MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Quý 3- 2022 Quý 4- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 2,664,240,379,410 2,621,452,136,081 3,154,257,001,217 3,354,427,200,481
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 298,711,432,891 96,953,084,404 66,805,555,165 79,054,943,784
1. Tiền 134,711,432,891 95,953,084,404 65,805,555,165 78,054,943,784
2. Các khoản tương đương tiền 164,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000 1,000,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 42,288,130,122 291,403,920,789 466,348,418,819 601,772,589,092
1. Chứng khoán kinh doanh 43,081,720,330 57,160,152,282 57,472,379,177 3,610,867,269
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh -793,590,208 -24,856,231,493 -24,218,960,358 -167,278,177
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 259,100,000,000 433,095,000,000 598,329,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 1,175,236,450,891 758,901,317,022 1,338,815,027,612 1,056,105,201,666
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 1,245,009,689,384 854,729,639,714 1,359,203,733,025 1,150,266,343,856
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 9,831,584,263 2,211,270,006 9,702,432,123 7,722,340,587
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 82,527,522,605 63,461,094,881 131,588,865,819 59,729,347,089
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -162,132,345,361 -161,500,687,579 -161,680,003,355 -161,612,829,866
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 1,031,854,472,295 1,343,542,284,545 1,150,368,259,547 1,429,101,721,958
1. Hàng tồn kho 1,046,337,504,476 1,357,896,195,677 1,164,722,170,679 1,441,710,776,997
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -14,483,032,181 -14,353,911,132 -14,353,911,132 -12,609,055,039
V.Tài sản ngắn hạn khác 116,149,893,211 130,651,529,321 131,919,740,074 188,392,743,981
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 1,387,929,013 1,931,059,552 10,193,138,134 3,572,224,044
2. Thuế GTGT được khấu trừ 108,287,352,779 128,620,469,769 120,285,430,374 184,720,519,937
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 6,474,611,419 100,000,000 1,441,171,566 100,000,000
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 83,260,859,931 88,710,623,440 87,860,906,346 87,159,688,660
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,382,825,244 3,462,025,244 3,487,025,244 3,487,025,244
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,382,825,244 3,462,025,244 3,487,025,244 3,487,025,244
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 70,276,675,499 76,260,827,394 76,016,073,285 75,873,751,139
1. Tài sản cố định hữu hình 6,814,456,336 13,465,178,480 13,732,749,752 14,102,752,986
- Nguyên giá 15,765,649,463 23,060,462,874 24,013,183,888 25,087,411,900
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,951,193,127 -9,595,284,394 -10,280,434,136 -10,984,658,914
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 63,462,219,163 62,795,648,914 62,283,323,533 61,770,998,153
- Nguyên giá 64,462,527,563 64,793,063,419 64,793,063,419 64,793,063,419
- Giá trị hao mòn lũy kế -1,000,308,400 -1,997,414,505 -2,509,739,886 -3,022,065,266
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000 1,350,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000 -1,350,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 9,601,359,188 8,987,770,802 8,357,807,817 7,798,912,277
1. Chi phí trả trước dài hạn 516,984,188 381,520,802 229,682,817 148,912,277
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại 9,084,375,000 8,606,250,000 8,128,125,000 7,650,000,000
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2,747,501,239,341 2,710,162,759,521 3,242,117,907,563 3,441,586,889,141
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 2,278,040,440,457 2,212,679,705,894 2,710,509,731,021 2,930,538,952,480
I. Nợ ngắn hạn 2,276,233,422,188 2,211,472,687,625 2,709,102,712,752 2,929,431,934,211
1. Phải trả người bán ngắn hạn 1,152,148,710,195 495,809,723,330 1,268,728,331,387 584,177,227,186
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 12,052,324,575 19,327,100,384 36,198,909,995 11,239,859,201
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 10,397,173,725 4,710,955,135 10,006,518,812 4,379,918,124
4. Phải trả người lao động 16,440,348,462 13,314,546,078 21,099,799,642 23,150,038,044
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 12,600,651,143 7,849,204,674 8,099,705,569 5,774,878,988
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 179,760,002,973 234,234,036,335 201,066,592,040 182,201,011,859
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 882,101,611,653 1,425,512,522,227 1,153,268,255,845 2,105,892,844,179
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 10,732,599,462 10,714,599,462 10,634,599,462 12,616,156,630
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 1,807,018,269 1,207,018,269 1,407,018,269 1,107,018,269
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 1,807,018,269 1,207,018,269 1,407,018,269
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 1,107,018,269
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 469,460,798,884 497,483,053,627 531,608,176,542 511,047,936,661
I. Vốn chủ sở hữu 469,460,798,884 497,483,053,627 531,608,176,542 511,047,936,661
1. Vốn góp của chủ sở hữu 306,826,230,000 306,826,230,000 306,826,230,000 398,874,090,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 398,874,090,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 171,879,218,971 191,857,926,727 225,949,343,229
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 171,879,218,971 191,857,926,727 225,949,343,229 113,247,120,498
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 36,884,016,765 65,128,392,482 99,219,808,983 34,681,674,246
- LNST chưa phân phối kỳ này 134,995,202,206 126,729,534,245 126,729,534,246 78,565,446,252
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát -9,244,650,087 -1,201,103,100 -1,167,396,687 -1,073,273,837
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 2,747,501,239,341 2,710,162,759,521 3,242,117,907,563 3,441,586,889,141
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.