MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Kết quả hoạt động kinh doanh / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 2- 2016 Quý 3- 2016 Quý 4- 2016 Quý 1- 2017 Tăng trưởng
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ 27,727,133,763 31,439,807,550 33,731,288,079 35,296,750,601
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 669,119,675 534,913,289 447,871,956 603,175,832
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) 27,058,014,088 30,904,894,261 33,283,416,123 34,693,574,769
4. Giá vốn hàng bán 21,813,375,202 25,039,199,061 26,857,178,284 28,642,562,382
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) 5,244,638,886 5,865,695,200 6,426,237,839 6,051,012,387
6. Doanh thu hoạt động tài chính 116,679,594 28,203,247 6,675,883 13,440,816
7. Chi phí tài chính -575,388,172 283,228,004 516,954,630 734,709,361
- Trong đó: Chi phí lãi vay -575,388,172 283,228,004 516,954,630 734,709,361
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết
9. Chi phí bán hàng 736,447,925 769,019,790 1,045,768,273 894,358,895
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2,185,499,398 2,507,064,706 3,191,443,028 3,224,709,923
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} 3,014,759,329 2,334,585,947 1,678,747,791 1,210,675,024
12. Thu nhập khác 36,908,643 48,967,703 124,437,626 188,810,907
13. Chi phí khác 43,001,501 73,770,999
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) -6,092,858 48,967,703 124,437,626 115,039,908
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) 3,008,666,471 2,383,553,650 1,803,185,417 1,325,714,932
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 636,382,261 476,710,730 407,058,966 279,897,185
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) 2,372,284,210 1,906,842,920 1,396,126,451 1,045,817,747
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ 2,372,284,210 1,906,842,920 1,396,126,451 1,045,817,747
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) 395 318 233 157
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*)
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.