1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
57,053,310,458 |
68,939,976,472 |
52,248,791,222 |
51,919,719,937 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
57,053,310,458 |
68,939,976,472 |
52,248,791,222 |
51,919,719,937 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
55,941,030,324 |
64,333,168,088 |
50,095,634,167 |
50,897,436,610 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
1,112,280,134 |
4,606,808,384 |
2,153,157,055 |
1,022,283,327 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
6,367,768,147 |
6,297,588,039 |
6,225,979,574 |
6,409,577,494 |
|
7. Chi phí tài chính |
15,912,329 |
1,206,475 |
10,464,592 |
|
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
15,912,329 |
|
|
|
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
623,398,773 |
623,398,773 |
623,398,773 |
623,398,773 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
6,391,208,456 |
9,558,953,341 |
7,371,435,526 |
6,363,259,394 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
449,528,723 |
720,837,834 |
373,837,738 |
445,202,654 |
|
12. Thu nhập khác |
-78,661,128 |
|
9,545,455 |
211,363,636 |
|
13. Chi phí khác |
700,000 |
|
59,282,542 |
|
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
-79,361,128 |
|
-49,737,087 |
211,363,636 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
370,167,595 |
720,837,834 |
102,302,671 |
656,566,290 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
219,756,995 |
|
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
221,797,980 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
148,369,615 |
279,282,859 |
102,302,671 |
434,768,310 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
148,369,615 |
279,282,859 |
102,302,671 |
434,768,310 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
03 |
06 |
02 |
09 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
03 |
06 |
02 |
09 |
|