1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
689,088,000,000 |
508,968,560,000 |
625,758,940,000 |
633,497,490,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
344,064,070,000 |
257,699,120,000 |
302,889,810,000 |
424,157,540,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
373,179,500,000 |
275,939,830,000 |
310,405,660,000 |
438,125,650,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-5,985,230,000 |
-1,902,480,000 |
-12,797,710,000 |
-94,198,270,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
-23,130,200,000 |
-16,338,220,000 |
5,281,870,000 |
80,230,160,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
75,858,600,000 |
53,393,920,000 |
60,205,920,000 |
55,596,200,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
3,937,790,000 |
14,955,350,000 |
7,305,990,000 |
7,937,650,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
424,820,310,000 |
319,618,710,000 |
390,381,040,000 |
272,873,810,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
235,453,690,000 |
-235,453,690,000 |
686,484,250,000 |
203,564,430,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
458,109,000,000 |
-458,109,000,000 |
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
120,361,690,000 |
119,639,110,000 |
132,799,560,000 |
91,216,660,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
120,361,690,000 |
119,639,110,000 |
132,799,560,000 |
91,216,660,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
115,092,010,000 |
103,016,200,000 |
95,575,690,000 |
112,347,780,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
52,148,600,000 |
23,363,180,000 |
27,879,930,000 |
-28,530,350,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
9,477,250,000 |
6,990,860,000 |
9,460,600,000 |
5,861,160,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
223,785,200,000 |
163,449,820,000 |
231,594,530,000 |
152,923,670,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
223,785,200,000 |
163,449,820,000 |
231,594,530,000 |
152,923,670,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
400,503,060,000 |
296,820,060,000 |
364,510,750,000 |
242,602,250,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
24,317,260,000 |
22,798,650,000 |
25,870,290,000 |
30,271,550,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
8,762,530,000 |
10,421,580,000 |
8,193,020,000 |
13,527,880,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
38,684,300,000 |
42,177,530,000 |
60,859,430,000 |
111,695,680,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
8,093,960,000 |
9,917,810,000 |
17,362,200,000 |
23,561,480,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
30,590,340,000 |
32,259,720,000 |
43,497,230,000 |
88,134,200,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
|
|
|
718,240,000 |
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
|
|
|
-718,240,000 |
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
46,145,060,000 |
44,636,780,000 |
61,174,500,000 |
104,159,630,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,145,060,000 |
44,636,780,000 |
61,174,500,000 |
104,159,630,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
46,145,060,000 |
44,636,780,000 |
61,174,500,000 |
104,159,630,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
9,628,740,000 |
8,907,400,000 |
11,939,690,000 |
23,637,460,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
36,516,320,000 |
35,729,380,000 |
49,234,810,000 |
80,522,170,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
36,516,320,000 |
35,729,380,000 |
49,234,810,000 |
80,522,170,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|