TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
495,460,758,186 |
506,712,788,796 |
505,064,039,287 |
508,924,647,455 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
9,689,146,749 |
36,910,087,406 |
15,044,032,226 |
3,082,941,195 |
|
1. Tiền |
9,689,146,749 |
36,910,087,406 |
15,044,032,226 |
3,082,941,195 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
|
|
|
|
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
412,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
402,000,000,000 |
412,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
69,680,000,076 |
54,714,343,435 |
73,755,547,081 |
84,161,860,117 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
55,260,509,370 |
42,766,600,653 |
44,952,870,165 |
49,437,755,949 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
5,958,659,360 |
3,589,828,165 |
9,959,857,833 |
14,412,736,379 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
8,460,831,346 |
10,387,702,427 |
21,210,904,861 |
23,017,751,535 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
|
-2,029,787,810 |
-2,368,085,778 |
-2,706,383,746 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
6,123,483,439 |
5,731,283,609 |
6,019,410,279 |
2,411,461,749 |
|
1. Hàng tồn kho |
6,123,483,439 |
5,731,283,609 |
6,019,410,279 |
2,411,461,749 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
|
|
|
|
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
7,968,127,922 |
7,357,074,346 |
8,245,049,701 |
7,268,384,394 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
442,566,101 |
311,992,292 |
193,404,604 |
261,063,897 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
6,795,333,759 |
6,486,593,631 |
7,703,921,018 |
6,722,399,331 |
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
730,228,062 |
558,488,423 |
347,724,079 |
284,921,166 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
292,890,218,321 |
291,918,610,557 |
289,086,249,556 |
285,921,637,325 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
3,000,000 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
86,287,454,451 |
86,803,652,456 |
84,884,676,905 |
83,649,653,643 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
86,287,454,451 |
86,803,652,456 |
84,884,676,905 |
83,649,653,643 |
|
- Nguyên giá |
113,095,009,681 |
115,503,131,170 |
114,965,637,170 |
115,209,466,347 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-26,807,555,230 |
-28,699,478,714 |
-30,080,960,265 |
-31,559,812,704 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
53,372,880 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
-53,372,880 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
189,255,138,159 |
188,071,320,195 |
186,887,502,231 |
185,703,684,267 |
|
- Nguyên giá |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
229,280,786,454 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,025,648,295 |
-41,209,466,259 |
-42,393,284,223 |
-43,577,102,187 |
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
16,585,339,683 |
16,450,644,162 |
16,861,651,180 |
16,168,416,172 |
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
16,585,339,683 |
16,450,644,162 |
16,861,651,180 |
16,168,416,172 |
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
10,530,000,000 |
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
-10,530,000,000 |
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
759,286,028 |
589,993,744 |
449,419,240 |
396,883,243 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
759,286,028 |
589,993,744 |
449,419,240 |
396,883,243 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
|
|
|
|
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
788,350,976,507 |
798,631,399,353 |
794,150,288,843 |
794,846,284,780 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
227,766,519,918 |
237,767,659,905 |
233,270,195,190 |
233,531,422,817 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
17,417,219,377 |
28,497,511,330 |
25,079,198,581 |
26,419,578,174 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
6,716,794,694 |
13,738,373,971 |
14,816,231,330 |
9,976,503,301 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
|
|
217,925,877 |
|
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
|
219,756,995 |
|
|
|
4. Phải trả người lao động |
931,555,605 |
1,747,808,341 |
45,673,741 |
|
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
139,462,611 |
3,161,758,606 |
|
6,383,384,050 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
5,203,799,784 |
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
3,962,426,935 |
3,962,833,885 |
4,261,939,635 |
4,322,262,825 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
|
|
|
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
463,179,748 |
463,179,748 |
533,628,214 |
533,628,214 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
210,349,300,541 |
209,270,148,575 |
208,190,996,609 |
207,111,844,643 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
202,780,513,010 |
201,479,563,064 |
200,178,613,118 |
198,877,663,172 |
|
7. Phải trả dài hạn khác |
|
|
|
|
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
7,492,597,055 |
7,714,395,035 |
7,936,193,015 |
8,157,990,995 |
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
76,190,476 |
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
560,584,456,589 |
560,863,739,448 |
560,880,093,653 |
561,314,861,963 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
560,584,456,589 |
560,863,739,448 |
560,880,093,653 |
561,314,861,963 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
500,000,000,000 |
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
|
|
|
|
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
44,351,392,969 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
16,233,063,620 |
16,512,346,479 |
16,528,700,684 |
16,963,468,994 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
502,066,830 |
781,349,689 |
102,302,671 |
537,070,981 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
15,730,996,790 |
15,730,996,790 |
16,426,398,013 |
16,426,398,013 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
788,350,976,507 |
798,631,399,353 |
794,150,288,843 |
794,846,284,780 |
|