MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2023 Quý 3- 2023 Quý 4- 2023 Quý 1- 2024 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 39,657,895,308 36,074,159,880 39,780,660,271 30,769,610,869
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 179,893,217 62,618,276 30,766,572 24,167,863
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 39,478,002,091 36,011,541,604 39,749,893,699 30,745,443,006
4. Giá vốn hàng bán 27,160,273,053 23,856,586,468 26,691,311,413 21,230,009,497
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 12,317,729,038 12,154,955,136 13,058,582,286 9,515,433,509
6. Doanh thu hoạt động tài chính 474,413,520 66,529,310 678,969,977 100,091,123
7. Chi phí tài chính 1,458,000 8,234,003 5,198,974
- Trong đó: Chi phí lãi vay
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 3,190,948,916 3,040,661,797 3,996,462,510 3,104,451,876
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 3,489,204,326 3,030,371,677 3,453,351,068 3,295,582,749
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 6,110,531,316 6,150,450,972 6,279,504,682 3,210,291,033
12. Thu nhập khác 58,468,953 39,508,754 122,235,412 57,340,379
13. Chi phí khác 101,506,189 1,181,809 29,316,902 1,025,458
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -43,037,236 38,326,945 92,918,510 56,314,921
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 6,067,494,080 6,188,777,917 6,372,423,192 3,266,605,954
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1,236,518,824 1,157,904,373 790,612,901 737,921,547
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -1,643,364 79,851,210 -4,092,555 -84,600,355
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 4,832,618,620 4,951,022,334 5,585,902,846 2,613,284,762
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 4,832,618,620 4,951,022,334 5,585,902,846 2,613,284,762
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 494 510 570 263
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.