TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
494,527,561,407 |
496,400,127,730 |
529,062,083,097 |
514,274,148,445 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
21,834,047,831 |
17,182,410,397 |
30,995,206,077 |
33,033,923,641 |
|
1. Tiền |
21,834,047,831 |
17,182,410,397 |
16,995,206,077 |
33,033,923,641 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
14,000,000,000 |
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
417,000,000,000 |
415,000,000,000 |
395,000,000,000 |
347,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
417,000,000,000 |
415,000,000,000 |
395,000,000,000 |
347,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
40,419,396,546 |
49,786,686,619 |
62,591,468,545 |
115,642,514,146 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
24,998,542,984 |
35,165,665,459 |
40,645,284,618 |
88,136,521,460 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
7,241,320,690 |
11,859,255,726 |
12,357,487,351 |
11,010,411,479 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
21,711,451,602 |
16,293,684,164 |
23,120,615,306 |
30,027,499,937 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-13,531,918,730 |
-13,531,918,730 |
-13,531,918,730 |
-13,531,918,730 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
10,007,086,881 |
8,405,030,487 |
32,932,140,138 |
10,959,904,244 |
|
1. Hàng tồn kho |
10,007,086,881 |
8,405,030,487 |
32,932,140,138 |
10,959,904,244 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
5,267,030,149 |
6,026,000,227 |
7,543,268,337 |
7,637,806,414 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
345,763,875 |
801,123,826 |
480,577,661 |
410,810,405 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
4,473,147,685 |
4,958,466,070 |
7,056,590,602 |
7,220,717,749 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
448,118,589 |
266,410,331 |
6,100,074 |
6,278,260 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
274,037,180,717 |
271,938,650,136 |
272,870,129,683 |
287,307,945,857 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
65,466,351,494 |
64,602,945,867 |
63,931,457,865 |
64,239,175,687 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
65,466,351,494 |
64,602,945,867 |
63,931,457,865 |
64,239,175,687 |
|
- Nguyên giá |
114,484,243,226 |
114,354,469,316 |
114,574,469,317 |
115,805,481,675 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-49,017,891,732 |
-49,751,523,449 |
-50,643,011,452 |
-51,566,305,988 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
167,946,414,807 |
166,762,596,843 |
165,578,778,879 |
164,394,960,915 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-61,334,371,647 |
-62,518,189,611 |
-63,702,007,575 |
-64,885,825,539 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
39,783,472,594 |
39,784,847,594 |
42,124,517,652 |
57,086,275,887 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
39,783,472,594 |
39,784,847,594 |
42,124,517,652 |
57,086,275,887 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
837,941,822 |
785,259,832 |
1,232,375,287 |
1,584,533,368 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
837,941,822 |
785,259,832 |
1,232,375,287 |
1,584,533,368 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
768,564,742,124 |
768,338,777,866 |
801,932,212,780 |
801,582,094,302 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
213,208,199,181 |
210,200,415,599 |
240,346,821,083 |
242,576,984,290 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
22,283,634,028 |
20,331,855,795 |
51,555,950,017 |
54,865,265,190 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
8,940,665,661 |
7,858,036,772 |
29,685,916,083 |
33,698,780,366 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
8,877,200,068 |
2,088,752,956 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
|
44,520,614 |
65,934,049 |
|
4. Phải trả người lao động |
|
|
|
4,880,050,494 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
3,522,815,994 |
2,644,501,762 |
3,131,162,066 |
4,275,068,414 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,966,553,439 |
3,951,673,845 |
3,961,785,770 |
4,022,813,495 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
649,799,150 |
673,843,632 |
651,565,632 |
630,065,632 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
190,924,565,153 |
189,868,559,804 |
188,790,871,066 |
187,711,719,100 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
23,146,617 |
24,609,845 |
24,609,845 |
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
179,363,413,982 |
178,062,464,036 |
176,761,514,090 |
175,460,564,144 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
11,484,960,695 |
11,706,758,675 |
11,928,556,655 |
12,150,354,635 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
555,356,542,943 |
558,138,362,267 |
561,585,391,697 |
559,005,110,012 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
555,356,542,943 |
558,138,362,267 |
561,585,391,697 |
559,005,110,012 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
11,005,149,974 |
13,786,969,298 |
17,233,998,728 |
14,653,717,043 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
10,342,344,237 |
10,241,299,755 |
10,241,299,755 |
10,241,299,755 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
662,805,737 |
3,545,669,543 |
6,992,698,973 |
4,412,417,288 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
768,564,742,124 |
768,338,777,866 |
801,932,212,780 |
801,582,094,302 |
|