TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
2,664,240,379,410 |
2,621,452,136,081 |
3,154,257,001,217 |
3,354,427,200,481 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
298,711,432,891 |
96,953,084,404 |
66,805,555,165 |
79,054,943,784 |
|
1. Tiền |
134,711,432,891 |
95,953,084,404 |
65,805,555,165 |
78,054,943,784 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
164,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
1,000,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
42,288,130,122 |
291,403,920,789 |
466,348,418,819 |
601,772,589,092 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
43,081,720,330 |
57,160,152,282 |
57,472,379,177 |
3,610,867,269 |
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
-793,590,208 |
-24,856,231,493 |
-24,218,960,358 |
-167,278,177 |
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
259,100,000,000 |
433,095,000,000 |
598,329,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
1,175,236,450,891 |
758,901,317,022 |
1,338,815,027,612 |
1,056,105,201,666 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
1,245,009,689,384 |
854,729,639,714 |
1,359,203,733,025 |
1,150,266,343,856 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
9,831,584,263 |
2,211,270,006 |
9,702,432,123 |
7,722,340,587 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
82,527,522,605 |
63,461,094,881 |
131,588,865,819 |
59,729,347,089 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-162,132,345,361 |
-161,500,687,579 |
-161,680,003,355 |
-161,612,829,866 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
1,031,854,472,295 |
1,343,542,284,545 |
1,150,368,259,547 |
1,429,101,721,958 |
|
1. Hàng tồn kho |
1,046,337,504,476 |
1,357,896,195,677 |
1,164,722,170,679 |
1,441,710,776,997 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-14,483,032,181 |
-14,353,911,132 |
-14,353,911,132 |
-12,609,055,039 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
116,149,893,211 |
130,651,529,321 |
131,919,740,074 |
188,392,743,981 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
1,387,929,013 |
1,931,059,552 |
10,193,138,134 |
3,572,224,044 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
108,287,352,779 |
128,620,469,769 |
120,285,430,374 |
184,720,519,937 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
6,474,611,419 |
100,000,000 |
1,441,171,566 |
100,000,000 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
83,260,859,931 |
88,710,623,440 |
87,860,906,346 |
87,159,688,660 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,382,825,244 |
3,462,025,244 |
3,487,025,244 |
3,487,025,244 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,382,825,244 |
3,462,025,244 |
3,487,025,244 |
3,487,025,244 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
70,276,675,499 |
76,260,827,394 |
76,016,073,285 |
75,873,751,139 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
6,814,456,336 |
13,465,178,480 |
13,732,749,752 |
14,102,752,986 |
|
- Nguyên giá |
15,765,649,463 |
23,060,462,874 |
24,013,183,888 |
25,087,411,900 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-8,951,193,127 |
-9,595,284,394 |
-10,280,434,136 |
-10,984,658,914 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
63,462,219,163 |
62,795,648,914 |
62,283,323,533 |
61,770,998,153 |
|
- Nguyên giá |
64,462,527,563 |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
64,793,063,419 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-1,000,308,400 |
-1,997,414,505 |
-2,509,739,886 |
-3,022,065,266 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
1,350,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
-1,350,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
9,601,359,188 |
8,987,770,802 |
8,357,807,817 |
7,798,912,277 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
516,984,188 |
381,520,802 |
229,682,817 |
148,912,277 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
9,084,375,000 |
8,606,250,000 |
8,128,125,000 |
7,650,000,000 |
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
2,747,501,239,341 |
2,710,162,759,521 |
3,242,117,907,563 |
3,441,586,889,141 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
2,278,040,440,457 |
2,212,679,705,894 |
2,710,509,731,021 |
2,930,538,952,480 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
2,276,233,422,188 |
2,211,472,687,625 |
2,709,102,712,752 |
2,929,431,934,211 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
1,152,148,710,195 |
495,809,723,330 |
1,268,728,331,387 |
584,177,227,186 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
12,052,324,575 |
19,327,100,384 |
36,198,909,995 |
11,239,859,201 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
10,397,173,725 |
4,710,955,135 |
10,006,518,812 |
4,379,918,124 |
|
4. Phải trả người lao động |
16,440,348,462 |
13,314,546,078 |
21,099,799,642 |
23,150,038,044 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
12,600,651,143 |
7,849,204,674 |
8,099,705,569 |
5,774,878,988 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
179,760,002,973 |
234,234,036,335 |
201,066,592,040 |
182,201,011,859 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
882,101,611,653 |
1,425,512,522,227 |
1,153,268,255,845 |
2,105,892,844,179 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
10,732,599,462 |
10,714,599,462 |
10,634,599,462 |
12,616,156,630 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
1,807,018,269 |
1,207,018,269 |
1,407,018,269 |
1,107,018,269 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
1,807,018,269 |
1,207,018,269 |
1,407,018,269 |
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
1,107,018,269 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
469,460,798,884 |
497,483,053,627 |
531,608,176,542 |
511,047,936,661 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
469,460,798,884 |
497,483,053,627 |
531,608,176,542 |
511,047,936,661 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
306,826,230,000 |
398,874,090,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
|
398,874,090,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
|
|
|
|
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
171,879,218,971 |
191,857,926,727 |
225,949,343,229 |
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
171,879,218,971 |
191,857,926,727 |
225,949,343,229 |
113,247,120,498 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
36,884,016,765 |
65,128,392,482 |
99,219,808,983 |
34,681,674,246 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
134,995,202,206 |
126,729,534,245 |
126,729,534,246 |
78,565,446,252 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
-9,244,650,087 |
-1,201,103,100 |
-1,167,396,687 |
-1,073,273,837 |
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
2,747,501,239,341 |
2,710,162,759,521 |
3,242,117,907,563 |
3,441,586,889,141 |
|