MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 1- 2018 Quý 2- 2018 Quý 3- 2018 Quý 4- 2018 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 33,873,538,561 28,574,180,593 29,386,837,170 34,547,052,732
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 86,205,115 27,993,345 378,485,371 496,828,555
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 33,787,333,446 28,546,187,248 29,008,351,799 34,050,224,177
4. Giá vốn hàng bán 26,120,295,962 22,502,523,372 22,687,122,818 26,065,280,538
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 7,667,037,484 6,043,663,876 6,321,228,981 7,984,943,639
6. Doanh thu hoạt động tài chính 5,982,470 5,682,057 9,793,809 7,721,300
7. Chi phí tài chính 902,410,697 1,344,761,193 1,320,412,621 913,878,463
- Trong đó: Chi phí lãi vay 902,410,697 1,319,467,763 1,196,031,086 882,423,407
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 1,589,174,304 1,457,604,222 1,674,034,135 2,152,448,504
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,389,912,337 2,167,031,883 2,502,444,196 2,157,966,406
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 2,791,522,616 1,079,948,635 834,131,838 2,768,371,566
12. Thu nhập khác 279,429,843 163,636,553 206,558,981 164,476,829
13. Chi phí khác 20,177,541 43,128,838 5,830,027 81,764,927
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) 259,252,302 120,507,715 200,728,954 82,711,902
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,050,774,918 1,200,456,350 1,034,860,792 2,851,083,468
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 440,920,057 421,987,472 248,886,068 551,056,718
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại -79,468,175
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,609,854,861 857,937,053 785,974,724 2,300,026,750
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,609,854,861 857,937,053 785,974,724 2,300,026,750
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 435 143 131
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.