MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2020 Quý 4- 2020 Quý 1- 2021 Quý 2- 2021 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 31,461,278,977 35,948,710,532 49,834,328,735 40,139,271,728
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5,624,077,352 9,742,027,765 15,915,967,405 10,179,476,468
1. Tiền 5,624,077,352 9,742,027,765 15,915,967,405 10,179,476,468
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 22,480,404,909 19,798,919,114 28,124,504,795 22,321,001,379
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 19,103,709,879 18,711,308,684 24,925,674,002 20,770,943,049
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,270,458,930 557,418,000 698,413,451 547,000,000
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 2,106,236,100 530,192,430 2,500,417,342 1,003,058,330
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 2,474,510,721 4,555,839,675 3,996,779,665 6,050,499,841
1. Hàng tồn kho 2,474,510,721 4,555,839,675 3,996,779,665 6,050,499,841
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 882,285,995 1,851,923,978 1,797,076,870 1,588,294,040
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 882,285,995 631,114,419 1,797,076,870 1,565,768,989
2. Thuế GTGT được khấu trừ 1,220,809,559 22,525,051
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 238,186,300,825 250,961,312,789 243,698,830,250 236,621,614,126
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 181,415,314,011 195,586,367,404 189,076,294,369 182,651,676,820
1. Tài sản cố định hữu hình 149,007,149,991 163,097,800,550 156,774,056,180 150,535,767,296
- Nguyên giá 268,658,535,387 287,103,135,233 284,938,316,029 284,938,316,029
- Giá trị hao mòn lũy kế -119,651,385,396 -124,005,334,683 -128,164,259,849 -134,402,548,733
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 32,408,164,020 32,488,566,854 32,302,238,189 32,115,909,524
- Nguyên giá 37,774,731,568 38,028,761,568 38,028,761,568 38,028,761,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,366,567,548 -5,540,194,714 -5,726,523,379 -5,912,852,044
III. Bất động sản đầu tư 50,082,977,249 49,426,053,941 48,769,130,633 48,112,207,325
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -18,361,184,387 -19,018,107,695 -19,675,031,003 -20,331,954,311
IV. Tài sản dở dang dài hạn 1,044,320,920
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,044,320,920
V. Đầu tư tài chính dài hạn 301,500,000 417,375,000 417,375,000 373,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -598,500,000 -482,625,000 -482,625,000 -526,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 5,342,188,645 5,531,516,444 5,436,030,248 5,484,229,981
1. Chi phí trả trước dài hạn 5,342,188,645 5,531,516,444 5,436,030,248 5,484,229,981
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 269,647,579,802 286,910,023,321 293,533,158,985 276,760,885,854
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 149,006,352,281 162,357,268,100 166,097,906,861 158,996,712,505
I. Nợ ngắn hạn 49,749,704,501 59,397,826,735 55,933,321,776 66,315,010,373
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,388,521,561 28,934,915,372 24,396,428,939 23,723,979,535
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 69,843,431 125,781,651 72,619,533 62,018,330
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 4,823,560,950 1,207,696,160 1,913,857,235 2,408,980,078
4. Phải trả người lao động 9,427,371,532 8,216,748,813 6,854,593,290 8,059,401,747
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 853,704,546 4,340,079,626 2,214,448,159
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 24,455,544 115,781,015 23,566,048 117,182,818
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,246,812,234 3,529,300,309 3,727,914,905 8,219,926,925
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 8,426,762,589 16,297,431,301 14,132,432,301 20,243,431,304
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,488,672,114 970,172,114 471,829,899 1,265,641,477
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 99,256,647,780 102,959,441,365 110,164,585,085 92,681,702,132
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 49,205,776,369 51,190,732,666 52,445,076,386 46,134,050,262
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 50,050,871,411 51,768,708,699 57,719,508,699 46,547,651,870
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 120,641,227,521 124,552,755,221 127,435,252,124 117,764,173,349
I. Vốn chủ sở hữu 120,641,227,521 124,552,755,221 127,435,252,124 117,764,173,349
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972 34,332,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 7,963,886,913 11,875,414,613 14,757,911,516 5,086,832,741
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 7,963,886,913 11,875,414,613 2,882,496,903 5,086,832,741
- LNST chưa phân phối kỳ này 11,875,414,613
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 269,647,579,802 286,910,023,321 293,533,158,985 276,760,885,854
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.