1- Thu phí bảo hiểm gốc
|
|
|
|
|
|
2- Thu phí nhận tái bảo hiểm
|
1,481,693,450,000 |
483,561,830,000 |
453,409,380,000 |
485,718,750,000 |
|
3- Các khoản giảm trừ
|
974,026,880,000 |
304,201,210,000 |
300,141,220,000 |
279,972,710,000 |
|
- Phí nhượng tái bảo hiểm
|
975,017,180,000 |
298,242,510,000 |
252,410,780,000 |
275,107,600,000 |
|
- Giảm phí bảo hiểm
|
-3,165,750,000 |
-5,460,720,000 |
5,399,150,000 |
-59,330,380,000 |
|
- Hoàn phí bảo hiểm
|
2,175,450,000 |
11,419,430,000 |
42,331,290,000 |
64,195,490,000 |
|
- Hoàn phí nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Các khoản giảm trừ khác
|
|
|
|
|
|
4. Tăng (giảm) dự phòng phí, dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
5. Thu hoa hồng nhượng tái bảo hiểm
|
251,733,360,000 |
69,836,880,000 |
58,230,450,000 |
46,406,790,000 |
|
6. Thu khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
13,329,050,000 |
3,532,940,000 |
6,766,350,000 |
4,717,090,000 |
|
- Thu nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Thu khác (Giám định, đại lý...)
|
|
|
|
|
|
7. Doanh thu thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
772,728,970,000 |
252,730,440,000 |
218,264,950,000 |
256,869,920,000 |
|
8. Chi bồi thường Bảo hiểm gốc, trả tiền bảo hiểm
|
674,452,630,000 |
94,211,890,000 |
|
191,283,200,000 |
|
9. Chi bồi thường nhận tái bảo hiểm, trả tiền bảo hiểm
|
|
|
248,929,890,000 |
|
|
10. Các khoản giảm trừ
|
483,292,840,000 |
62,708,630,000 |
194,280,720,000 |
137,944,710,000 |
|
- Thu bồi thường nhượng tái bảo hiểm
|
483,292,840,000 |
62,708,630,000 |
194,280,720,000 |
137,944,710,000 |
|
- Thu đòi người thứ ba bồi hoàn
|
|
|
|
|
|
- Thu hàng đã xử lý bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
11. Bồi thường thuộc phần trách nhiệm giữ lại
|
191,159,790,000 |
31,503,260,000 |
54,649,170,000 |
53,338,490,000 |
|
12. Chi bồi thường từ dự phòng dao động lớn
|
|
|
|
|
|
13. Tăng (giảm) dự phòng bồi thường
|
37,920,340,000 |
41,712,660,000 |
17,543,600,000 |
57,104,950,000 |
|
14. Số trích dự phòng dao động lớn trong năm
|
15,200,290,000 |
5,559,580,000 |
6,029,960,000 |
6,318,330,000 |
|
15. Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
437,836,520,000 |
149,741,400,000 |
118,113,840,000 |
124,267,610,000 |
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh bảo hiểm gốc
|
437,836,520,000 |
149,741,400,000 |
118,113,840,000 |
124,267,610,000 |
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi giám định tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi đòi người thứ 3
|
|
|
|
|
|
+ Chi xử lý hàng bồi thường 100%
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi đề phòng hạn chế rủi ro, tổn thất
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi khác hoạt động kinh doanh nhận tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi hoa hồng
|
|
|
|
|
|
+ Chi đánh giá rủi ro của đối tượng bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
+ Chi khác
|
|
|
|
|
|
- Chi hoạt động nhượng tái bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
- Chi Phí trực tiếp kinh doanh hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
16. Dự phòng thuế nhà thầu nước ngoài
|
|
|
|
|
|
17. Tổng chi trực tiếp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
682,116,940,000 |
228,516,900,000 |
196,336,570,000 |
241,029,380,000 |
|
18. Lợi nhuận gộp hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
90,612,030,000 |
24,213,540,000 |
21,928,380,000 |
15,840,540,000 |
|
19. Tăng (giảm) lợi nhuận do chênh lệch tỉ giá
|
|
|
|
|
|
20. Chi phí bán hàng
|
|
|
|
|
|
21. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
34,236,290,000 |
8,820,300,000 |
3,960,490,000 |
7,367,960,000 |
|
22. Lợi nhuận thuần hoạt động kinh doanh bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
23. Doanh thu hoạt động tài chính
|
147,838,450,000 |
32,617,600,000 |
26,804,700,000 |
28,332,780,000 |
|
24. Chi hoạt động tài chính
|
23,347,110,000 |
7,656,700,000 |
4,143,510,000 |
3,994,710,000 |
|
25. Lợi nhuận hoạt động tài chính
|
124,491,340,000 |
24,960,900,000 |
22,661,190,000 |
24,338,070,000 |
|
26. Thu nhập hoạt động khác
|
|
|
|
|
|
27. Chi phí hoạt động khác
|
6,110,000 |
|
|
|
|
28. Lợi nhuận hoạt động khác
|
-6,110,000 |
|
|
|
|
29. Tổng lợi nhuận kế toán
|
180,860,960,000 |
40,354,150,000 |
40,629,090,000 |
32,810,650,000 |
|
30. Các khoản điều chỉnh tăng (giảm) lợi nhuận để xác định lợi nhuận chịu thuế TNDN
|
|
|
|
|
|
31. Tổng lợi nhuận trước thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,860,960,000 |
40,354,150,000 |
40,629,090,000 |
32,810,650,000 |
|
32. Dự phòng đảm bảo cân đối
|
|
|
|
|
|
33. Lợi nhuận chịu thuế thu nhập doanh nghiệp
|
180,860,960,000 |
40,354,150,000 |
40,629,090,000 |
32,810,650,000 |
|
34. Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
34,710,710,000 |
8,317,540,000 |
8,160,430,000 |
6,565,220,000 |
|
35. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
|
146,150,250,000 |
32,036,610,000 |
32,468,660,000 |
26,245,430,000 |
|
36. Lợi ích cổ đông thiểu số
|
|
|
|
|
|
37. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông công ty mẹ
|
146,150,250,000 |
32,036,610,000 |
32,468,660,000 |
26,245,430,000 |
|
Lợi nhuận từ công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
|
|
|
|
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
|
|
|
|
|
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|
Lãi suy giản trên cổ phiếu
|
|
|
|
|
|