1. TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
2. A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
5,277,991,920,000 |
5,045,420,130,000 |
5,061,203,840,000 |
4,524,504,540,000 |
|
3. I. Tiền
|
640,036,230,000 |
653,696,930,000 |
19,314,320,000 |
21,145,200,000 |
|
4. 1. Tiền mặt tại quỹ (gồm cả ngân phiếu)
|
7,047,490,000 |
11,253,470,000 |
19,314,320,000 |
21,145,200,000 |
|
5. 2. Tiền gửi Ngân hàng
|
|
|
|
|
|
6. 3. Tiền đang chuyển
|
|
|
|
|
|
7. 4. Các khoản tương đương tiền
|
632,988,740,000 |
642,443,460,000 |
|
|
|
8. II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
1,237,949,620,000 |
1,171,962,000,000 |
1,805,105,320,000 |
1,476,943,750,000 |
|
9. 1. Đầu tư chứng khoán ngắn hạn
|
1,237,949,620,000 |
1,171,962,000,000 |
1,805,105,320,000 |
1,476,943,750,000 |
|
10. 2. Đầu tư ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
11. 3. Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
|
|
|
|
|
12. III. Các khoản phải thu
|
685,494,220,000 |
606,882,290,000 |
618,624,070,000 |
550,808,630,000 |
|
13. 1. Phải thu của khách hàng
|
690,907,340,000 |
611,631,350,000 |
622,269,030,000 |
553,363,870,000 |
|
14. 2. Trả trước cho người bán
|
|
|
|
|
|
15. 3. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
16. 4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
17. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
18. 6. Các khoản phải thu khác
|
1,167,890,000 |
1,898,270,000 |
1,877,920,000 |
443,710,000 |
|
19. 7. Dự phòng các khoản phải thu khó đòi (*)
|
-6,581,010,000 |
-6,647,330,000 |
-5,522,880,000 |
-2,998,950,000 |
|
20. IV. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
21. 1. Hàng tồn kho
|
|
|
|
|
|
22. 2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
|
|
|
|
|
23. V. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,714,511,850,000 |
2,612,878,910,000 |
2,618,160,120,000 |
2,475,606,960,000 |
|
24. 1. Tạm ứng
|
|
|
|
|
|
25. 2. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
354,925,550,000 |
337,426,510,000 |
327,639,830,000 |
309,225,930,000 |
|
26. 3. Tài sản thiếu chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
27. 4. Các khoản cầm cố, ký cược, ký quỹ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
28. 5. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
|
|
|
|
|
29. 6. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
|
|
|
|
|
30. 7. Tài sản ngắn hạn khác
|
2,359,586,300,000 |
2,275,452,400,000 |
2,290,520,290,000 |
2,166,381,030,000 |
|
31. VI. Chi sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
32. 1. Chi sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
33. 2. Chi sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
34. B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1,040,626,050,000 |
1,227,988,540,000 |
1,283,217,340,000 |
1,358,824,740,000 |
|
35. I. Các khoản phải thu dài hạn
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
36. 1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
|
|
|
|
|
37. 2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
|
|
|
|
|
38. 3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
|
|
|
|
|
39. 4. Phải thu dài hạn khác
|
8,000,000,000 |
8,000,000,000 |
10,000,000,000 |
10,000,000,000 |
|
40. 5. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
|
|
|
|
|
41. II. Tài sản cố định
|
4,080,550,000 |
3,817,200,000 |
3,480,220,000 |
3,361,910,000 |
|
42. 1. Tài sản cố định hữu hình
|
3,196,210,000 |
2,991,930,000 |
2,789,740,000 |
2,597,770,000 |
|
43. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
44. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
45. 2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
46. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
47. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
48. 3. Tài sản cố định vô hình
|
884,340,000 |
825,260,000 |
690,480,000 |
764,140,000 |
|
49. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
50. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
51. III. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
|
|
|
|
|
52. IV. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
53. - Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
54. - Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
55. V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
998,545,450,000 |
1,186,545,450,000 |
1,240,545,450,000 |
1,316,697,670,000 |
|
56. 1. Đầu tư chứng khoán dài hạn
|
|
|
|
|
|
57. 2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
58. 3. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
|
|
|
|
|
59. 4. Đầu tư dài hạn khác
|
998,545,450,000 |
1,186,545,450,000 |
1,240,545,450,000 |
1,316,697,670,000 |
|
60. 5. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
61. VI. Các khoản ký quỹ, ký cược dài hạn
|
30,000,050,000 |
29,625,900,000 |
29,191,670,000 |
28,765,160,000 |
|
62. 1. Chi phí trả trước dài hạn
|
30,000,050,000 |
29,625,900,000 |
29,191,670,000 |
28,765,160,000 |
|
63. 2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lãi
|
|
|
|
|
|
64. 3. Ký quỹ bảo hiểm
|
|
|
|
|
|
65. 4. Cầm cố, ký quỹ, ký cược dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
66. TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
6,318,617,970,000 |
6,273,408,670,000 |
6,344,421,180,000 |
5,883,329,280,000 |
|
67. NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
68. A. NỢ PHẢI TRẢ
|
5,392,414,060,000 |
5,313,408,560,000 |
4,705,601,850,000 |
4,283,495,250,000 |
|
69. I. Nợ ngắn hạn
|
1,689,306,480,000 |
1,682,321,550,000 |
1,029,622,260,000 |
768,292,230,000 |
|
70. 1. Vay và nợ ngắn hạn
|
170,034,150,000 |
265,702,660,000 |
240,900,000,000 |
|
|
71. 2. Nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
|
|
|
|
|
72. 3. Phải trả người bán
|
732,870,570,000 |
626,702,710,000 |
639,296,360,000 |
599,333,170,000 |
|
73. 4. Người mua trả tiền trước
|
|
|
|
|
|
74. 5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
13,492,170,000 |
9,668,590,000 |
12,825,550,000 |
24,418,970,000 |
|
75. 6. Phải trả người lao động
|
3,237,670,000 |
6,013,490,000 |
8,486,580,000 |
19,371,030,000 |
|
76. 7. Phải trả nội bộ
|
|
|
|
|
|
77. 8. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
|
|
|
|
|
78. 9. Các khoản phải trả, phải nộp ngắn hạn khác
|
769,671,910,000 |
774,234,100,000 |
128,113,770,000 |
125,169,060,000 |
|
79. 10. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
80. II. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
81. 1. Vay dài hạn
|
|
|
|
|
|
82. 2. Nợ dài hạn
|
|
|
|
|
|
83. 3. Phát hành trái phiếu
|
|
|
|
|
|
84. 4. Phải trả dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
85. III. Dự phòng nghiệp vụ
|
3,703,107,580,000 |
3,631,087,010,000 |
3,675,979,590,000 |
3,515,203,020,000 |
|
86. 1. Dự phòng phí
|
1,163,955,570,000 |
1,147,617,350,000 |
1,152,899,220,000 |
1,233,129,370,000 |
|
87. 2. Dự phòng toán học
|
|
|
|
|
|
88. 3. Dự phòng bồi thường
|
2,368,584,580,000 |
2,305,911,370,000 |
2,336,061,480,000 |
2,089,193,610,000 |
|
89. 4. Dự phòng dao động lớn
|
170,567,430,000 |
177,558,290,000 |
187,018,890,000 |
192,880,040,000 |
|
90. 5. Dự phòng chia lãi
|
|
|
|
|
|
91. 6. Dự phòng bảo đảm cân đối
|
|
|
|
|
|
92. IV. Nợ khác
|
|
|
|
|
|
93. 1. Chi phí phải trả
|
|
|
|
|
|
94. 2. Tài sản thừa chờ xử lý
|
|
|
|
|
|
95. 3. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
96. B. NGUỒN VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
926,203,910,000 |
960,000,110,000 |
1,638,819,330,000 |
1,599,834,030,000 |
|
97. I. Vốn chủ sở hữu
|
923,850,160,000 |
953,015,130,000 |
1,632,962,270,000 |
1,593,424,440,000 |
|
98. 1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
728,000,000,000 |
728,000,000,000 |
1,044,000,000,000 |
1,044,000,000,000 |
|
99. 2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
329,328,330,000 |
329,328,330,000 |
|
100. 3. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
101. 4. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
102. 5. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
|
|
|
|
|
103. 6. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
104. 7. Quỹ đầu tư phát triển
|
|
|
|
|
|
105. 8. Quỹ dự phòng tài chính
|
|
|
|
|
|
106. 9. Quỹ dự trữ bắt buộc
|
63,796,340,000 |
65,489,310,000 |
67,826,540,000 |
71,848,660,000 |
|
107. 10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
108. 11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
132,053,820,000 |
159,525,820,000 |
191,807,390,000 |
148,247,440,000 |
|
109. 12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
|
|
|
|
|
110. II. Nguồn kinh phí, quỹ khác
|
2,353,750,000 |
6,984,980,000 |
5,857,060,000 |
6,409,590,000 |
|
111. 1. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
|
|
|
|
|
112. 2. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2,353,750,000 |
6,984,980,000 |
5,857,060,000 |
6,409,590,000 |
|
113. 3. Quỹ khen thưởng phúc lợi đưa đi đầu tư
|
|
|
|
|
|
114. 4. Quỹ quản lý của cấp trên
|
|
|
|
|
|
115. 5. Nguồn kinh phí sự nghiệp
|
|
|
|
|
|
116. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm trước
|
|
|
|
|
|
117. - Nguồn kinh phí sự nghiệp năm nay
|
|
|
|
|
|
118. 6. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
|
|
|
|
|
119. C. LỢI ÍCH CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
|
|
|
|
|
120. TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
6,318,617,970,000 |
6,273,408,670,000 |
6,344,421,180,000 |
5,883,329,280,000 |
|