MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Quý 1- 2019 Quý 2- 2019 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 495,460,758,186 506,712,788,796 505,064,039,287 508,924,647,455
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 9,689,146,749 36,910,087,406 15,044,032,226 3,082,941,195
1. Tiền 9,689,146,749 36,910,087,406 15,044,032,226 3,082,941,195
2. Các khoản tương đương tiền
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000 412,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 402,000,000,000 402,000,000,000 402,000,000,000 412,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 69,680,000,076 54,714,343,435 73,755,547,081 84,161,860,117
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 55,260,509,370 42,766,600,653 44,952,870,165 49,437,755,949
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 5,958,659,360 3,589,828,165 9,959,857,833 14,412,736,379
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 8,460,831,346 10,387,702,427 21,210,904,861 23,017,751,535
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -2,029,787,810 -2,368,085,778 -2,706,383,746
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 6,123,483,439 5,731,283,609 6,019,410,279 2,411,461,749
1. Hàng tồn kho 6,123,483,439 5,731,283,609 6,019,410,279 2,411,461,749
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
V.Tài sản ngắn hạn khác 7,968,127,922 7,357,074,346 8,245,049,701 7,268,384,394
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 442,566,101 311,992,292 193,404,604 261,063,897
2. Thuế GTGT được khấu trừ 6,795,333,759 6,486,593,631 7,703,921,018 6,722,399,331
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 730,228,062 558,488,423 347,724,079 284,921,166
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 292,890,218,321 291,918,610,557 289,086,249,556 285,921,637,325
I. Các khoản phải thu dài hạn 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 3,000,000 3,000,000 3,000,000 3,000,000
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 86,287,454,451 86,803,652,456 84,884,676,905 83,649,653,643
1. Tài sản cố định hữu hình 86,287,454,451 86,803,652,456 84,884,676,905 83,649,653,643
- Nguyên giá 113,095,009,681 115,503,131,170 114,965,637,170 115,209,466,347
- Giá trị hao mòn lũy kế -26,807,555,230 -28,699,478,714 -30,080,960,265 -31,559,812,704
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình
- Nguyên giá 53,372,880 53,372,880 53,372,880 53,372,880
- Giá trị hao mòn lũy kế -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880 -53,372,880
III. Bất động sản đầu tư 189,255,138,159 188,071,320,195 186,887,502,231 185,703,684,267
- Nguyên giá 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454 229,280,786,454
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,025,648,295 -41,209,466,259 -42,393,284,223 -43,577,102,187
IV. Tài sản dở dang dài hạn 16,585,339,683 16,450,644,162 16,861,651,180 16,168,416,172
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,585,339,683 16,450,644,162 16,861,651,180 16,168,416,172
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 10,530,000,000 10,530,000,000 10,530,000,000 10,530,000,000
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn -10,530,000,000 -10,530,000,000 -10,530,000,000 -10,530,000,000
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 759,286,028 589,993,744 449,419,240 396,883,243
1. Chi phí trả trước dài hạn 759,286,028 589,993,744 449,419,240 396,883,243
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 788,350,976,507 798,631,399,353 794,150,288,843 794,846,284,780
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 227,766,519,918 237,767,659,905 233,270,195,190 233,531,422,817
I. Nợ ngắn hạn 17,417,219,377 28,497,511,330 25,079,198,581 26,419,578,174
1. Phải trả người bán ngắn hạn 6,716,794,694 13,738,373,971 14,816,231,330 9,976,503,301
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 217,925,877
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 219,756,995
4. Phải trả người lao động 931,555,605 1,747,808,341 45,673,741
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 139,462,611 3,161,758,606 6,383,384,050
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784 5,203,799,784
9. Phải trả ngắn hạn khác 3,962,426,935 3,962,833,885 4,261,939,635 4,322,262,825
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 463,179,748 463,179,748 533,628,214 533,628,214
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 210,349,300,541 209,270,148,575 208,190,996,609 207,111,844,643
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 202,780,513,010 201,479,563,064 200,178,613,118 198,877,663,172
7. Phải trả dài hạn khác
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 7,492,597,055 7,714,395,035 7,936,193,015 8,157,990,995
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 76,190,476 76,190,476 76,190,476 76,190,476
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 560,584,456,589 560,863,739,448 560,880,093,653 561,314,861,963
I. Vốn chủ sở hữu 560,584,456,589 560,863,739,448 560,880,093,653 561,314,861,963
1. Vốn góp của chủ sở hữu 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000 500,000,000,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969 44,351,392,969
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 16,233,063,620 16,512,346,479 16,528,700,684 16,963,468,994
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 502,066,830 781,349,689 102,302,671 537,070,981
- LNST chưa phân phối kỳ này 15,730,996,790 15,730,996,790 16,426,398,013 16,426,398,013
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 788,350,976,507 798,631,399,353 794,150,288,843 794,846,284,780
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.