MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Quý 3- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,436,282,805 44,551,385,026 47,551,420,469 42,380,607,537
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 3,656,352,057 8,228,048,772 13,284,623,495 6,910,625,329
1. Tiền 3,656,352,057 8,228,048,772 13,284,623,495 6,910,625,329
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 30,633,511,221 31,129,357,853 28,548,599,288 29,572,792,611
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 29,914,071,632 28,235,844,442 25,950,325,836 24,849,041,430
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 51,450,000 819,619,464 3,347,082,561
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 667,989,589 2,893,513,411 1,778,653,988 1,376,668,620
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 3,566,376,202 3,966,208,763 4,559,452,380 4,997,881,173
1. Hàng tồn kho 3,566,376,202 3,966,208,763 4,559,452,380 4,997,881,173
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 580,043,325 1,227,769,638 1,158,745,306 899,308,424
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 561,044,231 1,215,592,262 1,133,494,974 807,791,155
2. Thuế GTGT được khấu trừ 18,999,094 12,177,376 25,250,332 91,517,269
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 237,159,105,636 239,461,109,004 236,047,797,017 230,918,814,579
I. Các khoản phải thu dài hạn
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 177,605,610,645 183,515,984,434 180,730,375,544 172,566,970,311
1. Tài sản cố định hữu hình 140,431,995,222 146,540,836,312 143,953,694,723 139,457,797,614
- Nguyên giá 228,926,751,023 239,963,878,295 241,525,087,819 240,177,070,351
- Giá trị hao mòn lũy kế -88,494,755,801 -93,423,041,983 -97,571,393,096 -100,719,272,737
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 37,173,615,423 36,975,148,122 36,776,680,821 33,109,172,697
- Nguyên giá 42,218,731,568 42,218,731,568 42,218,731,568 37,774,731,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,045,116,145 -5,243,583,446 -5,442,050,747 -4,665,558,871
III. Bất động sản đầu tư 54,681,440,405 54,024,517,097 53,367,593,789 52,710,670,481
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -13,762,721,231 -14,419,644,539 -15,076,567,847 -15,733,491,155
IV. Tài sản dở dang dài hạn 3,041,184,001 220,274,910 220,274,910 220,274,910
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,041,184,001 220,274,910 220,274,910 220,274,910
V. Đầu tư tài chính dài hạn 262,125,000 262,125,000 321,750,000 321,750,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -637,875,000 -637,875,000 -578,250,000 -578,250,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,568,745,585 1,438,207,563 1,407,802,774 5,099,148,877
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,568,745,585 1,438,207,563 1,407,802,774 5,099,148,877
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 275,595,388,441 284,012,494,030 283,599,217,486 273,299,422,116
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 151,374,534,325 155,985,541,022 164,897,643,153 150,678,365,314
I. Nợ ngắn hạn 69,525,281,128 73,055,447,825 83,458,311,171 69,938,378,787
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,383,389,688 27,647,668,293 26,157,042,787 23,053,887,133
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 150,334,952 55,700,011 28,961,131 668,926,971
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,675,621,611 3,271,050,496 2,167,528,709 1,836,649,749
4. Phải trả người lao động 9,165,041,816 5,169,639,455 7,623,527,894 7,497,367,479
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,457,104,810 4,771,351,367 3,503,267,276
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 124,867,656 41,976,607 123,237,756 22,104,283
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,939,053,782 1,773,197,406 8,455,304,374 1,591,930,743
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 33,775,876,000 31,887,815,000 32,391,880,000 30,251,192,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 123,887,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,311,095,623 627,408,747 1,739,477,153 1,513,053,153
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 81,849,253,197 82,930,093,197 81,439,331,982 80,739,986,527
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 54,054,763,197 53,935,603,197 50,818,633,982 50,819,288,527
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 27,794,490,000 28,994,490,000 30,620,698,000 29,920,698,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 124,220,854,116 128,026,953,008 118,701,574,333 122,621,056,802
I. Vốn chủ sở hữu 124,220,854,116 128,026,953,008 118,701,574,333 122,621,056,802
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 30,832,687,972 30,832,687,972 32,532,687,972 32,532,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 15,043,513,508 18,849,612,400 7,824,233,725 11,743,716,194
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 15,043,513,508 3,806,098,892 7,824,233,725 11,743,716,194
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,043,513,508
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 275,595,388,441 284,012,494,030 283,599,217,486 273,299,422,116
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.