1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
|
160,197,021,585 |
124,079,154,681 |
198,882,664,592 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
|
|
|
|
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
|
160,197,021,585 |
124,079,154,681 |
198,882,664,592 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
|
150,491,623,421 |
120,579,093,662 |
191,286,853,144 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
|
9,705,398,164 |
3,500,061,019 |
7,595,811,448 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
|
26,139,240,240 |
27,063,441,300 |
26,019,290,958 |
|
7. Chi phí tài chính |
|
187,854,195 |
251,096,256 |
36,690,411 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
|
2,491,038,230 |
105,000,000 |
36,690,411 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
|
2,491,038,230 |
2,521,776,915 |
2,493,595,092 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
|
32,222,484,059 |
27,175,070,193 |
27,828,712,060 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
|
943,261,920 |
615,558,955 |
3,256,104,843 |
|
12. Thu nhập khác |
|
1,583,613,260 |
1,032,083,509 |
-75,933,855 |
|
13. Chi phí khác |
|
608,055,031 |
304,705,104 |
470,237,452 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
|
975,558,229 |
727,378,405 |
-546,171,307 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
|
1,918,820,149 |
1,342,937,360 |
2,709,933,536 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
|
62,393,971 |
|
1,041,391,927 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
887,191,920 |
887,191,920 |
887,191,920 |
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
|
969,234,258 |
455,745,440 |
781,349,689 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
|
969,234,258 |
455,745,440 |
781,349,689 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
|
19 |
09 |
16 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|