MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Quý 2- 2017 Quý 3- 2017 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 38,752,031,762 40,325,871,087 30,371,319,124 41,224,415,539
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 2,569,716,098 6,377,765,460 2,312,012,239 3,980,657,619
1. Tiền 2,569,716,098 6,377,765,460 2,312,012,239 3,980,657,619
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 23,963,147,698 30,618,866,246 24,563,807,510 30,497,040,561
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 22,450,656,460 23,650,451,149 19,931,614,588 25,448,474,565
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 1,941,139,854 1,703,042,944 644,799,000 1,304,068,570
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 806,969,444 6,113,873,213 4,514,394,982 4,105,521,426
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -1,235,618,060 -848,501,060 -527,001,060 -361,024,000
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 10,989,306,564 2,441,205,924 3,069,718,689 6,422,224,161
1. Hàng tồn kho 10,989,306,564 2,441,205,924 3,069,718,689 6,422,224,161
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 1,229,861,402 888,033,457 425,780,686 324,493,198
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 323,300,774 886,078,775 423,826,004 322,538,516
2. Thuế GTGT được khấu trừ 906,560,628 1,954,682 1,954,682 1,954,682
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 201,863,583,339 204,660,183,370 201,134,403,524 205,218,300,888
I. Các khoản phải thu dài hạn 30,000,000 30,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 30,000,000 30,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 126,640,621,033 134,121,584,296 140,595,105,671 145,330,245,548
1. Tài sản cố định hữu hình 96,093,679,096 103,709,094,655 100,184,575,770 105,086,882,949
- Nguyên giá 161,330,923,814 171,446,143,455 170,924,453,604 179,295,352,106
- Giá trị hao mòn lũy kế -65,237,244,718 -67,737,048,800 -70,739,877,834 -74,208,469,157
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 30,546,941,937 30,412,489,641 40,410,529,901 40,243,362,599
- Nguyên giá 34,490,663,004 34,490,663,004 44,666,775,568 44,666,775,568
- Giá trị hao mòn lũy kế -3,943,721,067 -4,078,173,363 -4,256,245,667 -4,423,412,969
III. Bất động sản đầu tư 59,936,826,869 59,279,903,561 58,622,980,253 57,966,056,945
- Nguyên giá 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636 68,444,161,636
- Giá trị hao mòn lũy kế -8,507,334,767 -9,164,258,075 -9,821,181,383 -10,478,104,691
IV. Tài sản dở dang dài hạn 14,166,872,726 10,176,112,564 681,818,182 768,272,727
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 14,166,872,726 10,176,112,564 681,818,182 768,272,727
V. Đầu tư tài chính dài hạn 270,000,000 270,000,000 346,500,000 346,500,000
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 900,000,000 900,000,000 900,000,000 900,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -630,000,000 -630,000,000 -553,500,000 -553,500,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 819,262,711 782,582,949 887,999,418 807,225,668
1. Chi phí trả trước dài hạn 819,262,711 782,582,949 887,999,418 807,225,668
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 240,615,615,101 244,986,054,457 231,505,722,648 246,442,716,427
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 119,560,404,803 120,335,274,297 116,356,115,528 127,511,709,416
I. Nợ ngắn hạn 64,721,410,958 67,186,433,899 68,504,846,857 75,142,368,018
1. Phải trả người bán ngắn hạn 21,763,188,136 29,531,630,853 25,874,837,367 30,129,196,048
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 595,640,211 489,019,069 840,402,225 1,150,496,054
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,189,797,129 2,277,635,781 2,413,544,617 1,550,083,604
4. Phải trả người lao động 9,232,196,354 5,254,660,019 5,826,704,409 6,114,756,147
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 2,939,754,534 3,789,901,017 4,444,914,801
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 110,360,580 259,401,489 153,360,606 122,520,454
9. Phải trả ngắn hạn khác 1,370,247,301 1,419,656,907 1,583,806,836 1,454,822,130
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 29,923,244,000 24,392,433,000 26,023,244,000 28,592,433,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn 236,305,000 224,543,000 224,543,000
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 536,737,247 385,937,247 1,774,502,780 1,358,602,780
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 54,838,993,845 53,148,840,398 47,851,268,671 52,369,341,398
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn 34,454,980,398
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 36,145,133,845 34,419,030,671 38,937,103,398
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 18,693,860,000 18,693,860,000 13,432,238,000 13,432,238,000
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 121,055,210,298 124,650,780,160 115,149,607,120 118,931,007,011
I. Vốn chủ sở hữu 121,055,210,298 124,650,780,160 115,149,607,120 118,931,007,011
1. Vốn góp của chủ sở hữu 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000 72,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636 6,344,652,636
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 28,912,687,972 28,912,687,972 29,432,687,972 29,432,687,972
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 13,797,869,690 17,393,439,552 7,372,266,512 11,153,666,403
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 3,606,975,036 7,372,266,512 11,153,666,403
- LNST chưa phân phối kỳ này 13,797,869,690 13,786,464,516
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 240,615,615,101 244,986,054,457 231,505,722,648 246,442,716,427
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.