1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
24,939,789,209 |
22,785,766,850 |
30,764,218,444 |
82,447,513,006 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
24,939,789,209 |
22,785,766,850 |
30,764,218,444 |
82,447,513,006 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
23,412,841,423 |
21,373,325,673 |
29,336,314,331 |
79,187,310,259 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,526,947,786 |
1,412,441,177 |
1,427,904,113 |
3,260,202,747 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
7,669,064,309 |
8,791,133,398 |
8,793,134,199 |
6,120,401,765 |
|
7. Chi phí tài chính |
207,629,452 |
|
|
113,396,213 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
145,611,039 |
145,611,027 |
145,611,027 |
145,611,027 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,688,111,892 |
6,456,722,132 |
6,176,825,470 |
11,528,299,910 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
1,154,659,712 |
3,601,241,416 |
3,898,601,815 |
-2,406,702,638 |
|
12. Thu nhập khác |
|
331,190,290 |
|
42,612,768 |
|
13. Chi phí khác |
270,055,995 |
827,769,920 |
|
10,898,893 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-270,055,995 |
-496,579,630 |
|
31,713,875 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
884,603,717 |
3,104,661,786 |
3,898,601,815 |
-2,374,988,763 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
|
236,083,867 |
-16,505,058 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
662,805,737 |
2,882,863,806 |
3,440,719,968 |
-2,580,281,685 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
662,805,737 |
2,882,863,806 |
3,440,719,968 |
|
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
13 |
58 |
69 |
-52 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
13 |
58 |
69 |
-52 |
|