419,522,558 3,093,901,120,375 2,959,703,011,845 3,144,836,819,189
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.