MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 53,946,658,240 56,786,024,706 55,205,327,378 47,339,995,327
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,872,923,675 18,326,647,091 16,681,378,253 4,736,847,278
1. Tiền 8,872,923,675 18,326,647,091 16,681,378,253 4,736,847,278
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 36,595,723,583 30,775,007,833 31,376,236,134 33,350,239,378
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 34,235,678,951 28,184,065,081 29,002,672,185 32,236,563,963
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 43,053,000 430,231,242 333,792,000 132,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,316,991,632 2,160,711,510 2,039,771,949 981,675,415
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 5,691,303,453 5,501,131,813 5,853,218,604 5,995,151,691
1. Hàng tồn kho 5,691,303,453 5,501,131,813 5,853,218,604 5,995,151,691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 2,786,707,529 2,183,237,969 1,294,494,387 3,257,756,980
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2,680,444,237 2,165,249,443 1,294,494,387 3,236,242,132
2. Thuế GTGT được khấu trừ 106,263,292 17,988,526 21,514,848
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 196,412,876,817 201,725,665,356 194,722,139,343 188,750,785,625
I. Các khoản phải thu dài hạn 149,000,000 149,000,000 149,000,000 166,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 149,000,000 149,000,000 149,000,000 166,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 140,514,678,530 140,657,979,797 146,071,874,114 139,780,682,157
1. Tài sản cố định hữu hình 109,703,069,661 110,032,699,593 115,632,922,575 109,507,192,637
- Nguyên giá 284,856,639,161 291,507,399,161 303,609,879,161 303,731,697,343
- Giá trị hao mòn lũy kế -175,153,569,500 -181,474,699,568 -187,976,956,586 -194,224,504,706
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,811,608,869 30,625,280,204 30,438,951,539 30,273,489,520
- Nguyên giá 38,028,761,568 38,028,761,568 38,028,761,568 38,028,761,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -7,217,152,699 -7,403,481,364 -7,589,810,029 -7,755,272,048
III. Bất động sản đầu tư 43,513,744,169 42,856,820,861 42,199,897,553 41,602,943,066
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -24,930,417,467 -25,587,340,775 -26,244,264,083 -26,841,218,570
IV. Tài sản dở dang dài hạn 6,634,570,000 12,707,250,000 726,588,182 1,524,354,814
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 6,634,570,000 12,707,250,000 726,588,182 1,524,354,814
V. Đầu tư tài chính dài hạn 641,250,000 524,250,000 524,250,000 596,250,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -258,750,000 -375,750,000 -375,750,000 -303,750,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 4,959,634,118 4,830,364,698 5,050,529,494 5,080,555,588
1. Chi phí trả trước dài hạn 4,959,634,118 4,830,364,698 5,050,529,494 5,080,555,588
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 250,359,535,057 258,511,690,062 249,927,466,721 236,090,780,952
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 129,627,860,572 140,597,253,929 130,612,952,492 115,596,524,204
I. Nợ ngắn hạn 76,136,920,344 91,232,269,321 77,653,075,907 65,966,738,362
1. Phải trả người bán ngắn hạn 28,653,994,890 36,284,381,982 22,973,897,919 31,041,834,644
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 209,476,553 284,367,962 195,360,795 738,125,998
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,316,426,996 4,851,119,771 7,132,200,888 1,530,610,177
4. Phải trả người lao động 8,542,602,387 11,993,493,204 17,097,025,018 15,743,718,778
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 4,104,533,083 9,025,235,302 5,357,408,206 357,689,277
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 30,909,090 123,636,363 30,909,090 123,636,363
9. Phải trả ngắn hạn khác 10,221,954,590 13,146,010,982 8,409,936,236 2,113,136,370
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 22,872,431,305 15,157,432,305 16,165,746,305 14,143,395,305
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 184,591,450 366,591,450 290,591,450 174,591,450
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 53,490,940,228 49,364,984,608 52,959,876,585 49,629,785,842
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 38,848,293,130 33,596,856,333 35,096,910,133 35,302,668,213
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 14,642,647,098 15,768,128,275 17,862,966,452 14,327,117,629
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,731,674,485 117,914,436,133 119,314,514,229 120,494,256,748
I. Vốn chủ sở hữu 120,731,674,485 117,914,436,133 119,314,514,229 120,494,256,748
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8,054,333,877 5,237,095,525 6,637,173,621 7,816,916,140
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 5,617,400,492
- LNST chưa phân phối kỳ này 2,436,933,385 5,237,095,525 6,637,173,621 7,816,916,140
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 250,359,535,057 258,511,690,062 249,927,466,721 236,090,780,952
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.