MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>

Thông tin giao dịch

PRE

 Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm Hà Nội (HNX)

Tổng CTCP Tái Bảo hiểm PVI - PVI Re - PRE
Tổng Công ty Cổ phần Tái bảo hiểm PVI hướng tới mở rộng, chiếm lĩnh và tối đa hóa hiệu quả khai thác dịch vụ tái bảo hiểm trong nước; nâng cao năng lực khai thác dịch vụ tái bảo hiểm nước ngoài; đa dạng hóa các dịch vụ tư vấn, giám định rủi ro, xây dựng PVIRe trở thành công ty tái bảo hiểm dẫn đầu thị trường trong nước và là thương hiệu uy tín trong khu vực, đem lại các dịch vụ tốt nhất cho các đối tác, khách hàng và lợi ích cao nhất cho các cổ đông.
Cập nhật:
15:15 Thứ 6, 19/04/2024
17.5
  0 (0%)
Khối lượng
0.0
Đóng cửa
  • Giá tham chiếu
    17.5
  • Giá trần
    19.2
  • Giá sàn
    15.8
  • Giá mở cửa
    17.5
  • Giá cao nhất
    0
  • Giá thấp nhất
    0
  • Đơn vị giá: 1000 VNĐ
  •  
  • Giao dịch NĐTNN

  • KLGD ròng
    0
  • GT Mua
    0 (Tỷ)
  • GT Bán
    0 (Tỷ)
  • Room còn lại
    99.44 (%)
1 ngày 1 tháng 3 tháng 6 tháng 1 năm 3 năm Tất cả
Đồ thị vẽ theo giá điều chỉnh
đv KLg: 10,000cp
Ngày giao dịch đầu tiên: 24/12/2020
Giá đóng cửa phiên GD đầu tiên(nghìn đồng): 19.9
Khối lượng cổ phiếu niêm yết lần đầu: 72,800,000
Lịch sử trả cổ tức chia thưởng và tăng vốn ≫
- 10/11/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 11.5%
- 17/08/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 1.4%
- 04/07/2023: Phát hành riêng lẻ 00
- 20/03/2023: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 5%
- 15/12/2022: Bán ưu đãi, tỷ lệ 43.41%
- 07/12/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 22/06/2022: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 16/12/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
- 19/08/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 7%
- 04/01/2021: Cổ tức bằng Tiền, tỷ lệ 9%
(*) Ngày hiển thị là ngày GD không hưởng quyền
(**) Ngày hiển thị là ngày phát hành
  • (*)   EPS cơ bản (nghìn đồng):
    0.00
  •        EPS pha loãng (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/E :
    n/a
  •        Giá trị sổ sách /cp (nghìn đồng):
    0.00
  •        P/B:
    1.14
  • KLGD khớp lệnh trung bình 10 phiên:
    1,053
  • KLCP đang niêm yết:
    104,400,000
  • KLCP đang lưu hành:
    104,400,000
  • Vốn hóa thị trường (tỷ đồng):
    1,827.00
(*) Tổng LNST 4Q âm hoặc chưa đủ số liệu tính | Xem cách tính

Hồ sơ công ty

Chỉ tiêu        Xem dữ liệu trước Trước     Sau Xem dữ liệu tiếp Quý 1- 2023 Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Tăng trưởng
Kết quả kinh doanh (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Doanh thu thuần HĐKD bảo hiểm 424,820,310 319,618,710 390,381,040 272,873,810
Lợi nhuận từ HĐKD bảo hiểm 24,317,260 22,798,650 25,870,290 30,271,550
Lợi nhuận từ HĐ tài chính 30,590,340 32,259,720 43,497,230 88,134,200
Tổng lợi nhuận trước thuế 46,145,060 44,636,780 61,174,500 104,159,630
Lợi nhuận sau thuế 36,516,320 35,729,380 49,234,810 80,522,170
Lợi nhuận sau thuế Công ty mẹ 36,516,320 35,729,380 49,234,810 80,522,170
Lợi nhuận gộp về BH và CCDV       1,118,326,594
Lợi nhuận tài chính       -38,771,123
Lợi nhuận sau thuế       152,758,710
Xem đầy đủ
(*) tỷ đồng
Tài sản (1.000 VNĐ)
Xem đầy đủ
Tổng tài sản lưu động ngắn hạn 5,277,991,920 5,045,420,130 5,061,203,840 4,524,504,540
Tổng tài sản 6,318,617,970 6,273,408,670 6,344,421,180 5,883,329,280
Nợ ngắn hạn 1,689,306,480 1,682,321,550 1,029,622,260 768,292,230
Tổng nợ 5,392,414,060 5,313,408,560 4,705,601,850 4,283,495,250
Vốn chủ sở hữu 923,850,160 953,015,130 1,632,962,270 1,593,424,440
Xem đầy đủ
  • Chỉ số tài chính
  • Chỉ tiêu kế hoạch
Chỉ tiêu tài chính Trước Sau
Đánh giá hiệu quả
  • Tổng tài sản
  • LN ròng
  • ROA (%)
  • Vốn chủ sở hữu
  • LN ròng
  • ROE (%)
Đơn vị: tỷ đồng
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.