MỚI NHẤT!

Đọc nhanh >>
 Báo cáo tài chính / Công ty Cổ phần Dược phẩm Phong Phú (HNX)
 
 
 
 
   
Tổng thu
LN ròng
Tỷ suất LN ròng (%)
DThu thuần
LN gộp
Tỷ suất LN gộp (%)
Tổng tài sản
Tổng nợ
Nợ/tài sản (%)
Dòng tiền kinh doanh
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền tài chính
Đơn vị: tỷ đồng
Mở rộng       Thu gọn   
Xem dữ liệu trước Trước        Sau Xem dữ liệu tiếp
Quý 3- 2021 Quý 4- 2021 Quý 1- 2022 Quý 2- 2022 Tăng trưởng
TÀI SẢN
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN 60,457,253,828 70,840,918,390 69,242,625,779 65,032,874,300
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 8,412,727,808 12,118,035,706 10,737,728,900 8,880,849,250
1. Tiền 6,412,727,808 6,118,035,706 6,237,728,900 5,380,849,250
2. Các khoản tương đương tiền 2,000,000,000 6,000,000,000 4,500,000,000 3,500,000,000
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 6,000,000,000 9,500,000,000 6,000,000,000
1. Chứng khoán kinh doanh
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 6,000,000,000 9,500,000,000 6,000,000,000
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 12,221,134,996 10,996,797,390 12,027,567,183 12,106,948,651
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 11,325,967,148 10,584,749,492 11,354,301,683 10,170,111,262
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn 409,373,860 163,624,100 468,268,016 1,694,238,460
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
6. Phải thu ngắn hạn khác 559,151,838 321,781,648 343,776,548 385,130,398
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -73,357,850 -73,357,850 -138,779,064 -142,531,469
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý
IV. Hàng tồn kho 39,469,117,685 41,533,351,801 36,648,224,624 37,746,870,918
1. Hàng tồn kho 39,749,231,299 42,531,635,224 37,810,997,028 38,956,639,006
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -280,113,614 -998,283,423 -1,162,772,404 -1,209,768,088
V.Tài sản ngắn hạn khác 354,273,339 192,733,493 329,105,072 298,205,481
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 314,137,254 192,733,493 297,734,336 242,096,781
2. Thuế GTGT được khấu trừ 40,136,085 16,344,339
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước 15,026,397 56,108,700
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
5. Tài sản ngắn hạn khác
B. TÀI SẢN DÀI HẠN 85,794,892,216 85,241,455,961 83,846,341,062 81,913,096,747
I. Các khoản phải thu dài hạn 16,772,000 16,772,000 16,772,000 16,888,562
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
2. Trả trước cho người bán dài hạn
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
4. Phải thu nội bộ dài hạn
5. Phải thu về cho vay dài hạn
6. Phải thu dài hạn khác 16,772,000 16,772,000 16,772,000 16,888,562
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
II.Tài sản cố định 83,947,915,501 83,314,590,489 81,938,684,780 80,387,312,280
1. Tài sản cố định hữu hình 64,832,736,726 64,373,581,709 63,171,845,995 61,794,643,490
- Nguyên giá 105,458,320,339 106,382,982,521 106,561,962,521 106,561,962,521
- Giá trị hao mòn lũy kế -40,625,583,613 -42,009,400,812 -43,390,116,526 -44,767,319,031
2. Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
3. Tài sản cố định vô hình 19,115,178,775 18,941,008,780 18,766,838,785 18,592,668,790
- Nguyên giá 24,609,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901 24,609,806,901
- Giá trị hao mòn lũy kế -5,494,628,126 -5,668,798,121 -5,842,968,116 -6,017,138,111
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
IV. Tài sản dở dang dài hạn
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Đầu tư tài chính dài hạn
1. Đầu tư vào công ty con
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
VI. Tài sản dài hạn khác 1,830,204,715 1,910,093,472 1,890,884,282 1,508,895,905
1. Chi phí trả trước dài hạn 1,378,459,726 1,335,346,243 1,044,304,413 857,896,971
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 451,744,989 574,747,229 846,579,869 650,998,934
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn
4. Tài sản dài hạn khác
5. Lợi thế thương mại
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 146,252,146,044 156,082,374,351 153,088,966,841 146,945,971,047
NGUỒN VỐN
C. NỢ PHẢI TRẢ 34,464,099,086 39,490,455,570 30,658,232,234 30,795,913,133
I. Nợ ngắn hạn 34,231,099,086 39,265,455,570 30,433,232,234 30,570,913,133
1. Phải trả người bán ngắn hạn 16,706,751,897 16,377,897,929 11,055,809,304 10,674,623,528
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn 8,519,830,272 11,924,473,474 9,367,716,840 11,123,480,306
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1,733,033,056 908,878,002 2,345,990,406 1,665,658,972
4. Phải trả người lao động 2,461,823,446 4,561,385,889 1,925,071,811 2,133,208,295
5. Chi phí phải trả ngắn hạn 264,466,094 507,537,697 233,357,747 822,887,511
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
9. Phải trả ngắn hạn khác 677,966,023 598,432,922 565,525,710 861,650,738
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 2,000,000,000 2,000,000,000 2,000,000,000
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1,867,228,298 2,386,849,657 2,939,760,416 3,289,403,783
13. Quỹ bình ổn giá
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ
II. Nợ dài hạn 233,000,000 225,000,000 225,000,000 225,000,000
1. Phải trả người bán dài hạn
2. Người mua trả tiền trước dài hạn
3. Chi phí phải trả dài hạn
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
5. Phải trả nội bộ dài hạn
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
7. Phải trả dài hạn khác 233,000,000 225,000,000 225,000,000 225,000,000
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
9. Trái phiếu chuyển đổi
10. Cổ phiếu ưu đãi
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU 111,788,046,958 116,591,918,781 122,430,734,607 116,150,057,914
I. Vốn chủ sở hữu 111,788,046,958 116,591,918,781 122,430,734,607 116,150,057,914
1. Vốn góp của chủ sở hữu 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000 87,999,910,000
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết 87,999,910,000
- Cổ phiếu ưu đãi
2. Thặng dư vốn cổ phần 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000 2,205,500,000
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
4. Vốn khác của chủ sở hữu
5. Cổ phiếu quỹ
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
8. Quỹ đầu tư phát triển 7,105,125,035 7,367,385,715 7,741,953,395 7,933,975,078
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 14,477,511,923 19,019,123,066 24,483,371,212 18,010,672,836
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 9,761,124,123 14,328,695,756 5,472,428,510 9,559,719,334
- LNST chưa phân phối kỳ này 4,716,387,800 4,690,427,310 19,010,942,702 8,450,953,502
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
1. Nguồn kinh phí
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 146,252,146,044 156,082,374,351 153,088,966,841 146,945,971,047
(*) Lưu ý: Dữ liệu được tổng hợp từ các nguồn đáng tin cậy, có giá trị tham khảo với các nhà đầu tư.
Tuy nhiên, chúng tôi không chịu trách nhiệm trước mọi rủi ro nào do sử dụng các dữ liệu này.