TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
38,436,282,805 |
44,551,385,026 |
47,551,420,469 |
42,380,607,537 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
3,656,352,057 |
8,228,048,772 |
13,284,623,495 |
6,910,625,329 |
|
1. Tiền |
3,656,352,057 |
8,228,048,772 |
13,284,623,495 |
6,910,625,329 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
30,633,511,221 |
31,129,357,853 |
28,548,599,288 |
29,572,792,611 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
29,914,071,632 |
28,235,844,442 |
25,950,325,836 |
24,849,041,430 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
51,450,000 |
|
819,619,464 |
3,347,082,561 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
667,989,589 |
2,893,513,411 |
1,778,653,988 |
1,376,668,620 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
3,566,376,202 |
3,966,208,763 |
4,559,452,380 |
4,997,881,173 |
|
1. Hàng tồn kho |
3,566,376,202 |
3,966,208,763 |
4,559,452,380 |
4,997,881,173 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
580,043,325 |
1,227,769,638 |
1,158,745,306 |
899,308,424 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
561,044,231 |
1,215,592,262 |
1,133,494,974 |
807,791,155 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
18,999,094 |
12,177,376 |
25,250,332 |
91,517,269 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
|
|
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
237,159,105,636 |
239,461,109,004 |
236,047,797,017 |
230,918,814,579 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
|
|
|
|
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
177,605,610,645 |
183,515,984,434 |
180,730,375,544 |
172,566,970,311 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
140,431,995,222 |
146,540,836,312 |
143,953,694,723 |
139,457,797,614 |
|
- Nguyên giá |
228,926,751,023 |
239,963,878,295 |
241,525,087,819 |
240,177,070,351 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-88,494,755,801 |
-93,423,041,983 |
-97,571,393,096 |
-100,719,272,737 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
37,173,615,423 |
36,975,148,122 |
36,776,680,821 |
33,109,172,697 |
|
- Nguyên giá |
42,218,731,568 |
42,218,731,568 |
42,218,731,568 |
37,774,731,568 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,045,116,145 |
-5,243,583,446 |
-5,442,050,747 |
-4,665,558,871 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
54,681,440,405 |
54,024,517,097 |
53,367,593,789 |
52,710,670,481 |
|
- Nguyên giá |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
68,444,161,636 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-13,762,721,231 |
-14,419,644,539 |
-15,076,567,847 |
-15,733,491,155 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
3,041,184,001 |
220,274,910 |
220,274,910 |
220,274,910 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
3,041,184,001 |
220,274,910 |
220,274,910 |
220,274,910 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
262,125,000 |
262,125,000 |
321,750,000 |
321,750,000 |
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
900,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-637,875,000 |
-637,875,000 |
-578,250,000 |
-578,250,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,568,745,585 |
1,438,207,563 |
1,407,802,774 |
5,099,148,877 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,568,745,585 |
1,438,207,563 |
1,407,802,774 |
5,099,148,877 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
275,595,388,441 |
284,012,494,030 |
283,599,217,486 |
273,299,422,116 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
151,374,534,325 |
155,985,541,022 |
164,897,643,153 |
150,678,365,314 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
69,525,281,128 |
73,055,447,825 |
83,458,311,171 |
69,938,378,787 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
21,383,389,688 |
27,647,668,293 |
26,157,042,787 |
23,053,887,133 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
150,334,952 |
55,700,011 |
28,961,131 |
668,926,971 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,675,621,611 |
3,271,050,496 |
2,167,528,709 |
1,836,649,749 |
|
4. Phải trả người lao động |
9,165,041,816 |
5,169,639,455 |
7,623,527,894 |
7,497,367,479 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
|
2,457,104,810 |
4,771,351,367 |
3,503,267,276 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
124,867,656 |
41,976,607 |
123,237,756 |
22,104,283 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
1,939,053,782 |
1,773,197,406 |
8,455,304,374 |
1,591,930,743 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
33,775,876,000 |
31,887,815,000 |
32,391,880,000 |
30,251,192,000 |
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
123,887,000 |
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,311,095,623 |
627,408,747 |
1,739,477,153 |
1,513,053,153 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
81,849,253,197 |
82,930,093,197 |
81,439,331,982 |
80,739,986,527 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
54,054,763,197 |
53,935,603,197 |
50,818,633,982 |
50,819,288,527 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
27,794,490,000 |
28,994,490,000 |
30,620,698,000 |
29,920,698,000 |
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
124,220,854,116 |
128,026,953,008 |
118,701,574,333 |
122,621,056,802 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
124,220,854,116 |
128,026,953,008 |
118,701,574,333 |
122,621,056,802 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
72,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
6,344,652,636 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
30,832,687,972 |
30,832,687,972 |
32,532,687,972 |
32,532,687,972 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
15,043,513,508 |
18,849,612,400 |
7,824,233,725 |
11,743,716,194 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
15,043,513,508 |
3,806,098,892 |
7,824,233,725 |
11,743,716,194 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
|
15,043,513,508 |
|
|
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
275,595,388,441 |
284,012,494,030 |
283,599,217,486 |
273,299,422,116 |
|