TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
3,558,354,751,702 |
3,009,583,551,171 |
2,879,120,614,968 |
3,063,021,063,427 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
45,014,288,276 |
69,620,897,356 |
43,764,796,891 |
63,407,925,797 |
|
1. Tiền |
45,014,288,276 |
69,620,897,356 |
43,764,796,891 |
63,407,925,797 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
1,252,146,436,099 |
1,053,195,000,000 |
950,300,000,000 |
929,500,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
1,252,146,436,099 |
1,053,195,000,000 |
950,300,000,000 |
929,500,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
832,435,617,859 |
999,483,649,009 |
931,640,348,416 |
1,058,374,306,403 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
892,125,835,590 |
1,033,728,538,292 |
943,447,412,359 |
1,091,781,458,694 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
425,206,919 |
1,432,962,206 |
2,076,283,166 |
930,533,340 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
101,391,761,882 |
125,890,939,723 |
147,685,444,103 |
127,190,945,901 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-161,507,186,532 |
-161,568,791,212 |
-161,568,791,212 |
-161,528,631,532 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,244,594,628,571 |
753,271,664,774 |
803,499,421,783 |
863,772,914,945 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,256,203,516,729 |
764,616,752,297 |
813,988,527,846 |
873,479,890,993 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-11,608,888,158 |
-11,345,087,523 |
-10,489,106,063 |
-9,706,976,048 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
184,163,780,897 |
134,012,340,032 |
149,916,047,878 |
147,965,916,282 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,024,872,363 |
990,425,668 |
1,567,208,970 |
786,568,453 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
182,123,458,264 |
132,921,914,364 |
146,235,603,711 |
147,079,347,829 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
1,015,450,270 |
100,000,000 |
2,113,235,197 |
100,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
86,064,770,856 |
84,317,569,204 |
80,582,396,877 |
81,815,755,762 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,519,591,494 |
3,434,383,892 |
1,943,379,590 |
2,968,623,542 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,519,591,494 |
3,434,383,892 |
1,943,379,590 |
2,968,623,542 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
75,373,304,362 |
74,189,435,312 |
72,423,392,287 |
73,109,632,220 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
14,114,631,589 |
13,443,087,919 |
12,189,370,275 |
13,387,935,588 |
|
- Nguyên giá |
23,054,319,055 |
23,001,837,237 |
24,691,421,445 |
26,588,361,667 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,939,687,466 |
-9,558,749,318 |
-12,502,051,170 |
-13,200,426,079 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
61,258,672,773 |
60,746,347,393 |
60,234,022,012 |
59,721,696,632 |
|
- Nguyên giá |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-3,534,390,646 |
-4,046,716,026 |
-4,559,041,407 |
-5,071,366,787 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
7,171,875,000 |
6,693,750,000 |
6,215,625,000 |
5,737,500,000 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
7,171,875,000 |
6,693,750,000 |
6,215,625,000 |
5,737,500,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
3,644,419,522,558 |
3,093,901,120,375 |
2,959,703,011,845 |
3,144,836,819,189 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
3,110,680,243,468 |
2,550,235,420,950 |
2,391,371,867,677 |
2,597,517,086,218 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
3,109,873,225,199 |
2,549,628,402,681 |
2,390,764,849,408 |
2,594,982,351,580 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
739,666,443,104 |
319,529,481,746 |
535,690,794,730 |
820,300,748,507 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
13,685,496,869 |
10,806,430,246 |
15,611,222,614 |
10,674,572,709 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
6,267,321,830 |
4,106,123,206 |
6,156,697,013 |
7,603,921,411 |
|
4. Phải trả người lao động |
6,429,049,779 |
9,732,746,547 |
14,052,724,321 |
21,608,396,503 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
6,721,740,368 |
1,988,536,843 |
2,969,546,337 |
5,814,687,641 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
14,059,598,459 |
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
802,042,596,591 |
656,667,316,565 |
414,319,824,049 |
182,962,262,819 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
1,508,552,021,569 |
1,534,385,810,898 |
1,389,585,083,714 |
1,527,204,262,514 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
12,448,956,630 |
12,411,956,630 |
12,378,956,630 |
18,813,499,476 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
807,018,269 |
607,018,269 |
607,018,269 |
2,534,734,638 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
807,018,269 |
607,018,269 |
607,018,269 |
607,018,269 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
1,927,716,369 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
533,739,279,090 |
543,665,699,425 |
568,331,144,168 |
547,319,732,971 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
533,739,279,090 |
543,665,699,425 |
568,331,144,168 |
547,319,732,971 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
398,874,090,000 |
398,874,090,000 |
414,624,090,000 |
518,278,940,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
398,874,090,000 |
398,874,090,000 |
414,624,090,000 |
518,278,940,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
135,271,621,730 |
145,154,219,971 |
153,874,486,360 |
28,990,235,628 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
113,247,120,498 |
113,247,120,498 |
113,247,120,498 |
9,592,270,498 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
22,024,501,232 |
31,907,099,473 |
40,627,365,862 |
19,397,965,130 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-406,432,640 |
-362,610,546 |
-167,432,192 |
50,557,343 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
3,644,419,522,558 |
3,093,901,120,375 |
2,959,703,011,845 |
3,144,836,819,189 |
|