MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 
 
 
 
   
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1-2023 Quý 2-2023 Quý 3-2023 Quý 4-2023 Tăng trưởng
1- Thu phí bảo hiểm gốc
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm 689,088,000,000 508,968,560,000 625,758,940,000 633,497,490,000
3- Các khoản giảm trừ 344,064,070,000 257,699,120,000 302,889,810,000 424,157,540,000
- Phí nhượng tái bảo hiểm 373,179,500,000 275,939,830,000 310,405,660,000 438,125,650,000
- Giảm phí bảo hiểm -5,985,230,000 -1,902,480,000 -12,797,710,000 -94,198,270,000
- Hoàn phí bảo hiểm -23,130,200,000 -16,338,220,000 5,281,870,000 80,230,160,000
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
- Các khoản giảm trừ khác
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm 75,858,600,000 53,393,920,000 60,205,920,000 55,596,200,000
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 3,937,790,000 14,955,350,000 7,305,990,000 7,937,650,000
- Thu nhận tái bảo hiểm
- Thu nhượng tái bảo hiểm
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm 424,820,310,000 319,618,710,000 390,381,040,000 272,873,810,000
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm 235,453,690,000 -235,453,690,000 686,484,250,000 203,564,430,000
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm 458,109,000,000 -458,109,000,000
10. Các khoản giảm trừ 120,361,690,000 119,639,110,000 132,799,560,000 91,216,660,000
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm 120,361,690,000 119,639,110,000 132,799,560,000 91,216,660,000
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại 115,092,010,000 103,016,200,000 95,575,690,000 112,347,780,000
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường 52,148,600,000 23,363,180,000 27,879,930,000 -28,530,350,000
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm 9,477,250,000 6,990,860,000 9,460,600,000 5,861,160,000
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm 223,785,200,000 163,449,820,000 231,594,530,000 152,923,670,000
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc 223,785,200,000 163,449,820,000 231,594,530,000 152,923,670,000
+ Chi hoa hồng
+ Chi giám định tổn thất
+ Chi đòi người thứ 3
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
+ Chi khác
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
+ Chi hoa hồng
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
+ Chi khác
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 400,503,060,000 296,820,060,000 364,510,750,000 242,602,250,000
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm 24,317,260,000 22,798,650,000 25,870,290,000 30,271,550,000
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
20. Chi phí bán hàng
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp 8,762,530,000 10,421,580,000 8,193,020,000 13,527,880,000
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
23. Doanh thu hoạt động tài chính 38,684,300,000 42,177,530,000 60,859,430,000 111,695,680,000
24. Chi hoạt động tài chính 8,093,960,000 9,917,810,000 17,362,200,000 23,561,480,000
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính 30,590,340,000 32,259,720,000 43,497,230,000 88,134,200,000
26. Thu nhập hoạt động khác
27. Chi phí hoạt động khác 718,240,000
28. Lợi nhuận hoạt động khác -718,240,000
29. Tổng lợi nhuận kế toán 46,145,060,000 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp 46,145,060,000 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp 46,145,060,000 44,636,780,000 61,174,500,000 104,159,630,000
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp 9,628,740,000 8,907,400,000 11,939,690,000 23,637,460,000
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp 36,516,320,000 35,729,380,000 49,234,810,000 80,522,170,000
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ 36,516,320,000 35,729,380,000 49,234,810,000 80,522,170,000
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
Lãi suy giản trên cổ phiếu
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.