TÀI SẢN |
|
|
|
|
|
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN |
60,457,253,828 |
70,840,918,390 |
69,242,625,779 |
65,032,874,300 |
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền |
8,412,727,808 |
12,118,035,706 |
10,737,728,900 |
8,880,849,250 |
|
1. Tiền |
6,412,727,808 |
6,118,035,706 |
6,237,728,900 |
5,380,849,250 |
|
2. Các khoản tương đương tiền |
2,000,000,000 |
6,000,000,000 |
4,500,000,000 |
3,500,000,000 |
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn |
|
6,000,000,000 |
9,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
1. Chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
6,000,000,000 |
9,500,000,000 |
6,000,000,000 |
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn |
12,221,134,996 |
10,996,797,390 |
12,027,567,183 |
12,106,948,651 |
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng |
11,325,967,148 |
10,584,749,492 |
11,354,301,683 |
10,170,111,262 |
|
2. Trả trước cho người bán ngắn hạn |
409,373,860 |
163,624,100 |
468,268,016 |
1,694,238,460 |
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu ngắn hạn khác |
559,151,838 |
321,781,648 |
343,776,548 |
385,130,398 |
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi |
-73,357,850 |
-73,357,850 |
-138,779,064 |
-142,531,469 |
|
8. Tài sản Thiếu chờ xử lý |
|
|
|
|
|
IV. Hàng tồn kho |
39,469,117,685 |
41,533,351,801 |
36,648,224,624 |
37,746,870,918 |
|
1. Hàng tồn kho |
39,749,231,299 |
42,531,635,224 |
37,810,997,028 |
38,956,639,006 |
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho |
-280,113,614 |
-998,283,423 |
-1,162,772,404 |
-1,209,768,088 |
|
V.Tài sản ngắn hạn khác |
354,273,339 |
192,733,493 |
329,105,072 |
298,205,481 |
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn |
314,137,254 |
192,733,493 |
297,734,336 |
242,096,781 |
|
2. Thuế GTGT được khấu trừ |
40,136,085 |
|
16,344,339 |
|
|
3. Thuế và các khoản khác phải thu Nhà nước |
|
|
15,026,397 |
56,108,700 |
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác |
|
|
|
|
|
B. TÀI SẢN DÀI HẠN |
85,794,892,216 |
85,241,455,961 |
83,846,341,062 |
81,913,096,747 |
|
I. Các khoản phải thu dài hạn |
16,772,000 |
16,772,000 |
16,772,000 |
16,888,562 |
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng |
|
|
|
|
|
2. Trả trước cho người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc |
|
|
|
|
|
4. Phải thu nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Phải thu về cho vay dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Phải thu dài hạn khác |
16,772,000 |
16,772,000 |
16,772,000 |
16,888,562 |
|
7. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi |
|
|
|
|
|
II.Tài sản cố định |
83,947,915,501 |
83,314,590,489 |
81,938,684,780 |
80,387,312,280 |
|
1. Tài sản cố định hữu hình |
64,832,736,726 |
64,373,581,709 |
63,171,845,995 |
61,794,643,490 |
|
- Nguyên giá |
105,458,320,339 |
106,382,982,521 |
106,561,962,521 |
106,561,962,521 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-40,625,583,613 |
-42,009,400,812 |
-43,390,116,526 |
-44,767,319,031 |
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình |
19,115,178,775 |
18,941,008,780 |
18,766,838,785 |
18,592,668,790 |
|
- Nguyên giá |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
24,609,806,901 |
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
-5,494,628,126 |
-5,668,798,121 |
-5,842,968,116 |
-6,017,138,111 |
|
III. Bất động sản đầu tư |
|
|
|
|
|
- Nguyên giá |
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế |
|
|
|
|
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang |
|
|
|
|
|
V. Đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
1. Đầu tư vào công ty con |
|
|
|
|
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh |
|
|
|
|
|
3. Đầu tư góp vốn vào đơn vị khác |
|
|
|
|
|
4. Dự phòng đầu tư tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn |
|
|
|
|
|
VI. Tài sản dài hạn khác |
1,830,204,715 |
1,910,093,472 |
1,890,884,282 |
1,508,895,905 |
|
1. Chi phí trả trước dài hạn |
1,378,459,726 |
1,335,346,243 |
1,044,304,413 |
857,896,971 |
|
2. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại |
451,744,989 |
574,747,229 |
846,579,869 |
650,998,934 |
|
3. Thiết bị, vật tư, phụ tùng thay thế dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Tài sản dài hạn khác |
|
|
|
|
|
5. Lợi thế thương mại |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN |
146,252,146,044 |
156,082,374,351 |
153,088,966,841 |
146,945,971,047 |
|
NGUỒN VỐN |
|
|
|
|
|
C. NỢ PHẢI TRẢ |
34,464,099,086 |
39,490,455,570 |
30,658,232,234 |
30,795,913,133 |
|
I. Nợ ngắn hạn |
34,231,099,086 |
39,265,455,570 |
30,433,232,234 |
30,570,913,133 |
|
1. Phải trả người bán ngắn hạn |
16,706,751,897 |
16,377,897,929 |
11,055,809,304 |
10,674,623,528 |
|
2. Người mua trả tiền trước ngắn hạn |
8,519,830,272 |
11,924,473,474 |
9,367,716,840 |
11,123,480,306 |
|
3. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước |
1,733,033,056 |
908,878,002 |
2,345,990,406 |
1,665,658,972 |
|
4. Phải trả người lao động |
2,461,823,446 |
4,561,385,889 |
1,925,071,811 |
2,133,208,295 |
|
5. Chi phí phải trả ngắn hạn |
264,466,094 |
507,537,697 |
233,357,747 |
822,887,511 |
|
6. Phải trả nội bộ ngắn hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng |
|
|
|
|
|
8. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn |
|
|
|
|
|
9. Phải trả ngắn hạn khác |
677,966,023 |
598,432,922 |
565,525,710 |
861,650,738 |
|
10. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
2,000,000,000 |
|
|
11. Dự phòng phải trả ngắn hạn |
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi |
1,867,228,298 |
2,386,849,657 |
2,939,760,416 |
3,289,403,783 |
|
13. Quỹ bình ổn giá |
|
|
|
|
|
14. Giao dịch mua bán lại trái phiếu Chính phủ |
|
|
|
|
|
II. Nợ dài hạn |
233,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
1. Phải trả người bán dài hạn |
|
|
|
|
|
2. Người mua trả tiền trước dài hạn |
|
|
|
|
|
3. Chi phí phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
4. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh |
|
|
|
|
|
5. Phải trả nội bộ dài hạn |
|
|
|
|
|
6. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn |
|
|
|
|
|
7. Phải trả dài hạn khác |
233,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
225,000,000 |
|
8. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn |
|
|
|
|
|
9. Trái phiếu chuyển đổi |
|
|
|
|
|
10. Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
11. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả |
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn |
|
|
|
|
|
13. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ |
|
|
|
|
|
D.VỐN CHỦ SỞ HỮU |
111,788,046,958 |
116,591,918,781 |
122,430,734,607 |
116,150,057,914 |
|
I. Vốn chủ sở hữu |
111,788,046,958 |
116,591,918,781 |
122,430,734,607 |
116,150,057,914 |
|
1. Vốn góp của chủ sở hữu |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
87,999,910,000 |
|
- Cổ phiếu phổ thông có quyền biểu quyết |
|
|
87,999,910,000 |
|
|
- Cổ phiếu ưu đãi |
|
|
|
|
|
2. Thặng dư vốn cổ phần |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
2,205,500,000 |
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu |
|
|
|
|
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
5. Cổ phiếu quỹ |
|
|
|
|
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản |
|
|
|
|
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái |
|
|
|
|
|
8. Quỹ đầu tư phát triển |
7,105,125,035 |
7,367,385,715 |
7,741,953,395 |
7,933,975,078 |
|
9. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp |
|
|
|
|
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu |
|
|
|
|
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối |
14,477,511,923 |
19,019,123,066 |
24,483,371,212 |
18,010,672,836 |
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước |
9,761,124,123 |
14,328,695,756 |
5,472,428,510 |
9,559,719,334 |
|
- LNST chưa phân phối kỳ này |
4,716,387,800 |
4,690,427,310 |
19,010,942,702 |
8,450,953,502 |
|
12. Nguồn vốn đầu tư XDCB |
|
|
|
|
|
13. Lợi ích cổ đông không kiểm soát |
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác |
|
|
|
|
|
1. Nguồn kinh phí |
|
|
|
|
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ |
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN |
146,252,146,044 |
156,082,374,351 |
153,088,966,841 |
146,945,971,047 |
|