TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
31,461,278,977 |
35,948,710,532 |
49,834,328,735 |
40,139,271,728 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
5,624,077,352 |
9,742,027,765 |
15,915,967,405 |
10,179,476,468 |
|
1. Tiền |
5,624,077,352 |
9,742,027,765 |
15,915,967,405 |
10,179,476,468 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
22,480,404,909 |
19,798,919,114 |
28,124,504,795 |
22,321,001,379 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
19,103,709,879 |
18,711,308,684 |
24,925,674,002 |
20,770,943,049 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
1,270,458,930 |
557,418,000 |
698,413,451 |
547,000,000 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
2,106,236,100 |
530,192,430 |
2,500,417,342 |
1,003,058,330 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
2,474,510,721 |
4,555,839,675 |
3,996,779,665 |
6,050,499,841 |
|
1. Hàng tồn kho |
2,474,510,721 |
4,555,839,675 |
3,996,779,665 |
6,050,499,841 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
882,285,995 |
1,851,923,978 |
1,797,076,870 |
1,588,294,040 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
882,285,995 |
631,114,419 |
1,797,076,870 |
1,565,768,989 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
|
1,220,809,559 |
|
22,525,051 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
238,186,300,825 |
250,961,312,789 |
243,698,830,250 |
236,621,614,126 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
181,415,314,011 |
195,586,367,404 |
189,076,294,369 |
182,651,676,820 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
149,007,149,991 |
163,097,800,550 |
156,774,056,180 |
150,535,767,296 |
|
- Nguyên giá |
268,658,535,387 |
287,103,135,233 |
284,938,316,029 |
284,938,316,029 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-119,651,385,396 |
-124,005,334,683 |
-128,164,259,849 |
-134,402,548,733 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
32,408,164,020 |
32,488,566,854 |
32,302,238,189 |
32,115,909,524 |
|
- Nguyên giá |
37,774,731,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
38,028,761,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,366,567,548 |
-5,540,194,714 |
-5,726,523,379 |
-5,912,852,044 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
50,082,977,249 |
49,426,053,941 |
48,769,130,633 |
48,112,207,325 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-18,361,184,387 |
-19,018,107,695 |
-19,675,031,003 |
-20,331,954,311 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
1,044,320,920 |
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
1,044,320,920 |
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
301,500,000 |
417,375,000 |
417,375,000 |
373,500,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-598,500,000 |
-482,625,000 |
-482,625,000 |
-526,500,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
5,342,188,645 |
5,531,516,444 |
5,436,030,248 |
5,484,229,981 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
5,342,188,645 |
5,531,516,444 |
5,436,030,248 |
5,484,229,981 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
269,647,579,802 |
286,910,023,321 |
293,533,158,985 |
276,760,885,854 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
149,006,352,281 |
162,357,268,100 |
166,097,906,861 |
158,996,712,505 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
49,749,704,501 |
59,397,826,735 |
55,933,321,776 |
66,315,010,373 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,388,521,561 |
28,934,915,372 |
24,396,428,939 |
23,723,979,535 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
69,843,431 |
125,781,651 |
72,619,533 |
62,018,330 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
4,823,560,950 |
1,207,696,160 |
1,913,857,235 |
2,408,980,078 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,427,371,532 |
8,216,748,813 |
6,854,593,290 |
8,059,401,747 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
853,704,546 |
|
4,340,079,626 |
2,214,448,159 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
24,455,544 |
115,781,015 |
23,566,048 |
117,182,818 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,246,812,234 |
3,529,300,309 |
3,727,914,905 |
8,219,926,925 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
8,426,762,589 |
16,297,431,301 |
14,132,432,301 |
20,243,431,304 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,488,672,114 |
970,172,114 |
471,829,899 |
1,265,641,477 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
99,256,647,780 |
102,959,441,365 |
110,164,585,085 |
92,681,702,132 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
49,205,776,369 |
51,190,732,666 |
52,445,076,386 |
46,134,050,262 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
50,050,871,411 |
51,768,708,699 |
57,719,508,699 |
46,547,651,870 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
120,641,227,521 |
124,552,755,221 |
127,435,252,124 |
117,764,173,349 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
120,641,227,521 |
124,552,755,221 |
127,435,252,124 |
117,764,173,349 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
34,332,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
7,963,886,913 |
11,875,414,613 |
14,757,911,516 |
5,086,832,741 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
7,963,886,913 |
11,875,414,613 |
2,882,496,903 |
5,086,832,741 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
|
11,875,414,613 |
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
269,647,579,802 |
286,910,023,321 |
293,533,158,985 |
276,760,885,854 |
|