TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
53,946,658,240 |
56,786,024,706 |
55,205,327,378 |
47,339,995,327 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,872,923,675 |
18,326,647,091 |
16,681,378,253 |
4,736,847,278 |
|
1. Tiền |
8,872,923,675 |
18,326,647,091 |
16,681,378,253 |
4,736,847,278 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
36,595,723,583 |
30,775,007,833 |
31,376,236,134 |
33,350,239,378 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
34,235,678,951 |
28,184,065,081 |
29,002,672,185 |
32,236,563,963 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
43,053,000 |
430,231,242 |
333,792,000 |
132,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,316,991,632 |
2,160,711,510 |
2,039,771,949 |
981,675,415 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
5,691,303,453 |
5,501,131,813 |
5,853,218,604 |
5,995,151,691 |
|
1. Hàng tồn kho |
5,691,303,453 |
5,501,131,813 |
5,853,218,604 |
5,995,151,691 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
2,786,707,529 |
2,183,237,969 |
1,294,494,387 |
3,257,756,980 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
2,680,444,237 |
2,165,249,443 |
1,294,494,387 |
3,236,242,132 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
106,263,292 |
17,988,526 |
|
21,514,848 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
196,412,876,817 |
201,725,665,356 |
194,722,139,343 |
188,750,785,625 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
149,000,000 |
149,000,000 |
149,000,000 |
166,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
149,000,000 |
149,000,000 |
149,000,000 |
166,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
140,514,678,530 |
140,657,979,797 |
146,071,874,114 |
139,780,682,157 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
109,703,069,661 |
110,032,699,593 |
115,632,922,575 |
109,507,192,637 |
|
- Nguyên giá |
284,856,639,161 |
291,507,399,161 |
303,609,879,161 |
303,731,697,343 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-175,153,569,500 |
-181,474,699,568 |
-187,976,956,586 |
-194,224,504,706 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
30,811,608,869 |
30,625,280,204 |
30,438,951,539 |
30,273,489,520 |
|
- Nguyên giá |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-7,217,152,699 |
-7,403,481,364 |
-7,589,810,029 |
-7,755,272,048 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
43,513,744,169 |
42,856,820,861 |
42,199,897,553 |
41,602,943,066 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-24,930,417,467 |
-25,587,340,775 |
-26,244,264,083 |
-26,841,218,570 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
6,634,570,000 |
12,707,250,000 |
726,588,182 |
1,524,354,814 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
6,634,570,000 |
12,707,250,000 |
726,588,182 |
1,524,354,814 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
641,250,000 |
524,250,000 |
524,250,000 |
596,250,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-258,750,000 |
-375,750,000 |
-375,750,000 |
-303,750,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
4,959,634,118 |
4,830,364,698 |
5,050,529,494 |
5,080,555,588 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
4,959,634,118 |
4,830,364,698 |
5,050,529,494 |
5,080,555,588 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
250,359,535,057 |
258,511,690,062 |
249,927,466,721 |
236,090,780,952 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
129,627,860,572 |
140,597,253,929 |
130,612,952,492 |
115,596,524,204 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
76,136,920,344 |
91,232,269,321 |
77,653,075,907 |
65,966,738,362 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
28,653,994,890 |
36,284,381,982 |
22,973,897,919 |
31,041,834,644 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
209,476,553 |
284,367,962 |
195,360,795 |
738,125,998 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,316,426,996 |
4,851,119,771 |
7,132,200,888 |
1,530,610,177 |
|
4. Phải trả người lao động |
8,542,602,387 |
11,993,493,204 |
17,097,025,018 |
15,743,718,778 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
4,104,533,083 |
9,025,235,302 |
5,357,408,206 |
357,689,277 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
30,909,090 |
123,636,363 |
30,909,090 |
123,636,363 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
10,221,954,590 |
13,146,010,982 |
8,409,936,236 |
2,113,136,370 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
22,872,431,305 |
15,157,432,305 |
16,165,746,305 |
14,143,395,305 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
184,591,450 |
366,591,450 |
290,591,450 |
174,591,450 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
53,490,940,228 |
49,364,984,608 |
52,959,876,585 |
49,629,785,842 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
38,848,293,130 |
33,596,856,333 |
35,096,910,133 |
35,302,668,213 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
14,642,647,098 |
15,768,128,275 |
17,862,966,452 |
14,327,117,629 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,731,674,485 |
117,914,436,133 |
119,314,514,229 |
120,494,256,748 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,731,674,485 |
117,914,436,133 |
119,314,514,229 |
120,494,256,748 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
8,054,333,877 |
5,237,095,525 |
6,637,173,621 |
7,816,916,140 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
5,617,400,492 |
|
|
|
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
2,436,933,385 |
5,237,095,525 |
6,637,173,621 |
7,816,916,140 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
250,359,535,057 |
258,511,690,062 |
249,927,466,721 |
236,090,780,952 |
|