1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ |
101,088,299,279 |
108,410,806,278 |
|
122,798,115,756 |
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu |
53,650,987 |
603,315,598 |
|
1,893,760,835 |
|
3. Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02) |
101,034,648,292 |
107,807,490,680 |
|
120,904,354,921 |
|
4. Giá vốn hàng bán |
90,263,041,677 |
89,148,776,880 |
|
97,449,861,210 |
|
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ(20=10-11) |
10,771,606,615 |
18,658,713,800 |
|
23,454,493,711 |
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính |
158,186,437 |
181,320,770 |
|
175,831,088 |
|
7. Chi phí tài chính |
5,993,313,761 |
2,478,063,425 |
|
106,064,584 |
|
- Trong đó: Chi phí lãi vay |
5,993,313,761 |
2,478,063,425 |
|
106,064,584 |
|
8. Phần lãi lỗ trong công ty liên doanh, liên kết |
|
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng |
3,060,585,361 |
4,053,672,291 |
|
3,263,164,030 |
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp |
7,062,505,376 |
7,909,839,509 |
|
9,993,688,505 |
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh{30=20+(21-22) + 24 - (25+26)} |
-5,186,611,446 |
4,344,110,685 |
|
10,267,407,680 |
|
12. Thu nhập khác |
5,767,528,489 |
6,890,590,507 |
|
237,441,169 |
|
13. Chi phí khác |
5,607,846,095 |
4,391,202,915 |
|
795,860,201 |
|
14. Lợi nhuận khác(40=31-32) |
159,682,394 |
2,499,387,592 |
|
-558,419,032 |
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế(50=30+40) |
-5,026,929,052 |
6,843,498,277 |
|
9,708,988,648 |
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành |
44,760,173 |
899,232,911 |
|
1,626,792,766 |
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại |
|
|
|
|
|
18. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp(60=50-51-52) |
-5,071,689,225 |
5,944,265,366 |
|
8,082,195,882 |
|
19. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ |
-5,071,689,225 |
5,944,265,366 |
|
8,082,195,882 |
|
20. Lợi nhuận sau thuế công ty mẹ không kiểm soát |
|
|
|
|
|
21. Lãi cơ bản trên cổ phiếu(*) |
-1,733 |
1,579 |
|
1,233 |
|
22. Lãi suy giảm trên cổ phiếu (*) |
|
|
|
|
|