MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty cổ phần Đầu tư Dầu khí Sao Mai – Bến Đình (UpCOM)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 57,053,310,458 68,939,976,472 52,248,791,222 51,919,719,937
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 57,053,310,458 68,939,976,472 52,248,791,222 51,919,719,937
4. Giá vốn hàng bán 55,941,030,324 64,333,168,088 50,095,634,167 50,897,436,610
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 1,112,280,134 4,606,808,384 2,153,157,055 1,022,283,327
6. Doanh thu hoạt động tài chính 6,367,768,147 6,297,588,039 6,225,979,574 6,409,577,494
7. Chi phí tài chính 15,912,329 1,206,475 10,464,592
- Trong đó: Chi phí lãi vay 15,912,329
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 623,398,773 623,398,773 623,398,773 623,398,773
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,391,208,456 9,558,953,341 7,371,435,526 6,363,259,394
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 449,528,723 720,837,834 373,837,738 445,202,654
12. Thu nhập khác -78,661,128 9,545,455 211,363,636
13. Chi phí khác 700,000 59,282,542
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -79,361,128 -49,737,087 211,363,636
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 370,167,595 720,837,834 102,302,671 656,566,290
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 219,756,995
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 221,797,980 221,797,980 221,797,980 221,797,980
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 148,369,615 279,282,859 102,302,671 434,768,310
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 148,369,615 279,282,859 102,302,671 434,768,310
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 03 06 02 09
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) 03 06 02 09
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.